Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pl
/
Planet Labs PBC
PL
6.555
USD
+0.375
+6.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.570
USD
+6.570
Sau giờ giao dịch (ET)
1.99B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Planet Labs PBC
6.555
+0.375
+6.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.96%
226.09M
-25.70%
222.07M
-23.08%
242.22M
-32.19%
249.39M
-26.74%
275.58M
-26.87%
298.91M
-25.96%
314.89M
-19.64%
367.79M
-22.36%
376.18M
-16.71%
408.76M
620.96%
425.29M
--
457.69M
--
484.49M
--
490.76M
--
58.99M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
24.31%
133.47M
40.76%
118.05M
36.85%
138.97M
24.81%
148.29M
-23.72%
107.37M
-53.89%
83.87M
-49.00%
101.55M
-54.66%
118.81M
-70.95%
140.76M
-62.94%
181.89M
237.56%
199.12M
--
262.06M
--
484.49M
--
490.76M
--
58.99M
-Đầu tư ngắn hạn
-44.94%
92.62M
-51.62%
104.03M
-51.60%
103.25M
-59.39%
101.10M
-28.54%
168.22M
-5.21%
215.04M
-5.67%
213.35M
27.27%
248.98M
--
235.41M
--
226.87M
--
226.16M
--
195.63M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
93.79%
74.66M
28.89%
55.83M
-13.94%
38.85M
8.87%
43.93M
-1.39%
38.53M
11.21%
43.32M
55.62%
45.15M
54.50%
40.35M
58.95%
39.07M
-12.22%
38.95M
91.14%
29.01M
--
26.12M
--
24.58M
--
44.37M
--
15.18M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
93.79%
74.66M
28.89%
55.83M
-13.94%
38.85M
8.87%
43.93M
-1.39%
38.53M
11.21%
43.32M
55.62%
45.15M
54.50%
40.35M
58.95%
39.07M
-12.22%
38.95M
91.14%
29.01M
--
26.12M
--
24.58M
--
44.37M
--
15.18M
Chi phí trả trước
-24.29%
17.45M
-9.43%
17.72M
-28.67%
13.99M
24.86%
24.63M
19.85%
23.04M
-29.99%
19.56M
-25.55%
19.62M
-2.82%
19.73M
5.69%
19.23M
70.54%
27.94M
38.17%
26.35M
--
20.30M
--
18.19M
--
16.39M
--
19.07M
Tài sản ngắn hạn khác
-24.94%
6.61M
-21.08%
6.60M
-17.20%
6.53M
--
8.80M
18627.66%
8.80M
--
8.36M
--
7.88M
--
0.00
--
47.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.11%
324.81M
-18.35%
302.23M
-22.18%
301.59M
-23.63%
326.75M
-20.38%
345.96M
-22.18%
370.15M
-19.37%
387.54M
-15.12%
427.86M
-17.59%
434.52M
-13.76%
475.65M
415.52%
480.64M
--
504.11M
--
527.26M
--
551.52M
--
93.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.12%
140.40M
4.22%
141.50M
1.18%
137.75M
-6.09%
134.93M
-6.76%
132.30M
5.66%
135.77M
3.78%
136.15M
13.52%
143.68M
7.20%
141.89M
-3.59%
128.49M
-4.94%
131.19M
--
126.57M
--
132.36M
--
133.28M
--
138.01M
-Tài sản cố định
0.15%
393.90M
-4.98%
388.34M
-6.43%
378.29M
-0.56%
401.10M
0.39%
393.30M
9.55%
408.69M
7.94%
404.26M
11.53%
403.35M
8.79%
391.77M
5.82%
373.05M
7.54%
374.51M
--
361.65M
--
360.11M
--
352.53M
--
348.26M
-Khấu hao lũy kế
-2.87%
253.50M
-9.56%
246.84M
-10.29%
240.54M
2.50%
266.17M
4.45%
260.99M
11.60%
272.92M
10.19%
268.11M
10.46%
259.68M
9.72%
249.88M
11.54%
244.56M
15.73%
243.32M
--
235.08M
--
227.75M
--
219.25M
--
210.25M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.79%
186.04M
-0.49%
182.78M
4.36%
184.90M
31.61%
185.05M
33.15%
184.58M
32.15%
183.68M
39.71%
177.18M
10.27%
140.61M
8.36%
138.63M
8.43%
139.00M
22.30%
126.82M
--
127.51M
--
127.93M
--
128.18M
--
103.70M
Tài sản dài hạn khác
-39.29%
7.14M
-41.17%
7.29M
-48.49%
6.52M
40.56%
11.62M
39.75%
11.76M
29.47%
12.40M
47.62%
12.66M
-14.82%
8.27M
-0.27%
8.42M
13.26%
9.58M
-41.77%
8.57M
--
9.71M
--
8.44M
--
8.46M
--
14.73M
Tổng tài sản dài hạn
1.50%
333.58M
-0.08%
331.57M
0.98%
329.17M
13.35%
331.61M
13.75%
328.65M
19.77%
331.85M
22.28%
325.99M
10.91%
292.56M
7.52%
288.93M
2.65%
277.07M
3.96%
266.58M
--
263.79M
--
268.73M
--
269.92M
--
256.44M
Tổng tài sản
-2.40%
658.39M
-9.72%
633.80M
-11.60%
630.76M
-8.62%
658.35M
-6.75%
674.60M
-6.74%
702.00M
-4.51%
713.52M
-6.18%
720.42M
-9.11%
723.46M
-8.37%
752.72M
113.70%
747.23M
--
767.89M
--
795.99M
--
821.44M
--
349.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-74.77%
4.48M
-37.05%
10.05M
8.38%
10.69M
69.42%
18.23M
52.43%
17.76M
27.25%
15.97M
-26.67%
9.86M
-25.00%
10.76M
-23.53%
11.65M
-22.22%
12.55M
-56.74%
13.45M
--
14.34M
--
15.24M
--
16.14M
--
31.08M
Chi phí trích trước
-17.28%
26.28M
1.48%
35.13M
-3.87%
37.70M
22.56%
43.56M
-0.07%
31.77M
-20.87%
34.62M
-3.94%
39.22M
-18.84%
35.54M
-18.78%
31.79M
-10.39%
43.75M
42.54%
40.83M
--
43.80M
--
39.14M
--
48.82M
--
28.64M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
174.93M
Nợ phải trả hoãn lại
70.22%
108.34M
13.75%
82.28M
-1.14%
66.46M
14.05%
64.52M
42.64%
63.65M
39.36%
72.33M
40.95%
67.23M
8.62%
56.58M
-26.46%
44.62M
-19.20%
51.90M
1.46%
47.70M
--
52.08M
--
60.67M
--
64.23M
--
47.01M
Nợ ngắn hạn khác
38.58%
112.82M
4.57%
92.33M
0.08%
77.15M
22.90%
82.75M
44.67%
81.41M
37.00%
88.30M
26.08%
77.09M
1.37%
67.33M
-25.87%
56.27M
-19.81%
64.45M
-21.70%
61.14M
--
66.42M
--
75.91M
--
80.37M
--
78.09M
Tổng nợ ngắn hạn
22.29%
154.55M
3.97%
142.08M
-1.57%
129.08M
20.15%
139.68M
13.16%
126.38M
11.77%
136.65M
19.36%
131.14M
-4.92%
116.26M
-13.73%
111.68M
-7.41%
122.26M
-61.95%
109.87M
--
122.28M
--
129.45M
--
132.04M
--
288.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-28.94%
10.81M
-26.90%
12.39M
-20.22%
13.82M
-20.49%
15.22M
-23.63%
15.21M
-1.13%
16.95M
23.51%
17.32M
1046.05%
19.14M
776.79%
19.91M
--
17.14M
--
14.02M
--
1.67M
--
2.27M
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-28.94%
10.81M
-26.90%
12.39M
-20.22%
13.82M
-20.49%
15.22M
-23.63%
15.21M
-1.13%
16.95M
23.51%
17.32M
1046.05%
19.14M
776.79%
19.91M
--
17.14M
--
14.02M
--
1.67M
--
2.27M
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
124.02%
29.68M
111.26%
11.18M
44.66%
11.23M
-34.19%
11.97M
435.45%
13.25M
83.66%
5.29M
--
7.76M
--
18.19M
--
2.47M
-19.47%
2.88M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
3.58M
--
7.98M
Nợ dài hạn khác
47.53%
48.23M
25.22%
38.04M
-26.08%
23.26M
-33.54%
30.21M
0.54%
32.69M
-18.38%
30.38M
7.86%
31.46M
50.00%
45.45M
-3.13%
32.51M
-9.57%
37.22M
22.78%
29.17M
--
30.30M
--
33.57M
--
41.16M
--
23.76M
Tổng nợ dài hạn
23.25%
59.03M
6.55%
50.43M
-24.00%
37.08M
-29.67%
45.42M
-8.64%
47.90M
-12.94%
47.33M
12.94%
48.78M
102.03%
64.59M
46.29%
52.43M
32.09%
54.36M
81.80%
43.19M
--
31.97M
--
35.84M
--
41.16M
--
23.76M
Tổng các khoản nợ
22.56%
213.59M
4.64%
192.51M
-7.65%
166.16M
2.35%
185.10M
6.20%
174.28M
4.17%
183.98M
17.55%
179.92M
17.24%
180.85M
-0.71%
164.11M
1.98%
176.62M
-51.02%
153.06M
--
154.25M
--
165.29M
--
173.20M
--
312.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.97%
1.66B
3.08%
1.65B
3.00%
1.63B
4.50%
1.62B
5.06%
1.61B
5.49%
1.60B
5.95%
1.58B
5.28%
1.55B
5.61%
1.53B
6.32%
1.51B
95.09%
1.49B
--
1.47B
--
1.45B
--
1.42B
--
766.15M
Lợi nhuận giữ lại
-9.61%
-1.22B
-11.41%
-1.20B
-11.25%
-1.17B
-13.45%
-1.15B
-13.90%
-1.11B
-14.96%
-1.08B
-16.45%
-1.05B
-17.47%
-1.01B
-18.50%
-973.74M
-20.88%
-939.30M
-23.31%
-901.46M
--
-861.22M
--
-821.69M
--
-777.03M
--
-731.06M
Vốn dự trữ
2.97%
1.66B
3.08%
1.65B
3.00%
1.63B
4.50%
1.62B
5.06%
1.61B
5.49%
1.60B
5.95%
1.58B
5.28%
1.55B
5.61%
1.53B
6.32%
1.51B
95.09%
1.49B
--
1.47B
--
1.45B
--
1.42B
--
766.15M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
574.09%
3.69M
-168.82%
-1.10M
656.61%
1.35M
-6.66%
1.25M
-67.42%
548.00K
-29.81%
1.59M
-125.66%
-242.00K
-50.81%
1.34M
-25.94%
1.68M
8.35%
2.27M
-55.18%
943.00K
--
2.72M
--
2.27M
--
2.10M
--
2.10M
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.10%
444.80M
-14.81%
441.29M
-12.93%
464.61M
-12.29%
473.25M
-10.55%
500.32M
-10.08%
518.02M
-10.19%
533.60M
-12.07%
539.57M
-11.31%
559.35M
-11.13%
576.10M
1497.52%
594.17M
--
613.64M
--
630.71M
--
648.25M
--
37.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký