tradingkey.logo

Pagaya Technologies Ltd

PGY

29.500USD

+5.970+25.37%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.23BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.40%34.43M
69.21%32.06M
-109.32%-1.50M
941.90%15.49M
174.81%17.71M
993.82%18.95M
231.87%16.14M
91.94%-1.84M
-738.58%-23.67M
-117.65%-2.12M
-142.89%-12.24M
---22.82M
---2.82M
--12.01M
--28.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
107.87%2.49M
-1183.26%-257.13M
-61.58%-74.23M
-157.25%-82.68M
67.90%-31.66M
61.62%-20.04M
31.44%-45.94M
80.41%-32.14M
-936.72%-98.62M
-1673.37%-52.21M
-210.39%-67.00M
---164.05M
---9.51M
---2.94M
---21.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.83%7.72M
28.77%8.38M
40.46%7.70M
102.13%9.20M
32.77%6.72M
19.90%6.51M
87.16%5.48M
577.94%4.55M
961.84%5.07M
1564.42%5.43M
1314.98%2.93M
--671.00K
--477.00K
--326.00K
--207.00K
Thuế hoãn lại
----
82.70%-82.00K
645.45%82.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-105.23%-474.00K
100.31%11.00K
-98.89%47.00K
98.72%-45.00K
2372.93%9.07M
-235.73%-3.55M
--4.25M
---3.51M
---399.00K
---1.06M
Các mục phi tiền mặt khác
42.49%39.51M
25614.64%259.74M
201.92%81.22M
443.76%53.76M
-59.43%27.73M
---1.02M
-8069.70%-79.70M
--9.89M
--68.35M
--0.00
--1.00M
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-1384.73%-24.06M
269.84%11.53M
-1954.36%-30.61M
325.27%16.40M
113.76%1.87M
110.40%3.12M
83.34%-1.49M
-286.93%-7.28M
-84.43%-13.61M
-470.07%-29.98M
-161.09%-8.95M
---1.88M
---7.38M
--8.10M
--14.64M
-Thay đổi các khoản phải thu
-29.45%-8.84M
33.67%-8.67M
-3973.44%-2.61M
46.95%-3.85M
-1880.29%-6.83M
10.58%-13.07M
99.63%-64.00K
46.15%-7.26M
71.72%-345.00K
-37.60%-14.62M
-174.03%-17.14M
---13.48M
---1.22M
---10.63M
---6.25M
-Thay đổi chi phí trả trước
185.33%1.65M
-109.24%-1.03M
-231.93%-9.21M
177.05%2.93M
-154.88%-1.94M
336.32%11.10M
83.40%-2.77M
157.06%1.06M
8104.65%3.53M
-137.63%-4.70M
-295.70%-16.72M
---1.86M
--43.00K
--12.48M
--8.54M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-19.90%1.50M
86.56%-347.00K
-233.09%-2.42M
-17.42%2.00M
-14.47%1.88M
-147.62%-2.58M
13.78%1.82M
315.10%2.42M
18.63%2.20M
--5.42M
--1.60M
---1.13M
--1.85M
----
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
94.40%34.43M
69.21%32.06M
-109.32%-1.50M
941.90%15.49M
174.81%17.71M
993.82%18.95M
231.87%16.14M
91.94%-1.84M
-738.58%-23.67M
-117.65%-2.12M
-142.89%-12.24M
---22.82M
---2.82M
--12.01M
--28.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-26.61%3.78M
104.49%9.48M
-16.27%4.24M
-11.87%4.38M
-6.89%5.14M
11.93%4.63M
-69.54%5.06M
3351.39%4.97M
265.23%5.53M
-18.93%4.14M
2528.01%16.61M
--144.00K
--1.51M
--5.11M
--632.00K
Chi phí vốn
-26.61%3.78M
104.49%9.48M
-16.27%4.24M
-11.87%4.38M
-6.89%5.14M
11.93%4.63M
-69.54%5.06M
3351.39%4.97M
265.23%5.53M
-18.93%4.14M
2528.01%16.61M
--144.00K
--1.51M
--5.11M
--632.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-26.61%3.78M
-14.20%3.98M
-16.27%4.24M
-11.87%4.38M
-6.89%5.14M
11.93%4.63M
-69.54%5.06M
3351.39%4.97M
265.23%5.53M
-18.93%4.14M
2528.01%16.61M
--144.00K
--1.51M
--5.11M
--632.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--5.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---9.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--31.00K
----
----
--0.00
--0.00
64.52%121.73M
-76.50%-121.73M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--73.99M
---68.97M
--104.86M
--39.64M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
89.64%-23.11M
81.14%-17.35M
10.80%-107.19M
44.27%-115.90M
-908.10%-222.98M
-32.39%-91.97M
-73.87%-120.16M
-58.18%-207.96M
1.03%27.59M
-17.24%-69.47M
-84.34%-69.11M
---131.47M
--27.31M
---59.25M
---37.49M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
88.21%-26.89M
62.77%-35.97M
11.05%-111.39M
-32.02%-120.40M
-128.89%-228.13M
-31.24%-96.61M
-42.67%-125.22M
-51.69%-91.20M
-126.93%-99.67M
-251.77%-73.61M
-5982.64%-87.77M
---60.12M
---43.92M
--48.50M
--1.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.26%-3.78M
295.54%48.78M
-59.83%25.47M
-42.27%63.69M
189.97%298.74M
-73.18%12.33M
70.99%63.40M
-66.14%110.33M
254.74%103.02M
85.68%45.99M
77.20%37.08M
--325.81M
--29.04M
--24.77M
--20.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-101.04%-2.20M
68.47%-3.10M
-68.73%20.32M
39.15%65.88M
101.69%210.98M
-124.06%-9.84M
717.22%64.97M
35.66%47.34M
103.21%104.61M
7.84%40.88M
---10.53M
--34.90M
--51.48M
--37.91M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-100.00%0.00
72.08%6.53M
--18.00K
--95.28M
--24.10M
--3.79M
----
----
--0.00
--0.00
--291.87M
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--74.25M
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---4.32M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1675.78%2.86M
-91.93%145.00K
116.70%2.40M
-36.79%598.00K
-66.74%161.00K
1210.95%1.80M
7.16%1.11M
297.48%946.00K
132.69%484.00K
-21.71%137.00K
571.43%1.03M
--238.00K
--208.00K
--175.00K
--154.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--400.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
57.65%-4.44M
-111.58%-9.41M
90.41%-3.77M
-331.23%-2.80M
---10.49M
40.79%-4.45M
-132.75%-39.32M
98.75%-650.00K
----
78.41%-7.51M
19.89%-16.89M
---51.83M
---1.53M
---34.78M
---21.09M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.26%-3.78M
295.54%48.78M
-59.83%25.47M
-42.27%63.69M
189.97%298.74M
-73.18%12.33M
70.99%63.40M
-66.14%110.33M
254.74%103.02M
85.68%45.99M
77.20%37.08M
--325.81M
--29.04M
--24.77M
--20.93M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1.79%226.52M
-36.29%181.05M
-19.15%267.93M
-2.12%310.05M
-33.98%222.54M
-22.53%284.18M
-22.89%331.37M
69.50%316.76M
64.77%337.08M
207.48%366.82M
528.80%429.75M
--186.88M
--204.57M
--119.30M
--68.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-96.44%3.12M
173.77%45.47M
-84.10%-86.88M
-388.39%-42.12M
530.77%87.51M
-107.23%-61.64M
25.01%-47.19M
-93.99%14.61M
-14.77%-20.31M
-134.88%-29.74M
-223.50%-62.93M
--242.87M
---17.70M
--85.28M
--50.95M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
21.22%-646.00K
-83.88%594.00K
135.87%543.00K
66.39%-903.00K
---820.00K
--3.69M
---1.51M
---2.69M
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-25.94%229.63M
1.79%226.52M
-36.29%181.05M
-19.15%267.93M
-2.12%310.05M
-33.98%222.54M
-22.53%284.18M
-22.89%331.37M
69.50%316.76M
64.77%337.08M
207.48%366.82M
--429.75M
--186.88M
--204.57M
--119.30M
Dòng tiền tự do
143.96%30.65M
57.79%22.59M
-151.80%-5.74M
263.16%11.11M
143.03%12.56M
328.67%14.31M
138.41%11.08M
70.34%-6.81M
-573.41%-29.20M
-190.67%-6.26M
-203.38%-28.85M
---22.96M
---4.34M
--6.90M
--27.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI