tradingkey.logo

Pagaya Technologies Ltd

PGY

29.500USD

+5.970+25.37%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.23BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
19.28%282.70M
31.00%275.67M
23.75%249.28M
30.65%242.59M
35.23%237.00M
18.10%210.43M
8.53%201.45M
13.71%185.69M
10.69%175.25M
23.51%178.17M
44.84%185.61M
--163.30M
--158.32M
--144.26M
--128.15M
Doanh thu
19.28%282.70M
31.00%275.67M
23.75%249.28M
30.65%242.59M
35.23%237.00M
18.10%210.43M
8.53%201.45M
13.71%185.69M
10.69%175.25M
23.51%178.17M
44.84%185.61M
--163.30M
--158.32M
--144.26M
--128.15M
Chi phí doanh thu
15.32%167.08M
17.64%158.20M
15.66%148.97M
20.72%145.60M
15.85%144.88M
7.84%134.48M
-0.25%128.79M
14.89%120.61M
35.52%125.06M
145.40%124.71M
57.98%129.12M
--104.98M
--92.28M
--50.82M
--81.73M
Chi phí hoạt động
1.99%242.30M
19.41%247.66M
10.99%234.85M
19.17%245.32M
12.27%237.59M
-5.55%207.39M
-21.08%211.59M
-38.03%205.85M
17.21%211.61M
39.94%219.59M
120.16%268.13M
--332.17M
--180.55M
--156.92M
--121.78M
Chi phí R&D
0.33%19.44M
5.99%18.60M
-7.67%16.66M
24.19%21.93M
-8.29%19.38M
-25.49%17.55M
-53.32%18.04M
-72.87%17.66M
-10.56%21.13M
58.43%23.55M
223.86%38.64M
--65.11M
--23.63M
--14.87M
--11.93M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
22.24%7.72M
98.21%11.82M
36.71%7.12M
57.61%7.04M
79.66%6.32M
169.10%5.97M
77.71%5.21M
565.87%4.47M
637.11%3.52M
580.06%2.22M
1314.98%2.93M
--671.00K
--477.00K
--326.00K
--207.00K
Lợi nhuận hoạt động
7041.58%40.40M
822.73%28.01M
242.23%14.43M
86.50%-2.72M
98.40%-582.00K
107.33%3.04M
87.70%-10.15M
88.06%-20.16M
-63.63%-36.36M
-227.28%-41.41M
-1396.56%-82.51M
---168.87M
---22.22M
---12.65M
--6.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-0.88%7.68M
-2.11%7.62M
-15.81%8.73M
-19.62%8.19M
-25.52%7.74M
-46.80%7.78M
-24.08%10.38M
-40.92%10.19M
-14.84%10.40M
37.76%14.63M
61.63%13.67M
--17.25M
--12.21M
--10.62M
--8.46M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
39.88%21.21M
141.35%26.09M
175.97%27.37M
202.26%21.56M
426.53%15.16M
529.84%10.81M
3981.48%9.92M
124.55%7.13M
--2.88M
--1.72M
--243.00K
--3.18M
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
32.69%20.82M
108.54%22.19M
169.84%26.59M
207.51%21.12M
305.79%15.69M
490.51%10.64M
100.35%9.85M
64.62%6.87M
--3.87M
1277.78%1.80M
35228.57%4.92M
--4.17M
--0.00
---153.00K
---14.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-63.06%-34.21M
-1484.87%-237.49M
-522.56%-87.05M
-580.21%-63.60M
37.89%-20.98M
-366.97%-14.98M
---13.98M
---9.35M
-540.48%-33.78M
---3.21M
----
----
---5.27M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.15%-13.52M
-226.70%-34.79M
36.63%-21.09M
-27.16%-9.59M
59.73%-13.37M
66.20%-10.65M
-1129.29%-33.28M
-219.76%-7.54M
-694.25%-33.20M
-632.70%-31.51M
109.87%3.23M
--6.30M
--5.59M
---4.30M
---32.77M
Thu nhập trước thuế
99.82%-48.00K
-1505.64%-240.54M
-82.08%-85.75M
-151.23%-68.17M
71.01%-26.66M
75.61%-14.98M
22.71%-47.10M
81.20%-27.13M
-848.10%-91.96M
-846.84%-61.41M
-239.25%-60.94M
---144.32M
---9.70M
---6.49M
---17.96M
Thuế thu nhập
-150.77%-2.54M
228.03%16.59M
-895.16%-11.52M
189.89%14.51M
-24.96%5.00M
154.93%5.06M
-119.09%-1.16M
-74.62%5.01M
3684.41%6.67M
-159.85%-9.20M
67.36%6.07M
--19.73M
---186.00K
---3.54M
--3.62M
Doanh thu sau thuế
107.87%2.49M
-1183.26%-257.13M
-61.58%-74.23M
-157.25%-82.68M
67.90%-31.66M
61.62%-20.04M
31.44%-45.94M
80.41%-32.14M
-936.72%-98.62M
-1673.37%-52.21M
-210.39%-67.00M
---164.05M
---9.51M
---2.94M
---21.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
107.87%2.49M
-1183.26%-257.13M
-61.58%-74.23M
-157.25%-82.68M
67.90%-31.66M
61.62%-20.04M
31.44%-45.94M
80.41%-32.14M
-936.72%-98.62M
-1673.37%-52.21M
-210.39%-67.00M
---164.05M
---9.51M
---2.94M
---21.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
48.26%-5.40M
-241.77%-19.20M
72.07%-6.75M
-837.53%-7.89M
72.28%-10.44M
69.14%-5.62M
-410.70%-24.19M
-107.51%-842.00K
-529.87%-37.65M
-342.41%-18.21M
18.49%7.79M
--11.21M
--8.76M
--7.51M
--6.57M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
134.89%7.40M
-1550.17%-237.92M
-210.21%-67.48M
-138.95%-74.78M
65.19%-21.22M
57.59%-14.42M
70.92%-21.75M
83.31%-31.30M
-233.69%-60.97M
-105.80%-34.00M
-138.87%-74.79M
---187.47M
---18.27M
---16.52M
---31.31M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--12.21M
----
--6.06M
--3.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
134.89%7.40M
-1550.17%-237.92M
-210.21%-67.48M
-138.95%-74.78M
65.19%-21.22M
57.59%-14.42M
70.92%-21.75M
83.31%-31.30M
-233.69%-60.97M
-105.80%-34.00M
-138.87%-74.79M
---187.47M
---18.27M
---16.52M
---31.31M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
129.70%0.10
-1254.97%-3.19
-158.92%-0.93
-98.49%-1.04
68.03%-0.33
60.60%-0.24
72.81%-0.36
85.21%-0.53
-197.43%-1.03
-90.91%-0.60
-122.33%-1.32
---3.55
---0.35
---0.31
---0.59
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
129.21%0.10
-1254.97%-3.19
-158.92%-0.93
-98.49%-1.04
68.03%-0.33
60.60%-0.24
72.81%-0.36
85.21%-0.53
-197.43%-1.03
-90.91%-0.60
-122.33%-1.32
---3.55
---0.35
---0.31
---0.59
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI