tradingkey.logo

P3 Health Partners Inc

PIII

7.190USD

-0.160-2.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
469.22KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-3.93%373.23M
6.87%370.69M
25.58%362.12M
15.22%379.16M
28.61%388.49M
34.33%346.86M
16.15%288.35M
22.13%329.09M
10.43%302.08M
45.18%258.21M
58.61%248.26M
--269.45M
--273.54M
42.43%177.86M
21.48%156.52M
--124.88M
--128.84M
Doanh thu
-3.93%373.23M
6.87%370.69M
25.58%362.12M
15.22%379.16M
28.61%388.49M
34.33%346.86M
16.15%288.35M
22.13%329.09M
10.43%302.08M
45.18%258.21M
58.61%248.26M
--269.45M
--273.54M
42.43%177.86M
21.48%156.52M
--124.88M
--128.84M
Chi phí doanh thu
-2.60%393.10M
10.80%431.38M
40.76%423.59M
19.38%386.86M
31.42%403.60M
33.70%389.31M
8.80%300.94M
12.06%324.05M
6.79%307.11M
40.25%291.18M
70.61%276.59M
--289.17M
--287.57M
51.06%207.61M
27.39%162.12M
--137.44M
--127.26M
Chi phí hoạt động
-4.84%411.63M
22.45%503.66M
47.47%475.37M
16.99%408.21M
23.94%432.58M
24.17%411.33M
4.57%322.36M
5.68%348.93M
7.16%349.03M
8.52%331.26M
71.60%308.27M
--330.19M
--325.71M
124.97%305.26M
26.19%179.64M
--135.69M
--142.36M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.04%21.10M
-1.54%21.30M
-0.22%21.67M
-0.40%21.69M
-0.00%21.54M
-1.67%21.63M
-0.43%21.72M
0.28%21.78M
-0.97%21.54M
193.16%22.00M
4679.57%21.81M
--21.72M
--21.75M
4027.27%7.51M
85.92%456.42K
--181.84K
--245.49K
Chi phí hoạt động khác
-625.63%-6.64M
1391.83%40.46M
298.49%24.42M
-77.06%-5.67M
-61.45%1.26M
-132.81%-3.13M
-68.51%-12.30M
-115.10%-3.20M
347.56%3.28M
-104.05%-1.35M
-114.75%-7.30M
---1.49M
---1.32M
272.79%33.24M
-417.00%-3.40M
---19.23M
--1.07M
Lợi nhuận hoạt động
12.90%-38.41M
-106.26%-132.98M
-233.02%-113.24M
-46.45%-29.06M
6.09%-44.09M
11.74%-64.47M
43.34%-34.01M
67.33%-19.84M
9.99%-46.96M
42.66%-73.05M
-159.53%-60.01M
---60.73M
---52.17M
-1078.10%-127.40M
-71.10%-23.12M
---10.81M
---13.51M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
105.00%8.72M
68.91%6.83M
41.10%5.65M
41.16%5.44M
4.16%4.26M
28.07%4.05M
45.54%4.00M
40.86%3.85M
47.98%4.09M
--3.16M
-40.78%2.75M
--2.73M
--2.76M
----
100.44%4.64M
--3.09M
--2.32M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
20.45%318.00K
-2706.13%-5.53M
3280.54%6.25M
-90.94%-2.28M
113.67%264.00K
100.04%212.00K
144.90%185.00K
99.86%-1.19M
-75.23%-1.93M
---476.18M
91.76%-412.00K
---853.56M
---1.10M
----
---5.00M
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--13.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
558.23%3.64M
714.91%7.87M
554.18%6.18M
462.62%8.96M
-32.15%553.00K
-95.59%966.00K
143.84%945.00K
-117.76%-2.47M
117.12%815.00K
228.55%21.91M
-53.77%-2.16M
--13.92M
---4.76M
2394.61%6.67M
---1.40M
---290.68K
--0.00
Thu nhập trước thuế
9.17%-43.17M
-84.43%-124.20M
-188.68%-106.45M
-1.64%-27.81M
8.87%-47.53M
87.31%-67.34M
43.55%-36.88M
96.97%-27.36M
14.20%-52.16M
-347.30%-530.47M
-91.20%-65.33M
---903.11M
---60.79M
-735.35%-118.59M
-115.83%-34.17M
---14.20M
---15.83M
Thuế thu nhập
-48.21%1.07M
180.25%4.95M
-975.00%-3.60M
328.32%968.00K
614.48%2.07M
-5.10%1.77M
--412.00K
--226.00K
--290.00K
--1.86M
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
10.81%-44.25M
-86.88%-129.15M
-175.82%-102.85M
-4.32%-28.77M
5.42%-49.61M
87.02%-69.11M
42.92%-37.29M
96.95%-27.58M
13.72%-52.45M
-348.87%-532.33M
-91.20%-65.33M
---903.11M
---60.79M
-735.35%-118.59M
-115.83%-34.17M
---14.20M
---15.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.81%-44.25M
-86.88%-129.15M
-175.82%-102.85M
-4.32%-28.77M
5.42%-49.61M
87.02%-69.11M
42.92%-37.29M
96.95%-27.58M
13.72%-52.45M
-348.87%-532.33M
-91.20%-65.33M
---903.11M
---60.79M
-735.35%-118.59M
-115.83%-34.17M
---14.20M
---15.83M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
--1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
23.10%-23.77M
-61.60%-70.53M
-134.81%-56.34M
5.70%-16.75M
28.54%-30.91M
90.04%-43.65M
55.70%-23.99M
97.63%-17.77M
13.87%-43.25M
-1000.91%-438.31M
-1832.78%-54.16M
---748.76M
---50.21M
-4547.74%-39.81M
-420.02%-2.80M
---856.61K
--875.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-9.52%-20.48M
-130.21%-58.62M
-249.82%-46.51M
-22.45%-12.02M
-103.28%-18.70M
72.92%-25.46M
-19.00%-13.30M
93.64%-9.82M
13.03%-9.20M
-19.35%-94.03M
64.38%-11.17M
---154.35M
---10.58M
-490.54%-78.78M
-87.75%-31.37M
---13.34M
---16.71M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-9.52%-20.48M
-130.21%-58.62M
-249.82%-46.51M
-22.45%-12.02M
-103.28%-18.70M
72.92%-25.46M
-19.00%-13.30M
93.64%-9.82M
13.03%-9.20M
-19.35%-94.03M
64.38%-11.17M
---154.35M
---10.58M
-490.54%-78.78M
-87.75%-31.37M
---13.34M
---16.71M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-3894.03%-314.11
-63.34%-18.00
-146.77%-14.37
3.68%-4.40
28.91%-7.86
90.25%-11.02
56.67%-5.82
97.54%-4.57
13.03%-11.06
-19.35%-113.07
64.38%-13.44
---185.61
---12.72
-490.55%-94.74
-87.75%-37.72
---16.04
---20.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-3894.03%-314.11
-63.34%-18.00
-146.77%-14.37
3.68%-4.40
28.91%-7.86
90.25%-11.02
56.67%-5.82
97.54%-4.57
13.03%-11.06
-19.35%-113.07
64.38%-13.44
---185.61
---12.72
-490.55%-94.74
-87.75%-37.72
---16.04
---20.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI