Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pl
/
Planet Labs PBC
PL
6.540
USD
+0.360
+5.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.570
USD
+6.570
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
1.98B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Planet Labs PBC
6.540
+0.360
+5.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
503.68%
17.35M
7.93%
-6.29M
117.82%
4.08M
-181.88%
-7.86M
85.96%
-4.30M
53.85%
-6.84M
24.56%
-22.87M
143.09%
9.60M
-368.33%
-30.60M
30.10%
-14.81M
--
-30.31M
--
-22.27M
--
-6.53M
-188.06%
-21.20M
--
24.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
56.89%
-12.63M
-16.85%
-35.15M
47.16%
-20.08M
-1.82%
-38.67M
14.95%
-29.29M
20.49%
-30.09M
5.55%
-38.00M
3.93%
-37.98M
22.35%
-34.44M
17.67%
-37.84M
--
-40.24M
--
-39.53M
--
-44.36M
-22.58%
-45.97M
--
-37.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-15.42%
11.08M
-20.11%
9.27M
-25.75%
10.12M
8.10%
13.14M
27.86%
13.10M
24.35%
11.61M
26.34%
13.63M
4.94%
12.16M
-11.85%
10.25M
-24.25%
9.33M
--
10.78M
--
11.59M
--
11.63M
-22.57%
12.32M
--
15.91M
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
72.48%
-495.00K
--
97.00K
--
-86.00K
--
28.00K
-1386.78%
-1.80M
--
-121.00K
Các mục phi tiền mặt khác
324.68%
1.23M
101.53%
12.00K
143.36%
343.00K
34.59%
-728.00K
66.52%
-547.00K
-68.75%
-783.00K
-2829.63%
-791.00K
-1761.19%
-1.11M
-443.28%
-1.63M
-124.64%
-464.00K
--
-27.00K
--
67.00K
--
476.00K
210.73%
1.88M
--
606.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1456.46%
15.55M
-1466.61%
-8.96M
127.01%
829.00K
-80.19%
4.20M
107.26%
999.00K
-526.87%
-572.00K
84.95%
-3.07M
265.88%
21.20M
-250.36%
-13.76M
-26.78%
134.00K
--
-20.39M
--
-12.78M
--
9.15M
-99.36%
183.00K
--
28.71M
-Thay đổi các khoản phải thu
-486.45%
-21.18M
-1539.13%
-17.47M
338.84%
5.46M
-271.51%
-5.45M
4630.58%
5.48M
113.60%
1.21M
31.98%
-2.28M
-5.77%
-1.47M
-100.61%
-121.00K
69.30%
-8.92M
--
-3.36M
--
-1.39M
--
19.98M
-1101.36%
-29.07M
--
-2.42M
-Thay đổi chi phí trả trước
271.55%
1.25M
-113.10%
-133.00K
66.73%
7.22M
-15.66%
2.01M
-126.39%
-731.00K
266.94%
1.01M
185.93%
4.33M
159.12%
2.38M
787.34%
2.77M
-114.55%
-608.00K
--
-5.04M
--
-4.03M
--
-403.00K
6.15%
4.18M
--
3.94M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
10.71M
--
-10.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
2889.56%
44.40M
845.52%
14.25M
97.97%
-32.00K
-106.28%
-1.68M
126.08%
1.48M
-62.35%
1.51M
69.78%
-1.57M
390.30%
26.73M
15.20%
-5.70M
-63.82%
4.00M
--
-5.21M
--
-9.21M
--
-6.72M
-29.03%
11.06M
--
15.59M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
503.68%
17.35M
7.93%
-6.29M
117.82%
4.08M
-181.88%
-7.86M
85.96%
-4.30M
53.85%
-6.84M
24.56%
-22.87M
143.09%
9.60M
-368.33%
-30.60M
30.10%
-14.81M
--
-30.31M
--
-22.27M
--
-6.53M
-188.06%
-21.20M
--
24.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-17.72%
9.34M
27.06%
12.78M
2.51%
8.86M
-0.07%
16.62M
60.51%
11.36M
399.16%
10.06M
191.57%
8.64M
289.14%
16.63M
101.80%
7.08M
-67.51%
2.02M
--
2.96M
--
4.27M
--
3.51M
-1.12%
6.20M
--
6.27M
Chi phí vốn
-17.72%
9.34M
27.06%
12.78M
2.51%
8.86M
-0.07%
16.62M
60.51%
11.36M
399.16%
10.06M
191.57%
8.64M
289.14%
16.63M
101.80%
7.08M
-67.51%
2.02M
--
2.96M
--
4.27M
--
3.51M
-1.12%
6.20M
--
6.27M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-17.72%
9.34M
27.06%
12.78M
2.51%
8.86M
-0.07%
16.62M
60.51%
11.36M
399.16%
10.06M
191.57%
8.64M
289.14%
16.63M
101.80%
7.08M
-67.51%
2.02M
--
2.96M
--
4.27M
--
3.51M
-1.12%
6.20M
--
6.27M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.07M
100.00%
0.00
--
-7.54M
--
--
--
--
60.28%
-3.82M
--
--
--
--
--
--
--
-9.62M
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-75.22%
11.71M
-113.38%
-127.00K
-104.24%
-1.56M
562.79%
68.13M
1003.25%
47.23M
-20.65%
949.00K
217.78%
36.76M
92.45%
-14.72M
--
-5.23M
--
1.20M
--
-31.21M
--
-195.11M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
85.64%
-621.00K
48.99%
-227.00K
11.33%
-266.00K
26.98%
-268.00K
-1461.01%
-4.32M
-206.90%
-445.00K
-152.10%
-300.00K
-149.66%
-367.00K
-89.73%
-277.00K
-0.69%
-145.00K
--
-119.00K
--
-147.00K
--
-146.00K
42.86%
-144.00K
--
-252.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-94.29%
1.74M
-37.47%
-13.13M
-152.72%
-10.69M
261.54%
51.24M
342.29%
30.48M
-99.67%
-9.55M
159.11%
20.27M
84.10%
-31.72M
-244.50%
-12.58M
70.03%
-4.79M
--
-34.29M
--
-199.53M
--
-3.65M
-144.73%
-15.97M
--
-6.52M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-285.64%
-9.16M
81.22%
-233.00K
-423.68%
-10.20M
-1529.84%
-2.73M
-269.76%
-2.38M
-183.68%
-1.24M
-183.67%
-1.95M
138.05%
191.00K
-69.27%
1.40M
-99.68%
1.48M
--
2.33M
--
-502.00K
--
4.55M
464920.79%
469.67M
--
101.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-66.95M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
16440.00%
3.31M
629.61%
4.51M
0.24%
413.00K
-67.94%
982.00K
-99.39%
20.00K
-83.70%
618.00K
-90.83%
412.00K
110.52%
3.06M
-33.61%
3.29M
0.48%
3.79M
--
4.49M
--
1.46M
--
4.96M
3636.63%
3.77M
--
101.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-420.54%
-12.47M
-155.08%
-4.74M
-349.72%
-10.61M
-29.28%
-3.71M
-26.32%
-2.40M
19.49%
-1.86M
-9.01%
-2.36M
-46.76%
-2.87M
-361.31%
-1.90M
-100.43%
-2.31M
--
-2.16M
--
-1.96M
--
-411.00K
--
532.85M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-285.64%
-9.16M
81.22%
-233.00K
-423.68%
-10.20M
-1529.84%
-2.73M
-269.76%
-2.38M
-183.68%
-1.24M
-183.67%
-1.95M
138.05%
191.00K
-69.27%
1.40M
-99.68%
1.48M
--
2.33M
--
-502.00K
--
4.55M
464920.79%
469.67M
--
101.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
27.20%
129.99M
25.21%
149.93M
33.82%
166.63M
-14.16%
125.73M
-45.66%
102.20M
-41.53%
119.75M
-53.50%
124.52M
-70.14%
146.47M
-62.14%
188.08M
214.87%
204.81M
--
267.76M
--
490.53M
--
496.81M
9.40%
65.05M
--
59.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-33.67%
15.61M
-13.60%
-19.94M
-250.28%
-16.70M
286.27%
40.90M
156.57%
23.54M
-4.85%
-17.55M
92.43%
-4.77M
90.14%
-21.95M
-562.20%
-41.61M
-103.88%
-16.74M
--
-62.94M
--
-222.78M
--
-6.28M
2427.32%
431.77M
--
17.08M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
2159.06%
5.68M
-435.37%
-275.00K
149.09%
108.00K
1200.00%
242.00K
-255.93%
-276.00K
-94.05%
82.00K
66.82%
-220.00K
95.31%
-22.00K
127.27%
177.00K
285.60%
1.38M
--
-663.00K
--
-469.00K
--
-649.00K
-32.21%
-743.00K
--
-562.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
15.80%
145.60M
27.20%
129.99M
25.21%
149.93M
33.82%
166.63M
-14.16%
125.73M
-45.66%
102.20M
-41.53%
119.75M
-53.50%
124.52M
-70.14%
146.47M
-62.14%
188.08M
--
204.81M
--
267.76M
--
490.53M
549.09%
496.81M
--
76.54M
Dòng tiền tự do
151.12%
8.00M
-12.90%
-19.07M
84.81%
-4.79M
-247.96%
-24.48M
58.45%
-15.65M
-0.39%
-16.89M
5.30%
-31.52M
73.50%
-7.04M
-275.26%
-37.68M
38.57%
-16.83M
--
-33.28M
--
-26.54M
--
-10.04M
-253.94%
-27.40M
--
17.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký