tradingkey.logo

Peakstone Realty Trust

PKST

13.830USD

+0.190+1.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
508.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-3.81%56.97M
-8.13%57.93M
-10.94%54.96M
-10.53%55.95M
-11.57%59.23M
-16.91%63.06M
-39.10%61.71M
-49.18%62.54M
-42.36%66.97M
-36.29%75.89M
-15.96%101.33M
3.58%123.07M
14.64%116.19M
--119.13M
--120.57M
--118.82M
--101.36M
Doanh thu
-3.81%56.97M
-8.13%57.93M
-10.94%54.96M
-10.53%55.95M
-11.57%59.23M
-16.91%63.06M
-39.10%61.71M
-49.18%62.54M
-42.36%66.97M
-36.29%75.89M
-15.96%101.33M
3.58%123.07M
14.64%116.19M
--119.13M
--120.57M
--118.82M
--101.36M
Chi phí doanh thu
-34.05%4.79M
-19.83%6.28M
-18.41%6.96M
-19.56%6.19M
-9.41%7.26M
-23.44%7.83M
-41.92%8.53M
-51.32%7.69M
-51.72%8.01M
-41.52%10.23M
-17.78%14.68M
-3.97%15.80M
3.37%16.59M
--17.49M
--17.85M
--16.45M
--16.05M
Chi phí hoạt động
-4.36%42.90M
-8.67%45.52M
-10.68%43.11M
-23.19%42.81M
-18.58%44.86M
-21.24%49.84M
-36.97%48.26M
-41.95%55.74M
-38.10%55.10M
-32.93%63.28M
-18.45%76.56M
5.00%96.01M
11.91%89.01M
--94.35M
--93.89M
--91.43M
--79.54M
Chi phí hoạt động khác
8.64%25.44M
1.79%25.83M
-9.04%22.74M
-24.53%23.00M
-25.33%23.41M
-28.07%25.37M
-41.35%25.00M
-49.20%30.47M
-40.68%31.36M
-35.77%35.27M
-22.87%42.63M
8.84%59.98M
19.23%52.86M
--54.92M
--55.27M
--55.11M
--44.34M
Lợi nhuận hoạt động
-2.08%14.07M
-6.08%12.42M
-11.89%11.85M
93.14%13.14M
21.00%14.37M
4.80%13.22M
-45.67%13.45M
-74.86%6.80M
-56.31%11.87M
-49.08%12.62M
-7.16%24.77M
-1.19%27.07M
24.57%27.18M
--24.78M
--26.68M
--27.39M
--21.82M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.05%15.98M
-3.04%15.92M
-12.32%14.14M
-1.39%15.85M
-5.09%16.15M
-0.52%16.41M
-33.59%16.13M
-28.16%16.07M
-21.47%17.01M
-22.98%16.50M
13.02%24.28M
4.07%22.37M
4.74%21.67M
--21.43M
--21.48M
--21.49M
--20.68M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
---200.00K
---200.00K
---300.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---144.60M
---17.51M
---14.66M
---9.99M
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-773.48%-52.15M
108.79%2.51M
-54875.00%-43.98M
98.45%-6.50M
-87.32%-5.97M
84.98%-28.58M
99.67%-80.00K
-416.23%-418.68M
-10.54%-3.19M
-19601.55%-190.32M
---24.18M
---81.10M
32.04%-2.88M
---966.00K
--0.00
--0.00
---4.24M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-105.22%-479.00K
191.17%13.12M
330.23%16.13M
99.41%-57.00K
-70.02%9.18M
110.30%4.51M
103.92%3.75M
---9.70M
--30.61M
---43.77M
---95.51M
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---320.00K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-71.20%1.14M
-65.81%1.88M
3.78%3.79M
99.02%5.47M
182.59%3.94M
3137.57%5.50M
2355.56%3.65M
1501.53%2.75M
1282.18%1.40M
-114.04%-181.00K
-1112.50%-162.00K
-296.00%-196.00K
-14.41%101.00K
--1.29M
--16.00K
--100.00K
--118.00K
Thu nhập trước thuế
-1076.25%-53.40M
163.47%13.82M
81.03%-26.55M
99.09%-4.10M
-39.34%5.47M
91.23%-21.77M
-17.24%-139.95M
-490.61%-452.40M
230.29%9.02M
-6850.33%-248.14M
-2392.55%-119.37M
-1449.05%-76.60M
191.27%2.73M
--3.68M
--5.21M
--5.68M
---2.99M
Doanh thu sau thuế
-1076.25%-53.40M
163.47%13.82M
81.03%-26.55M
99.09%-4.10M
-39.34%5.47M
91.23%-21.77M
-17.24%-139.95M
-490.61%-452.40M
230.29%9.02M
-6850.33%-248.14M
-2392.55%-119.37M
-1449.05%-76.60M
191.27%2.73M
--3.68M
--5.21M
--5.68M
---2.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1076.25%-53.40M
163.47%13.82M
81.03%-26.55M
99.09%-4.10M
-39.34%5.47M
91.23%-21.77M
-17.24%-139.95M
-490.61%-452.40M
230.29%9.02M
-6850.33%-248.14M
-2392.55%-119.37M
-1449.05%-76.60M
191.27%2.73M
--3.68M
--5.21M
--5.68M
---2.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-1003.15%-4.02M
158.79%1.10M
82.56%-2.15M
99.19%-333.00K
-26.81%445.00K
91.47%-1.88M
-15.83%-12.35M
-492.01%-40.90M
865.08%608.00K
-15083.67%-22.03M
-3829.02%-10.66M
-2155.95%-6.91M
111.98%63.00K
--147.00K
--286.00K
--336.00K
---526.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1082.73%-49.38M
163.91%12.71M
80.88%-24.39M
99.10%-3.77M
-16.71%5.03M
91.30%-19.89M
-14.72%-127.59M
-476.78%-416.48M
3895.36%6.03M
-22669.79%-228.63M
-4626.82%-111.22M
-2520.62%-72.21M
103.13%151.00K
--1.01M
--2.46M
--2.98M
---4.82M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-5.56%2.38M
0.00%2.52M
2.11%2.52M
6.66%2.52M
6.66%2.52M
--2.52M
--2.46M
--2.36M
--2.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1082.73%-49.38M
163.91%12.71M
80.88%-24.39M
99.10%-3.77M
-16.71%5.03M
91.30%-19.89M
-14.72%-127.59M
-476.78%-416.48M
3895.36%6.03M
-22669.79%-228.63M
-4626.82%-111.22M
-2520.62%-72.21M
103.13%151.00K
--1.01M
--2.46M
--2.98M
---4.82M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1071.53%-1.34
163.19%0.35
81.09%-0.67
99.11%-0.10
-17.54%0.14
91.31%-0.55
-15.06%-3.55
-479.31%-11.59
3905.73%0.17
-22669.51%-6.35
-4616.62%-3.08
-2515.29%-2.00
103.13%0.00
--0.03
--0.07
--0.08
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1071.53%-1.34
163.19%0.35
81.09%-0.67
99.11%-0.10
-17.54%0.14
91.31%-0.55
-15.06%-3.55
-479.31%-11.59
3905.73%0.17
-22669.51%-6.35
-4616.62%-3.08
-2515.29%-2.00
103.13%0.00
--0.03
--0.07
--0.08
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.23
--0.00
--0.23
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI