Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-phin
/
Phinia Inc
PHIN
48.360
USD
-0.160
-0.33%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
1.92B
Vốn hóa
25.33
P/E TTM
Phinia Inc
48.360
-0.160
-0.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
14.77%
373.00M
32.60%
484.00M
29.97%
477.00M
59.15%
339.00M
79.56%
325.00M
--
365.00M
--
367.00M
--
213.00M
--
181.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
14.77%
373.00M
32.60%
484.00M
29.97%
477.00M
59.15%
339.00M
79.56%
325.00M
--
365.00M
--
367.00M
--
213.00M
--
181.00M
Các khoản phải thu
-18.28%
836.00M
-19.67%
817.00M
-21.70%
920.00M
8.19%
964.00M
0.20%
1.02B
--
1.02B
--
1.18B
--
891.00M
--
1.02B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
608.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
124.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.02B
--
--
--
891.00M
--
1.02B
-Dự phòng phải thu khó đòi
--
8.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-2.04%
479.00M
-8.83%
444.00M
-8.13%
486.00M
-9.07%
471.00M
-0.81%
489.00M
--
487.00M
--
529.00M
--
518.00M
--
493.00M
Chi phí trả trước
38.33%
83.00M
97.50%
79.00M
148.39%
77.00M
294.12%
67.00M
300.00%
60.00M
--
40.00M
--
31.00M
--
17.00M
--
15.00M
Tài sản ngắn hạn khác
5.00%
21.00M
-5.56%
17.00M
-27.27%
16.00M
-37.04%
17.00M
11.11%
20.00M
--
18.00M
--
22.00M
--
27.00M
--
18.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.52%
1.79B
-4.46%
1.84B
-6.97%
1.98B
11.26%
1.86B
10.43%
1.92B
--
1.93B
--
2.12B
--
1.67B
--
1.74B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.39%
896.00M
-8.84%
897.00M
-1.68%
937.00M
-4.24%
927.00M
-4.15%
947.00M
--
984.00M
--
953.00M
--
968.00M
--
988.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.80%
860.00M
-7.75%
845.00M
-0.45%
893.00M
-3.84%
876.00M
-2.72%
894.00M
--
916.00M
--
897.00M
--
911.00M
--
919.00M
Tài sản dài hạn khác
-20.00%
80.00M
-25.25%
74.00M
6.90%
93.00M
-51.10%
89.00M
-47.09%
100.00M
--
99.00M
--
87.00M
--
182.00M
--
189.00M
Tổng tài sản dài hạn
-5.09%
1.96B
-8.85%
1.93B
-0.92%
2.05B
-8.37%
2.02B
-16.22%
2.06B
--
2.11B
--
2.07B
--
2.20B
--
2.46B
Tổng tài sản
-5.78%
3.75B
-6.76%
3.77B
-3.98%
4.02B
0.10%
3.87B
-5.20%
3.98B
--
4.04B
--
4.19B
--
3.87B
--
4.20B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.83%
242.00M
-1.63%
241.00M
9.21%
261.00M
7.91%
232.00M
11.11%
240.00M
--
245.00M
--
239.00M
--
215.00M
--
216.00M
Chi phí trích trước
-6.00%
94.00M
8.85%
123.00M
8.57%
114.00M
20.22%
107.00M
25.00%
100.00M
--
113.00M
--
105.00M
--
89.00M
--
80.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-72.22%
25.00M
-71.91%
25.00M
-100.00%
0.00
--
13.00M
-25.00%
90.00M
--
89.00M
--
87.00M
--
0.00
--
120.00M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
13.00M
--
15.00M
--
14.00M
--
12.00M
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
300.00%
8.00M
0.00%
6.00M
-20.00%
4.00M
-66.67%
3.00M
-83.33%
2.00M
--
6.00M
--
5.00M
--
9.00M
--
12.00M
Nợ ngắn hạn khác
3.31%
250.00M
-1.59%
247.00M
8.61%
265.00M
4.91%
235.00M
6.14%
242.00M
--
251.00M
--
244.00M
--
224.00M
--
228.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-13.73%
968.00M
-15.59%
969.00M
-22.63%
1.02B
6.12%
1.00B
-3.77%
1.12B
--
1.15B
--
1.32B
--
947.00M
--
1.17B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
117.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
33.11%
1.00B
32.19%
1.00B
34.55%
1.03B
21.18%
864.00M
-25.54%
752.00M
--
758.00M
--
764.00M
--
713.00M
--
1.01B
-Nợ dài hạn
36.54%
964.00M
35.83%
963.00M
38.43%
987.00M
24.58%
821.00M
-25.53%
706.00M
--
709.00M
--
713.00M
--
659.00M
--
948.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.57%
37.00M
-20.41%
39.00M
-19.61%
41.00M
-20.37%
43.00M
-25.81%
46.00M
--
49.00M
--
51.00M
--
54.00M
--
62.00M
Nợ phải trả hoãn lại
--
16.00M
--
11.00M
--
10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí phải trả dài hạn
-12.03%
117.00M
-15.15%
112.00M
45.74%
137.00M
59.04%
132.00M
77.33%
133.00M
--
132.00M
--
94.00M
--
83.00M
--
75.00M
Phúc lợi nhân viên
--
117.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.00M
Nợ dài hạn khác
8.41%
116.00M
1.98%
103.00M
-18.33%
49.00M
58.57%
111.00M
46.58%
107.00M
--
101.00M
--
60.00M
--
70.00M
--
73.00M
Tổng nợ dài hạn
23.56%
1.24B
21.77%
1.23B
32.72%
1.30B
20.54%
1.12B
-18.74%
1.01B
--
1.01B
--
978.00M
--
930.00M
--
1.24B
Tổng các khoản nợ
3.90%
2.21B
1.86%
2.19B
0.91%
2.32B
13.27%
2.13B
-11.48%
2.13B
--
2.15B
--
2.30B
--
1.88B
--
2.40B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-2.38%
1.97B
-2.71%
1.98B
-2.42%
1.98B
--
2.02B
--
2.02B
--
2.03B
--
2.02B
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
126.92%
59.00M
388.89%
44.00M
5100.00%
50.00M
--
29.00M
--
26.00M
--
9.00M
--
-1.00M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
-2.38%
1.97B
-2.71%
1.98B
-2.42%
1.97B
--
2.02B
--
2.02B
--
2.03B
--
2.02B
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
678.57%
327.00M
900.00%
230.00M
2188.89%
206.00M
--
130.00M
--
42.00M
--
23.00M
--
9.00M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-8.50%
-166.00M
-65.65%
-217.00M
5.74%
-115.00M
-108.63%
-172.00M
-108.54%
-153.00M
--
-131.00M
--
-122.00M
--
1.99B
--
1.79B
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.92%
1.54B
-16.59%
1.57B
-9.94%
1.70B
-12.30%
1.75B
3.24%
1.85B
--
1.89B
--
1.89B
--
1.99B
--
1.79B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký