tradingkey.logo

P3 Health Partners Inc

PIII
4.120USD
-0.200-4.63%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của P3 Health Partners Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.86%-15.41M
-62.40%-16.63M
-67.08%-33.47M
-260.49%-57.24M
-198.15%-22.62M
64.49%-10.24M
15.56%-20.03M
50.31%-15.88M
63.84%-7.59M
36.35%-28.84M
14.59%-23.72M
-19.93%-31.95M
---20.98M
---45.31M
---27.78M
-48.43%-26.64M
---17.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.46%-69.46M
-51.75%-43.66M
10.81%-44.25M
-86.88%-129.15M
-175.82%-102.85M
-4.32%-28.77M
5.42%-49.61M
87.02%-69.11M
42.92%-37.29M
96.95%-27.58M
13.72%-52.45M
-348.87%-532.33M
---65.33M
---903.11M
---60.79M
-735.35%-118.59M
---14.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.95%21.03M
-2.81%21.08M
-2.26%21.05M
35.02%29.21M
-0.22%21.67M
-0.40%21.69M
-0.00%21.54M
-95.54%21.63M
-0.43%21.72M
-97.51%21.78M
-0.97%21.54M
6368.86%485.50M
--21.81M
--873.18M
--21.75M
4027.27%7.51M
--181.84K
Thuế hoãn lại
----
----
----
---1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-233.91%-10.21M
34.30%-7.90M
-1645.50%-9.95M
855.83%30.51M
157.88%7.63M
-5364.09%-12.02M
-86.81%644.00K
47.67%-4.04M
-184.59%-13.18M
98.33%-220.00K
5.52%4.88M
-137.09%-7.71M
---4.63M
---13.21M
--4.63M
221.27%20.80M
---17.15M
Thay đổi trong vốn lưu động
-55.35%21.87M
71.14%12.38M
-135.78%-2.13M
-23.85%25.82M
158.98%48.97M
130.34%7.24M
348.27%5.94M
66.23%33.91M
-25.50%18.91M
-304.93%-23.85M
126.12%1.33M
-64.01%20.40M
--25.38M
---5.89M
---5.08M
322.48%56.69M
--13.42M
-Thay đổi các khoản phải thu
-48.34%15.06M
388.71%33.72M
57.20%-9.55M
258.75%2.06M
243.77%29.16M
-87.02%-11.68M
-19.09%-22.31M
-111.76%-1.30M
-218.87%-20.28M
2.41%-6.25M
56.97%-18.73M
41.20%11.03M
--17.06M
---6.40M
---43.53M
299.49%7.81M
--1.96M
-Thay đổi chi phí trả trước
287.70%4.76M
24.22%-1.19M
83.07%-558.00K
-321.62%-3.43M
-346.65%-2.54M
-364.59%-1.57M
-625.99%-3.30M
-119.08%-814.00K
---568.00K
--593.00K
---454.00K
--4.27M
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-9.37%1.59M
-17.48%4.61M
128.69%1.59M
-174.69%-9.88M
109.83%1.75M
187.34%5.58M
-166.77%-5.55M
769.52%13.23M
-75.45%834.00K
-123.88%-6.39M
106.94%8.32M
-96.03%1.52M
--3.40M
---2.86M
--4.02M
1581.87%38.35M
--2.28M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
3632.26%2.19M
-254.55%-119.00K
-84282.35%-14.35M
-103.55%-41.00K
-182.67%-62.00K
2.67%77.00K
98.75%-17.00K
134.38%1.16M
-95.23%75.00K
-95.52%75.00K
-732.82%-1.36M
-7.86%-3.36M
--1.57M
--1.67M
--215.54K
24.09%-3.12M
---4.11M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-53.03%209.00K
----
----
724.06%4.46M
-91.56%445.00K
----
----
---715.00K
--5.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
31.86%-15.41M
-62.40%-16.63M
-67.08%-33.47M
-260.49%-57.24M
-198.15%-22.62M
64.49%-10.24M
15.56%-20.03M
50.31%-15.88M
63.84%-7.59M
36.35%-28.84M
14.59%-23.72M
-19.93%-31.95M
---20.98M
---45.31M
---27.78M
-48.43%-26.64M
---17.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.79%119.00K
---50.00K
----
324.06%475.00K
-3975.97%-15.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---212.00K
-56.17%387.00K
127.00%1.19M
-47.10%464.00K
----
--882.89K
--523.35K
--877.16K
-39.35%420.91K
--693.97K
Chi phí vốn
--119.00K
----
----
--475.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-56.17%387.00K
127.00%1.19M
-47.10%464.00K
----
--882.89K
--523.35K
--877.16K
-39.35%420.91K
--693.97K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
100.79%119.00K
---50.00K
----
324.06%475.00K
-3975.97%-15.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---212.00K
-56.17%387.00K
127.00%1.19M
-47.10%464.00K
----
--882.89K
--523.35K
--877.16K
-39.35%420.91K
--693.97K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
100.11%50.53K
---5.50M
----
----
-36710.46%-47.85M
---130.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---119.00K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--272.19K
---272.19K
120.98%93.48K
---445.66K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.79%-119.00K
--50.00K
--0.00
-324.06%-475.00K
3975.97%15.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
319.51%212.00K
93.94%-387.00K
-373.01%-1.19M
59.63%-464.00K
100.10%50.53K
---6.38M
---251.16K
---1.15M
-3694.90%-48.18M
---1.27M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
689.94%14.67M
-73.96%14.62M
168.90%30.66M
4113.93%33.72M
-2790.70%-2.49M
-35.59%56.14M
-19.15%11.40M
-105.60%-840.00K
92.70%-86.00K
7134.42%87.16M
1267.93%14.10M
-92.89%15.00M
---1.18M
---1.24M
---1.21M
506.57%210.98M
--34.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2452.97%14.66M
1.87%14.66M
169.17%30.80M
--33.75M
-62200.00%-623.00K
--14.39M
-18.87%11.44M
-100.00%0.00
99.92%-1.00K
100.00%0.00
1267.93%14.10M
-3.08%15.00M
---1.18M
---1.24M
---1.21M
-55.50%15.48M
--34.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
92.14%-51.00K
---1.69M
-51.64%42.23M
----
---649.00K
----
--87.33M
----
----
----
----
----
--195.31M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
103.98%7.00K
91.34%-42.00K
-247.50%-139.00K
110.99%21.00K
-107.06%-176.00K
-180.35%-485.00K
---40.00K
---191.00K
---85.00K
---173.00K
----
----
--0.00
----
----
--191.25K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
689.94%14.67M
-73.96%14.62M
168.90%30.66M
4113.93%33.72M
-2790.70%-2.49M
-35.59%56.14M
-19.15%11.40M
-105.60%-840.00K
92.70%-86.00K
7134.42%87.16M
1267.93%14.10M
-92.89%15.00M
---1.18M
---1.24M
---1.21M
506.57%210.98M
--34.78M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-49.71%39.33M
27.82%41.29M
7.74%44.10M
18.56%68.10M
19.39%78.20M
285.82%32.30M
121.78%40.93M
62.44%57.44M
2.50%65.50M
-92.44%8.37M
-86.89%18.46M
252.28%35.36M
--63.90M
--110.70M
--140.83M
-58.76%10.04M
--24.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
91.44%-865.00K
-104.28%-1.97M
67.45%-2.81M
-45.38%-24.00M
-25.38%-10.10M
-19.66%45.90M
14.43%-8.63M
2.35%-16.51M
71.76%-8.06M
222.06%57.13M
66.53%-10.08M
-112.42%-16.90M
---28.54M
---46.80M
---30.13M
774.92%136.15M
--15.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-43.52%38.46M
-49.71%39.33M
27.82%41.29M
7.74%44.10M
18.56%68.10M
19.39%78.20M
285.82%32.30M
121.78%40.93M
62.44%57.44M
2.50%65.50M
-92.44%8.37M
-87.37%18.46M
--35.36M
--63.90M
--110.70M
266.36%146.19M
--39.90M
Dòng tiền tự do
31.33%-15.53M
-62.40%-16.63M
----
-263.48%-57.71M
-183.68%-22.62M
65.89%-10.24M
17.18%-20.03M
50.31%-15.88M
63.53%-7.97M
34.48%-30.03M
15.59%-24.19M
-18.06%-31.95M
---21.86M
---45.84M
---28.65M
-45.16%-27.06M
---18.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI