tradingkey.logo

Peakstone Realty Trust

PKST

13.900USD

+0.260+1.91%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
510.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.86%20.22M
4.34%31.70M
-34.64%22.23M
876.01%24.54M
-27.23%16.19M
75.33%30.38M
70.55%34.01M
-95.77%2.51M
-60.21%22.25M
-64.78%17.33M
-67.26%19.94M
2.34%59.49M
52.19%55.92M
--49.20M
--60.90M
--58.13M
--36.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1076.25%-53.40M
163.47%13.82M
81.03%-26.55M
99.09%-4.10M
-39.34%5.47M
91.23%-21.77M
-17.24%-139.95M
-490.61%-452.40M
230.29%9.02M
-6850.33%-248.14M
-2392.51%-119.37M
-1449.05%-76.60M
191.27%2.73M
--3.68M
--5.21M
--5.68M
---2.99M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.49%25.81M
107.26%26.98M
-11.95%22.35M
-94.54%23.37M
-25.02%23.79M
-634.40%-371.62M
-52.74%25.38M
215.08%428.22M
-40.40%31.72M
-199.11%-50.60M
-3.49%53.70M
144.96%135.91M
9.29%53.23M
--51.06M
--55.65M
--55.48M
--48.71M
Các mục phi tiền mặt khác
688.78%50.00M
-100.47%-2.01M
82117.31%42.65M
417.47%5.60M
344.09%6.34M
64.55%424.95M
92.27%-52.00K
22.03%-1.76M
-12.72%-2.60M
5721.78%258.25M
84.37%-673.00K
56.20%-2.26M
-244.45%-2.30M
--4.44M
---4.31M
---5.16M
--1.59M
Thay đổi trong vốn lưu động
64.15%-4.18M
1077.44%3.86M
-137.02%-1.92M
7.30%-2.60M
-368.77%-11.65M
180.59%328.00K
143.37%5.20M
-526.25%-2.81M
-752.23%-2.48M
96.53%-407.00K
-596.64%-11.98M
317.49%659.00K
103.06%381.00K
---11.75M
--2.41M
---303.00K
---12.45M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---738.00K
--125.00K
--123.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
24.86%20.22M
4.34%31.70M
-34.64%22.23M
876.01%24.54M
-27.23%16.19M
75.33%30.38M
70.55%34.01M
-95.77%2.51M
-60.21%22.25M
-64.78%17.33M
-67.26%19.94M
2.34%59.49M
52.19%55.92M
--49.20M
--60.90M
--58.13M
--36.74M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
47.35%-31.89M
1792.91%318.81M
-4901.28%-35.06M
94.09%-7.34M
63.30%-60.57M
87.16%-18.83M
99.93%-701.00K
-3588.29%-124.25M
-7339.08%-165.05M
-6962.33%-146.65M
-20295.20%-962.50M
140.19%3.56M
-92.09%2.28M
--2.14M
--4.77M
---8.86M
--28.81M
Chi phí vốn
-39.54%1.12M
6738.15%493.78M
-78.94%1.56M
-79.04%183.00K
118.20%1.85M
91.08%7.22M
-6.22%7.38M
-75.49%873.00K
-62.89%846.00K
76.84%3.78M
65.19%7.87M
-69.99%3.56M
-92.52%2.28M
--2.14M
--4.77M
--11.87M
--30.49M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-39.54%1.12M
-96.03%287.00K
-78.94%1.56M
-79.04%183.00K
118.20%1.85M
91.08%7.22M
-6.22%7.38M
-75.49%873.00K
-62.89%846.00K
76.84%3.78M
65.19%7.87M
-69.99%3.56M
-92.52%2.28M
--2.14M
--4.77M
--11.87M
--30.49M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
156.16%41.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
41.43%-41.00K
92.07%-73.00K
23.08%-60.00K
-16.18%-79.00K
6.67%-70.00K
-983.53%-921.00K
-1.30%-78.00K
22.73%-68.00K
8.54%-75.00K
---85.00K
---77.00K
---88.00K
---82.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--15.00M
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
104.15%71.00K
-69.23%-110.00K
-101.64%-48.00K
99.51%-179.00K
---1.71M
---65.00K
--2.92M
---36.77M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-22.53%46.89M
-1799.28%-318.77M
5369.42%35.06M
-94.09%7.34M
-63.31%60.53M
-89.39%18.76M
-99.93%641.00K
3476.13%124.17M
6610.69%164.98M
4594.10%176.80M
19002.95%927.76M
-131.45%-3.68M
96.14%-2.53M
---3.93M
---4.91M
--11.70M
---65.66M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
69.19%-9.32M
1057.57%174.54M
-792.54%-251.85M
86.45%-18.05M
44.94%-30.26M
58.63%-18.23M
97.39%-28.22M
-261.79%-133.23M
-51.76%-54.97M
-1.01%-44.06M
-2768.41%-1.08B
-3.60%-36.83M
14.66%-36.22M
---43.63M
---37.73M
---35.54M
---42.44M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
98.89%-211.00K
3704.67%189.25M
-1241.39%-229.70M
-94933.33%-5.70M
0.75%-19.08M
-5485.11%-5.25M
98.36%-17.12M
45.45%-6.00K
-9053.33%-19.22M
6.00%-94.00K
-80649.38%-1.04B
---11.00K
98.65%-210.00K
---100.00K
---1.29M
--0.00
---15.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-43.04%-113.00K
-6.38%-1.25M
--0.00
100.00%0.00
98.36%-79.00K
85.92%-1.18M
--0.00
---1.07M
-950.98%-4.82M
-14.03%-8.35M
100.00%0.00
100.00%0.00
92.65%-459.00K
---7.32M
---7.89M
---6.94M
---6.25M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---125.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
1.53%8.32M
1.72%8.28M
2.65%8.33M
203.15%8.27M
-62.46%8.19M
-71.38%8.14M
-71.91%8.12M
-90.49%2.73M
-22.27%21.82M
--28.44M
--28.90M
--28.70M
--28.07M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
76.60%-682.00K
-41.13%-5.17M
-364.31%-13.82M
7.95%-4.07M
67.97%-2.91M
49.03%-3.66M
70.02%-2.98M
45.45%-4.42M
-21.73%-9.10M
80.15%-7.19M
65.22%-9.93M
71.64%-8.11M
63.88%-7.47M
---36.21M
---28.55M
---28.61M
---20.69M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
69.19%-9.32M
1057.57%174.54M
-792.54%-251.85M
86.45%-18.05M
44.94%-30.26M
58.63%-18.23M
97.39%-28.22M
-261.79%-133.23M
-51.76%-54.97M
-1.01%-44.06M
-2768.41%-1.08B
-3.60%-36.83M
14.66%-36.22M
---43.63M
---37.73M
---35.54M
---42.44M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-61.54%154.21M
-27.93%266.73M
26.85%461.30M
20.87%447.46M
68.53%401.01M
321.12%370.10M
63.60%363.67M
82.10%370.21M
27.83%237.94M
-52.37%87.88M
33.73%222.29M
54.08%203.30M
-8.44%186.14M
--184.50M
--166.23M
--131.94M
--203.31M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
24.38%57.78M
-463.99%-112.52M
-3126.36%-194.56M
311.47%13.83M
-64.88%46.45M
-79.40%30.91M
104.78%6.43M
-134.44%-6.54M
670.64%132.26M
9038.92%150.06M
-835.65%-134.41M
-44.61%18.99M
124.05%17.16M
--1.64M
--18.27M
--34.28M
---71.36M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-52.62%211.99M
-61.54%154.21M
-27.93%266.73M
26.85%461.30M
20.87%447.46M
68.53%401.01M
321.12%370.10M
63.60%363.67M
82.10%370.21M
27.83%237.94M
-52.37%87.88M
33.73%222.29M
54.08%203.30M
--186.14M
--184.50M
--166.23M
--131.94M
Dòng tiền tự do
33.15%19.10M
-2095.08%-462.08M
-22.36%20.67M
1384.10%24.35M
-32.98%14.35M
70.94%23.16M
120.64%26.62M
-97.07%1.64M
-60.09%21.41M
-71.21%13.55M
-78.51%12.07M
20.90%55.93M
757.90%53.64M
--47.06M
--56.14M
--46.26M
--6.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI