Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pgy
/
Pagaya Technologies Ltd
PGY
29.500
USD
+5.970
+25.37%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
2.23B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Pagaya Technologies Ltd
29.500
+5.970
+25.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-31.95%
186.80M
0.77%
187.92M
-41.76%
147.10M
-23.17%
233.59M
-5.15%
274.50M
-39.81%
186.48M
-22.97%
252.58M
-26.73%
304.05M
--
289.39M
--
309.79M
--
327.90M
--
414.97M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.95%
186.80M
0.77%
187.92M
-41.76%
147.10M
-23.17%
233.59M
-5.15%
274.50M
-39.81%
186.48M
-22.97%
252.58M
-26.73%
304.05M
--
289.39M
--
309.79M
--
327.90M
--
414.97M
-Đầu tư ngắn hạn
--
19.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các khoản phải thu
43.47%
127.21M
46.34%
120.02M
52.59%
109.53M
35.55%
95.12M
43.61%
88.67M
36.18%
82.02M
31.55%
71.78M
78.84%
70.17M
--
61.74M
--
60.23M
--
54.57M
--
39.24M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.09%
107.54M
41.11%
112.22M
45.69%
98.28M
37.37%
93.46M
49.43%
87.37M
34.29%
79.53M
29.43%
67.46M
94.02%
68.03M
--
58.47M
--
59.22M
--
52.12M
--
35.07M
-Khoản vay phải thu
1415.02%
19.66M
213.13%
7.80M
4418.47%
11.25M
-22.33%
1.66M
-60.35%
1.30M
147.27%
2.49M
-89.82%
249.00K
-48.69%
2.14M
--
3.27M
--
1.01M
--
2.45M
--
4.17M
Chi phí trả trước
22.96%
23.43M
38.32%
24.94M
-11.48%
24.21M
-39.02%
15.01M
-25.41%
19.06M
-33.84%
18.03M
21.50%
27.35M
210.92%
24.62M
--
25.55M
--
27.26M
--
22.51M
--
7.92M
Tài sản ngắn hạn khác
7.41%
18.12M
10.20%
18.59M
-32.96%
17.62M
-22.50%
17.47M
-25.15%
16.87M
-25.13%
16.87M
-23.07%
26.28M
125.17%
22.54M
--
22.54M
--
22.54M
--
34.16M
--
10.01M
Tổng tài sản ngắn hạn
-10.91%
355.56M
15.85%
351.48M
-21.04%
298.46M
-14.28%
361.20M
-0.03%
399.09M
-27.73%
303.40M
-13.92%
377.99M
-10.75%
421.38M
--
399.22M
--
419.82M
--
439.14M
--
472.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-25.81%
71.51M
-23.06%
74.85M
-22.91%
73.45M
-2.66%
92.26M
3.31%
96.39M
4.90%
97.29M
0.74%
95.27M
41.95%
94.78M
--
93.30M
--
92.74M
--
94.57M
--
66.77M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
168.89%
34.57M
165.90%
35.88M
-18.05%
11.58M
-10.20%
12.22M
-9.79%
12.86M
--
13.49M
--
14.13M
--
13.61M
--
14.25M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
-17.03%
740.83M
5.88%
756.32M
37.08%
912.13M
54.64%
909.76M
77.19%
892.85M
54.29%
714.30M
50.26%
665.40M
53.72%
588.31M
--
503.89M
--
462.97M
--
442.84M
--
382.71M
Chi phí trả trước dài hạn
3.24%
1.21M
937.23%
1.42M
633.79%
1.06M
952.88%
1.09M
928.07%
1.17M
-3.52%
137.00K
-94.64%
145.00K
-34.18%
104.00K
--
114.00K
--
142.00K
--
2.71M
--
158.00K
Tài sản dài hạn khác
30.58%
25.92M
10.85%
21.42M
240.22%
18.59M
267.64%
17.96M
301.31%
19.85M
295.54%
19.33M
-65.78%
5.46M
-50.54%
4.88M
--
4.95M
--
4.89M
--
15.97M
--
9.88M
Tổng tài sản dài hạn
-14.88%
922.80M
3.83%
939.59M
27.32%
1.07B
42.59%
1.09B
58.69%
1.08B
44.73%
904.97M
37.97%
842.21M
50.25%
765.70M
--
683.14M
--
625.26M
--
610.43M
--
509.61M
Tổng tài sản
-13.81%
1.28B
6.84%
1.29B
12.34%
1.37B
22.40%
1.45B
37.03%
1.48B
15.63%
1.21B
16.26%
1.22B
20.92%
1.19B
--
1.08B
--
1.05B
--
1.05B
--
981.74M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-8.42%
33.62M
58.82%
45.36M
10.97%
32.55M
27.07%
36.09M
33.44%
36.71M
-42.29%
28.56M
-27.29%
29.33M
-28.76%
28.40M
--
27.51M
--
49.50M
--
40.34M
--
39.87M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
12.42%
135.81M
236.55%
126.83M
371.13%
208.21M
185.83%
188.97M
163.72%
120.80M
-39.05%
37.69M
391.96%
44.19M
136.06%
66.11M
--
45.81M
--
61.83M
--
8.98M
--
28.01M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
17.30%
198.69M
160.92%
195.49M
211.72%
254.45M
115.96%
241.25M
76.96%
169.38M
-41.47%
74.92M
-8.27%
81.63M
25.54%
111.71M
--
95.72M
--
128.02M
--
88.98M
--
88.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.08%
536.36M
48.80%
547.53M
28.47%
473.38M
69.97%
483.37M
87.52%
487.24M
159.32%
367.97M
161.32%
368.47M
121.86%
284.39M
--
259.83M
--
141.90M
--
141.00M
--
128.18M
-Nợ dài hạn
14.01%
507.79M
59.53%
516.92M
36.15%
445.69M
84.57%
443.84M
108.69%
445.40M
249.16%
324.03M
274.11%
327.36M
149.78%
240.47M
--
213.43M
--
92.80M
--
87.50M
--
96.27M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-31.70%
28.57M
-30.33%
30.61M
-32.65%
27.69M
-10.00%
39.53M
-9.83%
41.84M
-10.50%
43.94M
-23.15%
41.12M
37.64%
43.92M
--
46.40M
--
49.10M
--
53.50M
--
31.91M
Nợ dài hạn khác
7.46%
28.26M
27.09%
32.25M
9.81%
25.72M
194.63%
38.42M
167.06%
26.30M
176.71%
25.38M
-9.40%
23.42M
-33.26%
13.04M
--
9.85M
--
9.17M
--
25.85M
--
19.54M
Tổng nợ dài hạn
9.92%
564.62M
47.36%
579.78M
27.22%
499.30M
75.13%
521.90M
90.10%
513.64M
159.47%
393.45M
135.22%
392.48M
101.73%
298.00M
--
270.20M
--
151.64M
--
166.86M
--
147.72M
Tổng các khoản nợ
11.75%
763.31M
65.52%
775.28M
58.98%
753.75M
86.27%
763.15M
86.66%
683.03M
67.48%
468.38M
85.31%
474.11M
73.09%
409.71M
--
365.92M
--
279.66M
--
255.84M
--
236.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.92%
1.30B
16.35%
1.28B
18.74%
1.26B
20.24%
1.24B
20.97%
1.21B
13.78%
1.10B
11.90%
1.06B
17.01%
1.03B
--
1.00B
--
968.43M
--
947.38M
--
878.25M
Cổ phiếu ưu đãi
0.00%
74.25M
0.00%
74.25M
0.00%
74.25M
0.00%
74.25M
--
74.25M
--
74.25M
--
74.25M
--
74.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-66.03%
-936.15M
-73.97%
-944.04M
-33.68%
-706.12M
-26.10%
-638.64M
-18.66%
-563.86M
-31.01%
-542.64M
-38.93%
-528.22M
-65.83%
-506.47M
--
-475.17M
--
-414.20M
--
-380.20M
--
-305.41M
Vốn dự trữ
6.92%
1.30B
16.35%
1.28B
18.74%
1.26B
20.24%
1.24B
20.97%
1.21B
13.78%
1.10B
11.90%
1.06B
17.01%
1.03B
--
1.00B
--
968.43M
--
947.38M
--
878.25M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-12.73%
-27.37M
-2687.39%
-11.49M
-2369.31%
-90.43M
-3719.46%
-71.05M
-1828.44%
-24.28M
162.27%
444.00K
--
3.98M
--
1.96M
--
-1.26M
--
-713.00K
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
6.29%
105.31M
8.51%
115.06M
-40.80%
80.47M
-50.21%
89.59M
-47.44%
99.08M
-49.96%
106.03M
-40.00%
135.92M
4.50%
179.94M
--
188.52M
--
211.90M
--
226.55M
--
172.19M
Tổng vốn chủ sở hữu
-35.63%
515.05M
-30.30%
515.80M
-17.30%
617.02M
-11.26%
689.82M
11.69%
800.16M
-3.32%
740.00M
-6.00%
746.10M
4.34%
777.37M
--
716.44M
--
765.42M
--
793.73M
--
745.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký