Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pgy
/
Pagaya Technologies Ltd
PGY
37.260
USD
+0.080
+0.22%
Đóng cửa 09/05, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.84B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Pagaya Technologies Ltd
37.260
+0.080
+0.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
30.97%
317.71M
19.28%
282.70M
31.00%
275.67M
23.75%
249.28M
30.65%
242.59M
35.23%
237.00M
18.10%
210.43M
8.53%
201.45M
13.71%
185.69M
10.69%
175.25M
23.51%
178.17M
44.84%
185.61M
--
163.30M
--
158.32M
--
144.26M
--
128.15M
Doanh thu
30.97%
317.71M
19.28%
282.70M
31.00%
275.67M
23.75%
249.28M
30.65%
242.59M
35.23%
237.00M
18.10%
210.43M
8.53%
201.45M
13.71%
185.69M
10.69%
175.25M
23.51%
178.17M
44.84%
185.61M
--
163.30M
--
158.32M
--
144.26M
--
128.15M
Chi phí doanh thu
31.50%
191.47M
15.32%
167.08M
17.64%
158.20M
15.66%
148.97M
20.72%
145.60M
15.85%
144.88M
7.84%
134.48M
-0.25%
128.79M
14.89%
120.61M
35.52%
125.06M
145.40%
124.71M
57.98%
129.12M
--
104.98M
--
92.28M
--
50.82M
--
81.73M
Chi phí hoạt động
10.03%
269.93M
1.99%
242.30M
19.41%
247.66M
10.99%
234.85M
19.17%
245.32M
12.27%
237.59M
-5.55%
207.39M
-21.08%
211.59M
-38.03%
205.85M
17.21%
211.61M
39.94%
219.59M
120.16%
268.13M
--
332.17M
--
180.55M
--
156.92M
--
121.78M
Chi phí R&D
-15.87%
18.45M
0.33%
19.44M
5.99%
18.60M
-7.67%
16.66M
24.19%
21.93M
-8.29%
19.38M
-25.49%
17.55M
-53.32%
18.04M
-72.87%
17.66M
-10.56%
21.13M
58.43%
23.55M
223.86%
38.64M
--
65.11M
--
23.63M
--
14.87M
--
11.93M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.82%
7.59M
22.24%
7.72M
98.21%
11.82M
36.71%
7.12M
57.61%
7.04M
79.66%
6.32M
169.10%
5.97M
77.71%
5.21M
565.87%
4.47M
637.11%
3.52M
580.06%
2.22M
1314.98%
2.93M
--
671.00K
--
477.00K
--
326.00K
--
207.00K
Lợi nhuận hoạt động
1854.87%
47.78M
7041.58%
40.40M
822.73%
28.01M
242.23%
14.43M
86.50%
-2.72M
98.40%
-582.00K
107.33%
3.04M
87.70%
-10.15M
88.06%
-20.16M
-63.63%
-36.36M
-227.28%
-41.41M
-1396.56%
-82.51M
--
-168.87M
--
-22.22M
--
-12.65M
--
6.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
31.08%
10.74M
-0.88%
7.68M
-2.11%
7.62M
-15.81%
8.73M
-19.62%
8.19M
-25.52%
7.74M
-46.80%
7.78M
-24.08%
10.38M
-40.92%
10.19M
-14.84%
10.40M
37.76%
14.63M
61.63%
13.67M
--
17.25M
--
12.21M
--
10.62M
--
8.46M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
7.07%
23.09M
39.88%
21.21M
141.35%
26.09M
175.97%
27.37M
202.26%
21.56M
426.53%
15.16M
529.84%
10.81M
3981.48%
9.92M
124.55%
7.13M
--
2.88M
--
1.72M
--
243.00K
--
3.18M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-0.41%
21.03M
32.69%
20.82M
108.54%
22.19M
169.84%
26.59M
207.51%
21.12M
305.79%
15.69M
490.51%
10.64M
100.35%
9.85M
64.62%
6.87M
--
3.87M
1277.78%
1.80M
35228.57%
4.92M
--
4.17M
--
0.00
--
-153.00K
--
-14.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
72.56%
-17.45M
-63.06%
-34.21M
-1484.87%
-237.49M
-522.56%
-87.05M
-580.21%
-63.60M
37.89%
-20.98M
-366.97%
-14.98M
--
-13.98M
--
-9.35M
-540.48%
-33.78M
--
-3.21M
--
--
--
--
--
-5.27M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-82.19%
-17.48M
-1.15%
-13.52M
-226.70%
-34.79M
36.63%
-21.09M
-27.16%
-9.59M
59.73%
-13.37M
66.20%
-10.65M
-1129.29%
-33.28M
-219.76%
-7.54M
-694.25%
-33.20M
-632.70%
-31.51M
109.87%
3.23M
--
6.30M
--
5.59M
--
-4.30M
--
-32.77M
Thu nhập trước thuế
131.60%
21.54M
99.82%
-48.00K
-1505.64%
-240.54M
-82.08%
-85.75M
-151.23%
-68.17M
71.01%
-26.66M
75.61%
-14.98M
22.71%
-47.10M
81.20%
-27.13M
-848.10%
-91.96M
-846.84%
-61.41M
-239.25%
-60.94M
--
-144.32M
--
-9.70M
--
-6.49M
--
-17.96M
Thuế thu nhập
-65.70%
4.98M
-150.77%
-2.54M
228.03%
16.59M
-895.16%
-11.52M
189.89%
14.51M
-24.96%
5.00M
154.93%
5.06M
-119.09%
-1.16M
-74.62%
5.01M
3684.41%
6.67M
-159.85%
-9.20M
67.36%
6.07M
--
19.73M
--
-186.00K
--
-3.54M
--
3.62M
Doanh thu sau thuế
120.03%
16.56M
107.87%
2.49M
-1183.26%
-257.13M
-61.58%
-74.23M
-157.25%
-82.68M
67.90%
-31.66M
61.62%
-20.04M
31.44%
-45.94M
80.41%
-32.14M
-936.72%
-98.62M
-1673.37%
-52.21M
-210.39%
-67.00M
--
-164.05M
--
-9.51M
--
-2.94M
--
-21.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
120.03%
16.56M
107.87%
2.49M
-1183.26%
-257.13M
-61.58%
-74.23M
-157.25%
-82.68M
67.90%
-31.66M
61.62%
-20.04M
31.44%
-45.94M
80.41%
-32.14M
-936.72%
-98.62M
-1673.37%
-52.21M
-210.39%
-67.00M
--
-164.05M
--
-9.51M
--
-2.94M
--
-21.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
98.83%
-92.00K
48.26%
-5.40M
-241.77%
-19.20M
72.07%
-6.75M
-837.53%
-7.89M
72.28%
-10.44M
69.14%
-5.62M
-410.70%
-24.19M
-107.51%
-842.00K
-529.87%
-37.65M
-342.41%
-18.21M
18.49%
7.79M
--
11.21M
--
8.76M
--
7.51M
--
6.57M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
120.91%
15.64M
134.89%
7.40M
-1550.17%
-237.92M
-210.21%
-67.48M
-138.95%
-74.78M
65.19%
-21.22M
57.59%
-14.42M
70.92%
-21.75M
83.31%
-31.30M
-233.69%
-60.97M
-105.80%
-34.00M
-138.87%
-74.79M
--
-187.47M
--
-18.27M
--
-16.52M
--
-31.31M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
12.21M
--
--
--
6.06M
--
3.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
120.91%
15.64M
134.89%
7.40M
-1550.17%
-237.92M
-210.21%
-67.48M
-138.95%
-74.78M
65.19%
-21.22M
57.59%
-14.42M
70.92%
-21.75M
83.31%
-31.30M
-233.69%
-60.97M
-105.80%
-34.00M
-138.87%
-74.79M
--
-187.47M
--
-18.27M
--
-16.52M
--
-31.31M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
119.52%
0.20
129.70%
0.10
-1254.97%
-3.19
-158.92%
-0.93
-98.49%
-1.04
68.03%
-0.33
60.60%
-0.24
72.81%
-0.36
85.21%
-0.53
-197.43%
-1.03
-90.91%
-0.60
-122.33%
-1.32
--
-3.55
--
-0.35
--
-0.31
--
-0.59
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
119.19%
0.20
129.21%
0.10
-1254.97%
-3.19
-158.92%
-0.93
-98.49%
-1.04
68.03%
-0.33
60.60%
-0.24
72.81%
-0.36
85.21%
-0.53
-197.43%
-1.03
-90.91%
-0.60
-122.33%
-1.32
--
-3.55
--
-0.35
--
-0.31
--
-0.59
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký