Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-piii
/
P3 Health Partners Inc
PIII
7.190
USD
-0.160
-2.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.190
USD
+7.190
Sau giờ giao dịch (ET)
469.22K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
P3 Health Partners Inc
7.190
-0.160
-2.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
46.82%
40.08M
6.87%
38.82M
19.79%
62.96M
21.96%
73.09M
280.06%
27.30M
107.10%
36.32M
52.99%
52.56M
-5.10%
59.92M
-93.49%
7.18M
-87.52%
17.54M
692.27%
34.36M
--
63.15M
--
110.35M
--
140.48M
--
4.34M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
46.82%
40.08M
6.87%
38.82M
19.79%
62.96M
21.96%
73.09M
280.06%
27.30M
107.10%
36.32M
52.99%
52.56M
-5.10%
59.92M
-93.49%
7.18M
-87.52%
17.54M
692.27%
34.36M
--
63.15M
--
110.35M
--
140.48M
--
4.34M
Các khoản phải thu
-6.25%
134.76M
3.08%
125.21M
5.35%
125.82M
48.85%
155.42M
46.42%
143.74M
52.62%
121.47M
40.03%
119.42M
2.37%
104.42M
2.32%
98.17M
52.86%
79.59M
82.95%
85.28M
--
102.00M
--
95.94M
--
52.07M
--
46.61M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-9.98%
129.35M
2.34%
121.27M
5.23%
123.33M
49.55%
153.26M
53.63%
143.69M
62.52%
118.50M
41.98%
117.20M
0.73%
102.48M
-1.91%
93.53M
42.02%
72.91M
78.40%
82.55M
--
101.74M
--
95.36M
--
51.34M
--
46.27M
-Các khoản phải thu khác
11168.75%
5.41M
32.76%
3.95M
12.13%
2.50M
11.77%
2.17M
-98.97%
48.00K
-55.48%
2.97M
-18.68%
2.23M
639.50%
1.94M
689.34%
4.64M
818.69%
6.68M
696.37%
2.74M
--
261.93K
--
587.83K
--
726.90K
--
343.58K
Chi phí trả trước
116.82%
14.98M
299.17%
14.42M
294.14%
11.03M
280.01%
8.48M
144.65%
6.91M
36.70%
3.61M
-20.57%
2.80M
-56.08%
2.23M
-58.12%
2.82M
-62.02%
2.64M
39.54%
3.52M
--
5.08M
--
6.74M
--
6.96M
--
2.53M
Tài sản ngắn hạn khác
-75.80%
1.21M
14.56%
5.29M
5.29%
5.14M
-8.23%
5.12M
320.59%
5.00M
401.52%
4.61M
386.19%
4.88M
639.47%
5.58M
234.04%
1.19M
158.22%
920.00K
189.72%
1.00M
--
753.92K
--
356.24K
--
356.29K
--
346.30K
Tổng tài sản ngắn hạn
4.63%
191.44M
10.92%
184.14M
19.71%
215.07M
40.64%
242.10M
67.28%
182.96M
64.88%
166.02M
44.69%
179.66M
0.68%
172.15M
-48.75%
109.37M
-49.62%
100.69M
130.70%
124.17M
--
170.98M
--
213.39M
--
199.86M
--
53.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-34.64%
5.31M
-33.99%
5.73M
-32.53%
6.32M
-20.84%
7.54M
-9.23%
8.12M
-1.73%
8.69M
-51.98%
9.36M
-46.52%
9.52M
-41.38%
8.95M
-41.34%
8.84M
28.99%
19.49M
--
17.80M
--
15.26M
--
15.07M
--
15.11M
-Tài sản cố định
-5.63%
12.58M
-6.57%
12.58M
-8.16%
12.59M
0.35%
13.37M
9.30%
13.33M
17.51%
13.47M
-36.21%
13.71M
-30.39%
13.32M
-23.87%
12.20M
-24.85%
11.46M
19.88%
21.49M
--
19.14M
--
16.02M
--
15.25M
--
17.92M
-Khấu hao lũy kế
39.59%
7.27M
43.23%
6.85M
44.34%
6.27M
53.41%
5.83M
60.33%
5.21M
82.41%
4.78M
117.91%
4.35M
184.27%
3.80M
329.10%
3.25M
1337.57%
2.62M
-29.07%
1.99M
--
1.34M
--
757.16K
--
182.32K
--
2.81M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-14.22%
553.89M
-13.86%
574.35M
-13.52%
594.87M
-11.90%
624.67M
-11.57%
645.70M
-11.23%
666.73M
-44.34%
687.88M
-43.36%
709.02M
-65.63%
730.16M
-65.00%
751.05M
20898.73%
1.24B
--
1.25B
--
2.12B
--
2.15B
--
5.89M
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-3.28%
3.56M
--
3.58M
--
3.56M
--
3.59M
--
3.68M
Tài sản dài hạn khác
73.62%
33.24M
-1.72%
19.20M
-14.57%
17.08M
0.95%
18.45M
1.06%
19.14M
22.15%
19.53M
--
19.99M
--
18.27M
--
18.94M
--
15.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-11.97%
592.43M
-13.77%
599.28M
-13.80%
618.26M
-11.69%
650.65M
-11.22%
672.97M
-10.43%
694.95M
-43.03%
717.23M
-42.13%
736.81M
-64.63%
758.05M
-64.15%
775.88M
5000.69%
1.26B
--
1.27B
--
2.14B
--
2.16B
--
24.68M
Tổng tài sản
-8.42%
783.87M
-9.01%
783.42M
-7.09%
833.33M
-1.78%
892.76M
-1.33%
855.92M
-1.78%
860.97M
-35.15%
896.89M
-37.06%
908.96M
-63.19%
867.42M
-62.92%
876.57M
1661.83%
1.38B
--
1.44B
--
2.36B
--
2.36B
--
78.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-55.73%
12.41M
-47.31%
12.46M
69.85%
35.93M
70.74%
31.91M
71.61%
28.04M
68.18%
23.65M
67.14%
21.15M
64.93%
18.69M
63.17%
16.34M
60.31%
14.06M
58.11%
12.66M
--
11.33M
--
10.01M
--
8.77M
--
8.00M
Chi phí trích trước
89.45%
91.59M
84.07%
99.51M
90.49%
83.06M
-3.84%
54.92M
-19.75%
48.35M
5.49%
54.06M
24.29%
43.60M
49.18%
57.11M
36.31%
60.25M
16.10%
51.25M
418.87%
35.08M
--
38.28M
--
44.20M
--
44.14M
--
6.76M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4466.00%
65.80M
--
65.00M
--
208.00K
--
831.00K
--
1.44M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.18M
--
2.42M
--
3.62M
--
68.87K
-Nợ ngắn hạn
-44.76%
796.00K
--
--
--
208.00K
--
831.00K
--
1.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.18M
--
2.39M
--
3.58M
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-55.73%
12.41M
-47.31%
12.46M
69.85%
35.93M
70.74%
31.91M
71.61%
28.04M
68.18%
23.65M
67.14%
21.15M
64.93%
18.69M
63.17%
16.34M
60.31%
14.06M
58.11%
12.66M
--
11.33M
--
10.01M
--
8.77M
--
8.00M
Tổng nợ ngắn hạn
51.97%
507.03M
65.82%
496.42M
51.63%
405.32M
40.68%
352.25M
23.73%
333.65M
23.88%
299.37M
17.68%
267.30M
9.43%
250.40M
15.04%
269.66M
21.58%
241.66M
91.51%
227.14M
--
228.83M
--
234.40M
--
198.77M
--
118.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.65%
117.10M
-17.04%
101.16M
18.54%
144.39M
21.11%
145.32M
8.37%
131.07M
15.08%
121.94M
33.62%
121.81M
32.47%
119.98M
40.10%
120.95M
22.79%
105.96M
38.46%
91.16M
--
90.58M
--
86.33M
--
86.30M
--
65.83M
-Nợ dài hạn
-10.16%
106.12M
-17.07%
89.82M
23.07%
133.23M
23.05%
133.12M
9.25%
118.12M
14.72%
108.32M
35.32%
108.25M
35.23%
108.19M
35.16%
108.13M
18.03%
94.42M
34.77%
80.00M
--
80.00M
--
80.00M
--
80.00M
--
59.36M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.17%
10.98M
-16.76%
11.34M
-17.69%
11.16M
3.36%
12.19M
0.95%
12.94M
18.02%
13.62M
21.50%
13.56M
11.54%
11.80M
102.63%
12.82M
83.30%
11.54M
72.28%
11.16M
--
10.58M
--
6.33M
--
6.30M
--
6.48M
Nợ dài hạn khác
569.23%
38.66M
506.02%
36.31M
192.08%
19.72M
304.50%
30.36M
0.02%
5.78M
-4.66%
5.99M
-46.76%
6.75M
-17.55%
7.51M
-72.26%
5.78M
-57.73%
6.29M
-31.01%
12.68M
--
9.10M
--
20.82M
--
14.87M
--
18.38M
Tổng nợ dài hạn
13.82%
155.76M
7.46%
137.48M
27.65%
164.10M
37.80%
175.68M
7.99%
136.84M
13.97%
127.93M
23.81%
128.56M
27.90%
127.49M
18.27%
126.72M
10.95%
112.25M
23.30%
103.84M
--
99.68M
--
107.15M
--
101.17M
--
84.21M
Tổng các khoản nợ
40.87%
662.79M
48.35%
633.89M
43.84%
569.42M
39.71%
527.93M
18.70%
470.49M
20.74%
427.31M
19.60%
395.86M
15.03%
377.89M
16.05%
396.38M
17.99%
353.91M
63.19%
330.98M
--
328.51M
--
341.55M
--
299.94M
--
202.82M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.19%
586.92M
13.67%
579.13M
6.66%
565.09M
193.58%
564.90M
68.51%
532.64M
61.53%
509.47M
80.46%
529.83M
-38.52%
192.42M
1.00%
316.08M
0.78%
315.40M
195.22%
293.59M
--
312.97M
--
312.97M
--
312.97M
--
99.45M
Lợi nhuận giữ lại
-35.65%
-523.67M
-36.98%
-503.19M
-30.04%
-444.58M
-21.14%
-398.06M
-21.10%
-386.04M
-18.67%
-367.34M
-58.63%
-341.88M
-60.80%
-328.59M
-537.60%
-318.77M
-685.29%
-309.55M
-5.58%
-215.52M
--
-204.35M
--
-50.00M
--
-39.42M
--
-204.12M
Vốn dự trữ
10.20%
586.92M
13.67%
579.09M
6.66%
565.05M
193.61%
564.87M
68.51%
532.61M
61.54%
509.44M
80.47%
529.79M
-38.52%
192.39M
1.00%
316.06M
0.78%
315.38M
10583.21%
293.57M
--
312.95M
--
312.95M
--
312.95M
--
2.75M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-75.79%
57.83M
-74.76%
73.59M
-54.20%
143.40M
-70.33%
197.99M
-49.58%
238.84M
-43.59%
291.53M
-67.86%
313.09M
-33.75%
667.24M
-72.96%
473.72M
-71.14%
516.80M
3813.46%
974.08M
--
1.01B
--
1.75B
--
1.79B
--
-26.23M
Tổng vốn chủ sở hữu
-68.59%
121.08M
-65.52%
149.53M
-47.33%
263.91M
-31.30%
364.83M
-18.17%
385.43M
-17.03%
433.66M
-52.38%
501.03M
-52.40%
531.07M
-76.62%
471.04M
-74.68%
522.66M
946.40%
1.05B
--
1.12B
--
2.02B
--
2.06B
--
-124.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký