tradingkey.logo

Peakstone Realty Trust

PKST

13.830USD

+0.190+1.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
508.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-53.23%204.02M
-62.61%146.51M
-33.72%241.55M
23.90%446.80M
18.48%436.25M
68.03%391.80M
380.56%364.45M
77.95%360.63M
99.89%368.21M
38.29%233.18M
-53.79%75.84M
51.26%202.66M
76.06%184.21M
--168.62M
--164.13M
--133.98M
--104.63M
Tiền mặt bị hạn chế
-28.90%7.97M
-16.42%7.70M
345.60%25.18M
376.53%14.50M
460.93%11.21M
93.28%9.21M
-53.08%5.65M
-84.51%3.04M
-89.53%2.00M
-72.81%4.76M
-40.87%12.04M
-39.10%19.64M
-30.10%19.09M
--17.52M
--20.37M
--32.25M
--27.32M
Tổng tài sản ngắn hạn
-47.83%266.56M
-53.78%214.58M
-23.44%332.24M
23.40%526.59M
16.15%510.94M
46.22%464.28M
156.39%433.97M
27.75%426.72M
39.30%439.89M
7.52%317.52M
-42.49%169.26M
23.06%334.03M
36.15%315.77M
--295.31M
--294.31M
--271.43M
--231.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.70%32.56M
-2.28%32.97M
-2.36%33.37M
-2.44%33.77M
-2.40%34.17M
-4.84%33.74M
-4.79%34.17M
-13.46%34.62M
-13.25%35.01M
-10.20%35.45M
-9.88%35.89M
-0.43%40.00M
-0.39%40.36M
--39.48M
--39.83M
--40.17M
--40.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.98%94.75M
-11.03%96.39M
-18.84%101.66M
-18.78%102.33M
-19.27%102.97M
-15.72%108.34M
-52.78%125.25M
-53.36%125.99M
-53.06%127.55M
-52.92%128.54M
-3.35%265.23M
-2.08%270.13M
-1.99%271.73M
--273.05M
--274.42M
--275.86M
--277.25M
Tổng tài sản
-5.76%2.60B
-4.06%2.68B
-13.94%2.44B
-9.29%2.73B
-23.18%2.75B
-23.22%2.79B
-27.81%2.84B
-41.54%3.01B
-31.73%3.58B
-31.09%3.63B
-25.93%3.93B
-3.49%5.15B
-2.16%5.25B
--5.27B
--5.31B
--5.34B
--5.37B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
----
----
----
----
-20.70%34.18M
----
----
----
353.65%43.10M
----
----
----
--9.50M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
44.58%95.78M
-6.40%100.09M
-15.84%64.86M
-17.13%66.58M
-36.89%66.24M
-18.89%106.93M
-36.74%77.07M
-47.15%80.34M
-28.96%104.97M
-3.92%131.84M
-24.52%121.83M
-3.56%152.00M
-8.30%147.77M
--137.22M
--161.41M
--157.61M
--161.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-4.99%1.35B
-4.08%1.34B
-19.00%1.17B
-3.56%1.41B
-3.09%1.42B
-2.81%1.40B
-3.01%1.44B
-42.25%1.46B
-42.25%1.46B
-42.83%1.44B
-41.33%1.49B
-0.31%2.53B
-0.29%2.53B
--2.52B
--2.53B
--2.54B
--2.54B
-Nợ dài hạn
-4.99%1.35B
-4.08%1.34B
-19.00%1.17B
-3.56%1.41B
-3.09%1.42B
-2.81%1.40B
-3.01%1.44B
-42.25%1.46B
-42.25%1.46B
-42.83%1.44B
-41.33%1.49B
-0.31%2.53B
-0.29%2.53B
--2.52B
--2.53B
--2.54B
--2.54B
Tổng các khoản nợ
-2.29%1.52B
-3.89%1.52B
-17.73%1.31B
-4.41%1.54B
-3.82%1.55B
-3.72%1.59B
-4.06%1.59B
-41.08%1.62B
-41.21%1.61B
-40.57%1.65B
-40.45%1.66B
-1.89%2.74B
-1.98%2.74B
--2.77B
--2.79B
--2.79B
--2.80B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.92%3.02B
0.89%3.02B
0.99%3.00B
1.19%2.99B
1.40%2.99B
1.41%2.99B
0.50%2.97B
0.13%2.96B
-0.10%2.95B
-0.12%2.95B
0.01%2.95B
0.25%2.96B
0.25%2.95B
--2.95B
--2.95B
--2.95B
--2.95B
Lợi nhuận giữ lại
-5.15%-2.01B
-2.29%-1.95B
-4.06%-1.95B
-10.30%-1.92B
-44.98%-1.91B
-45.71%-1.90B
-78.77%-1.88B
-91.40%-1.74B
-62.70%-1.32B
-67.39%-1.31B
-39.36%-1.05B
-25.12%-909.10M
-15.31%-808.50M
---780.58M
---752.89M
---726.61M
---701.18M
Vốn dự trữ
0.92%3.02B
0.89%3.02B
0.99%3.00B
1.19%2.99B
1.40%2.99B
1.41%2.99B
0.51%2.97B
0.14%2.96B
-0.09%2.95B
-0.12%2.95B
0.01%2.95B
0.25%2.95B
0.26%2.95B
--2.95B
--2.95B
--2.95B
--2.95B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-81.89%4.70M
-38.51%15.87M
-92.54%2.79M
-45.42%21.99M
-23.37%25.94M
-36.47%25.82M
-6.64%37.43M
91.11%40.28M
177.34%33.85M
317.21%40.64M
234.47%40.10M
163.97%21.08M
136.65%12.20M
---18.71M
---29.82M
---32.95M
---33.30M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-34.37%59.64M
-27.10%66.80M
-27.27%84.33M
-33.99%89.47M
-47.52%90.88M
-47.54%91.63M
-41.86%115.95M
-35.53%135.53M
-20.95%173.16M
-20.12%174.66M
-9.47%199.44M
-5.54%210.22M
-2.64%219.05M
--218.65M
--220.31M
--222.56M
--225.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-10.24%1.08B
-4.29%1.15B
-9.08%1.13B
-14.93%1.19B
-39.03%1.20B
-39.39%1.20B
-45.19%1.25B
-42.05%1.39B
-21.34%1.97B
-20.60%1.99B
-9.83%2.27B
-5.26%2.41B
-2.35%2.51B
--2.50B
--2.52B
--2.54B
--2.57B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI