tradingkey.logo

Plby Group Inc

PLBY

1.850USD

-0.010-0.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
173.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.85%-7.62M
112.41%749.00K
29.62%-7.11M
41.78%-3.03M
56.62%-9.75M
15.10%-6.04M
27.23%-10.10M
30.85%-5.20M
36.73%-22.48M
-236.06%-7.11M
31.79%-13.88M
-2.86%-7.52M
-148.42%-35.53M
-24.25%5.22M
-1013.13%-20.35M
-204.50%-7.32M
-27.08%-14.30M
--6.90M
---1.83M
--7.00M
---11.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.03%-9.04M
-233.77%-12.54M
-371.11%-33.76M
87.37%-16.65M
56.35%-16.45M
63.28%-3.76M
97.29%-7.17M
-1485.27%-131.81M
-779.78%-37.68M
81.74%-10.23M
-3338.07%-264.70M
6.74%-8.31M
210.93%5.54M
-10850.00%-56.06M
-708.14%-7.70M
-146.57%-8.92M
-107.43%-5.00M
---512.00K
--1.27M
---3.62M
---2.41M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-73.80%1.10M
-48.80%5.18M
892.50%21.71M
-97.90%3.11M
149.67%4.22M
142.74%10.12M
-99.29%2.19M
2212.18%147.84M
-71.20%1.69M
-824.29%-23.68M
13512.39%307.64M
518.38%6.39M
705.49%5.86M
487.95%3.27M
327.22%2.26M
94.00%1.03M
13.57%728.00K
--556.00K
--529.00K
--533.00K
--641.00K
Thuế hoãn lại
45.93%1.51M
75.13%-1.57M
137.55%706.00K
109.94%801.00K
130.66%1.03M
55.67%-6.32M
95.89%-1.88M
-34943.48%-8.06M
-19.87%-3.37M
-314.63%-14.25M
-2037.20%-45.74M
97.91%-23.00K
-23300.00%-2.81M
-881.14%-3.44M
-205.42%-2.14M
-1568.00%-1.10M
-115.79%-12.00K
--440.00K
--2.03M
--75.00K
--76.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-144.13%-1.58M
20.23%3.80M
-127.11%-1.25M
133.53%2.56M
-62.33%3.58M
181.25%3.16M
-34.44%4.60M
-259.23%-7.63M
378.74%9.50M
-132.94%-3.89M
661.65%7.01M
145.90%4.79M
404.92%1.98M
684.02%11.82M
-1272.53%-1.25M
701.85%1.95M
-893.90%-651.00K
--1.51M
---91.00K
---324.00K
--82.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
60.73%-2.31M
182.41%4.90M
93.66%-450.00K
48900.00%3.42M
-187.96%-5.88M
-151.83%-5.95M
-12.20%-7.09M
99.85%-7.00K
93.88%-2.04M
350.01%11.47M
46.81%-6.32M
-1837.87%-4.73M
-154.94%-33.36M
-178.23%-4.59M
-99.28%-11.88M
-96.97%272.00K
-25.88%-13.08M
--5.87M
---5.96M
--8.99M
---10.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
65.16%3.37M
34.89%-1.39M
-94.66%1.36M
99.46%-131.00K
-11.99%2.04M
-7.55%-2.14M
43.44%25.49M
-73.84%-24.08M
236.25%2.32M
39.63%-1.99M
493.12%17.77M
-41.16%-13.85M
-145.24%-1.70M
-2080.79%-3.29M
1802.27%3.00M
-683.79%-9.81M
-186.75%-694.00K
---151.00K
---176.00K
---1.25M
--800.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-75.73%995.00K
197.16%3.56M
-85.41%-3.25M
-55.90%183.00K
165.65%4.10M
-3755.79%-3.66M
44.95%-1.75M
-62.68%415.00K
40.02%1.54M
97.49%-95.00K
-30.18%-3.19M
-15.11%1.11M
744.44%1.10M
---3.79M
-0.04%-2.45M
25.84%1.31M
-114.27%-171.00K
--0.00
---2.45M
--1.04M
--1.20M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
-95.86%349.00K
126.08%854.00K
124.52%569.00K
-90.97%352.00K
77.68%8.44M
5.59%-3.27M
-206.37%-2.32M
169.42%3.90M
193.05%4.75M
-241.44%-3.47M
127.29%2.18M
12.08%-5.61M
-578.00%-5.11M
76.58%-1.02M
3455.56%960.00K
-418.83%-6.38M
--1.07M
---4.34M
--27.00K
--2.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
20.00%150.00K
-20.00%-150.00K
----
----
--125.00K
---125.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-240.52%-5.50M
159.43%2.19M
96.51%-1.01M
-88.00%2.13M
48.99%-1.61M
-177.53%-3.68M
-75.32%-28.84M
91.03%17.79M
73.81%-3.16M
-114.42%-1.33M
-72.41%-16.45M
424.09%9.31M
-278.39%-12.08M
1217.05%9.19M
-402.06%-9.54M
-73.48%1.78M
69.65%-3.19M
--698.00K
--3.16M
--6.70M
---10.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
21.85%-7.62M
112.41%749.00K
29.62%-7.11M
41.78%-3.03M
56.62%-9.75M
15.10%-6.04M
27.23%-10.10M
30.85%-5.20M
36.73%-22.48M
-236.06%-7.11M
31.79%-13.88M
-2.86%-7.52M
-148.42%-35.53M
-24.25%5.22M
-1013.13%-20.35M
-204.50%-7.32M
-27.08%-14.30M
--6.90M
---1.83M
--7.00M
---11.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-94.28%34.00K
-67.30%690.00K
-106.42%-44.00K
16.11%-922.00K
-67.38%594.00K
23.10%2.11M
104.21%685.00K
-131.60%-1.10M
7.12%1.82M
0.12%1.71M
-1534.66%-16.27M
-74.33%3.48M
53.02%1.70M
317.56%1.71M
28250.00%1.13M
26996.00%13.55M
169.01%1.11M
--410.00K
--4.00K
--50.00K
--413.00K
Chi phí vốn
-94.28%34.00K
-49.67%1.06M
----
--650.00K
-67.38%594.00K
23.10%2.11M
-26.11%685.00K
----
7.12%1.82M
0.12%1.71M
-18.40%927.00K
-74.34%3.48M
53.02%1.70M
317.56%1.71M
10227.27%1.14M
27004.00%13.55M
169.01%1.11M
--410.00K
--11.00K
--50.00K
--413.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-94.28%34.00K
-67.30%690.00K
-106.42%-44.00K
16.11%-922.00K
-67.38%594.00K
23.10%2.11M
104.21%685.00K
-131.60%-1.10M
7.12%1.82M
0.12%1.71M
-1534.66%-16.27M
-74.33%3.48M
53.02%1.70M
317.56%1.71M
28250.00%1.13M
26996.00%13.55M
169.01%1.11M
--410.00K
--4.00K
--50.00K
--413.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
--14.32M
--0.00
--1.00M
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---2.96M
---229.49M
--1.74M
---24.83M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
100.00%0.00
----
----
----
---10.00K
--1.30M
----
----
----
----
----
----
17.57%-122.00K
----
----
----
---148.00K
---4.45M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
94.28%-34.00K
-105.66%-690.00K
-92.85%44.00K
-56.07%922.00K
67.38%-594.00K
811.61%12.20M
-96.22%615.00K
160.35%2.10M
-7.12%-1.82M
64.28%-1.71M
107.05%16.27M
70.55%-3.48M
93.45%-1.70M
-760.04%-4.80M
-5083.75%-230.63M
-23522.00%-11.81M
-6181.11%-25.94M
---558.00K
---4.45M
---50.00K
---413.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
47.37%-40.00K
2162.57%22.15M
-350.00%-342.00K
-101.24%-139.00K
-100.47%-76.00K
95.79%-1.07M
-100.56%-76.00K
-50.86%11.24M
2722.81%16.09M
-1928.89%-25.51M
-79.85%13.62M
-88.81%22.88M
-99.41%570.00K
118.31%1.40M
--67.61M
210827.84%204.41M
12624.26%97.06M
---7.62M
--0.00
---97.00K
---775.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
100.00%0.00
0.00%-76.00K
-100.65%-76.00K
99.83%-76.00K
99.70%-76.00K
99.14%-76.00K
1572.68%11.75M
-5582.10%-45.40M
-3117.15%-25.51M
-112.79%-8.86M
-107.40%-798.00K
78.02%-799.00K
89.22%-793.00K
--69.21M
--10.78M
-369.03%-3.63M
---7.36M
--0.00
--0.00
---775.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
2329.36%22.25M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
---998.00K
--0.00
--0.00
--61.49M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--27.00K
--202.90M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--24.50M
--23.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.05%-1.00K
321.24%476.00K
--80.00K
--1.37M
--2.22M
--113.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---40.00K
---97.00K
---266.00K
87.60%-63.00K
----
--0.00
100.00%0.00
-236.42%-508.00K
----
100.00%0.00
-43.51%-2.50M
98.37%-151.00K
-100.00%0.00
89.31%-28.00K
---1.74M
-9452.58%-9.27M
--100.70M
---262.00K
--0.00
---97.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
47.37%-40.00K
2162.57%22.15M
-350.00%-342.00K
-101.24%-139.00K
-100.47%-76.00K
95.79%-1.07M
-100.56%-76.00K
-50.86%11.24M
2722.81%16.09M
-1928.89%-25.51M
-79.85%13.62M
-88.81%22.88M
-99.41%570.00K
118.31%1.40M
--67.61M
210827.84%204.41M
12624.26%97.06M
---7.62M
--0.00
---97.00K
---775.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
5.20%33.32M
-47.06%11.72M
-49.58%18.33M
-25.61%21.00M
-11.08%31.68M
-66.23%22.14M
-27.93%36.36M
-27.57%28.22M
-52.81%35.62M
-11.62%65.58M
-80.42%50.45M
-46.17%38.96M
385.13%75.49M
340.58%74.19M
1014.59%257.66M
345.03%72.38M
-45.80%15.56M
--16.84M
--23.12M
--16.26M
--28.71M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
28.37%-7.65M
126.58%21.60M
50.41%-7.14M
-126.26%-2.14M
-48.08%-10.68M
131.83%9.53M
-195.12%-14.39M
-29.14%8.14M
80.25%-7.21M
-2418.27%-29.95M
108.25%15.13M
-93.80%11.48M
-164.28%-36.52M
200.94%1.29M
-2822.81%-183.47M
2603.63%185.28M
556.63%56.82M
---1.28M
---6.28M
--6.85M
---12.44M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
116.54%43.00K
-297.97%-681.00K
319.35%340.00K
202.78%109.00K
-12900.00%-260.00K
-13.78%344.00K
82.43%-155.00K
109.14%36.00K
-101.46%-2.00K
175.57%399.00K
-764.71%-882.00K
---394.00K
--137.00K
---528.00K
---102.00K
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
22.27%25.67M
5.20%33.32M
-49.03%11.20M
-48.13%18.86M
-26.10%21.00M
-11.08%31.68M
-66.50%21.97M
-27.93%36.36M
-27.08%28.41M
-52.81%35.62M
-11.62%65.58M
-80.42%50.45M
-46.17%38.96M
385.13%75.49M
340.58%74.19M
1014.59%257.66M
345.03%72.38M
--15.56M
--16.84M
--23.12M
--16.26M
Dòng tiền tự do
26.01%-7.65M
96.16%-313.00K
34.09%-7.11M
29.29%-3.68M
57.43%-10.35M
7.67%-8.14M
27.16%-10.79M
52.71%-5.20M
34.73%-24.30M
-351.20%-8.82M
31.08%-14.81M
47.28%-11.00M
-141.54%-37.23M
-45.85%3.51M
-1068.24%-21.48M
-400.24%-20.87M
-32.10%-15.41M
--6.49M
---1.84M
--6.95M
---11.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI