tradingkey.logo

Wag! Group Co

PET

0.162USD

-0.019-10.27%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.20MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
737.50%1.41M
6.08%-1.73M
-41.62%-3.25M
-274.70%-2.19M
104.69%168.00K
-337.55%-1.84M
-504.40%-2.30M
165.91%1.25M
-59.47%-3.58M
--775.00K
--568.00K
---1.90M
---2.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.30%-4.89M
-38.93%-4.81M
-185.15%-6.26M
41.82%-2.25M
-11.99%-4.24M
-159.70%-3.46M
94.63%-2.20M
-254.95%-3.87M
-61.15%-3.79M
--5.80M
---40.93M
---1.09M
---2.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.42%644.00K
23.06%619.00K
40.82%583.00K
54.67%580.00K
51.71%578.00K
259.29%503.00K
208.96%414.00K
158.62%375.00K
150.66%381.00K
--140.00K
--134.00K
--145.00K
--152.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-89.89%81.00K
-76.28%79.00K
140.86%532.00K
-10.59%76.00K
865.06%801.00K
-62.71%333.00K
-163.39%-1.30M
203.57%85.00K
176.67%83.00K
--893.00K
--2.05M
--28.00K
--30.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
203.55%3.25M
115.44%136.00K
78.26%-492.00K
-182.06%-2.81M
146.80%1.07M
-139.79%-881.00K
-241.61%-2.26M
434.86%3.43M
-1643.51%-2.28M
--2.21M
--1.60M
---1.02M
---131.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
196.95%1.05M
97.88%-32.00K
233.33%964.00K
616.97%3.59M
54.02%-1.08M
-425.43%-1.51M
60.79%-723.00K
150.45%501.00K
-173.05%-2.35M
--464.00K
---1.84M
---993.00K
---861.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-116.12%-148.00K
492.65%403.00K
44.64%-837.00K
-82.62%89.00K
70.95%918.00K
-93.50%68.00K
-233.77%-1.51M
390.91%512.00K
358.97%537.00K
--1.05M
---453.00K
---176.00K
--117.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2140.00%-102.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
200.00%5.00K
--6.00K
--6.00K
--0.00
---5.00K
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1669.77%1.35M
-1042.42%-377.00K
110.36%89.00K
-155.68%-147.00K
-126.71%-86.00K
-171.74%-33.00K
-1201.28%-859.00K
210.59%264.00K
138.52%322.00K
--46.00K
--78.00K
--85.00K
--135.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
737.50%1.41M
6.08%-1.73M
-41.62%-3.25M
-274.70%-2.19M
104.69%168.00K
-337.55%-1.84M
-504.40%-2.30M
165.91%1.25M
-59.47%-3.58M
--775.00K
--568.00K
---1.90M
---2.25M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
29.84%396.00K
76.64%567.00K
4400.00%405.00K
3600.00%555.00K
1806.25%305.00K
2040.00%321.00K
--9.00K
66.67%15.00K
220.00%16.00K
--15.00K
----
--9.00K
--5.00K
Chi phí vốn
29.84%396.00K
76.64%567.00K
4400.00%405.00K
3600.00%555.00K
1806.25%305.00K
2040.00%321.00K
--9.00K
66.67%15.00K
220.00%16.00K
--15.00K
----
--9.00K
--5.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
29.84%396.00K
76.64%567.00K
4400.00%405.00K
3600.00%555.00K
1806.25%305.00K
2040.00%321.00K
--9.00K
66.67%15.00K
220.00%16.00K
--15.00K
----
--9.00K
--5.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
74.55%-128.00K
100.00%0.00
-2466.67%-1.28M
--351.00K
---503.00K
---9.00M
--54.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
77.48%-1.47M
--0.00
--6.72M
--2.34M
---6.53M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
304.28%382.00K
----
----
---156.00K
---187.00K
---188.00K
---187.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-29.84%-396.00K
64.54%-567.00K
-155.94%-405.00K
-31.85%-683.00K
97.09%-305.00K
-1266.67%-1.60M
-88.92%724.00K
-124.21%-518.00K
-56.04%-10.49M
---117.00K
--6.53M
--2.14M
---6.72M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
90.72%-518.00K
4.07%-519.00K
413.55%2.87M
-11.69%-497.00K
-1302.76%-5.58M
96.25%-541.00K
-102.13%-915.00K
60.55%-445.00K
-104.12%-398.00K
---14.44M
--42.99M
---1.13M
--9.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
90.49%-519.00K
-45.38%-519.00K
-1450.28%-5.52M
-30.29%-357.00K
-1870.04%-5.46M
93.57%-357.00K
---356.00K
-149.09%-274.00K
-151.82%-277.00K
---5.56M
----
---110.00K
---110.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--8.57M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--10.93M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-98.36%1.00K
-100.00%0.00
-50.00%5.00K
33.33%48.00K
12.96%61.00K
-76.47%4.00K
--10.00K
--36.00K
--54.00K
--17.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
67.14%-187.00K
9.18%-188.00K
-6.86%-187.00K
97.89%-188.00K
-101.32%-569.00K
79.67%-207.00K
84.80%-175.00K
---8.90M
--42.99M
---1.02M
---1.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
90.72%-518.00K
4.07%-519.00K
413.55%2.87M
-11.69%-497.00K
-1302.76%-5.58M
96.25%-541.00K
-102.13%-915.00K
60.55%-445.00K
-104.12%-398.00K
---14.44M
--42.99M
---1.13M
--9.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.27%5.63M
-62.14%8.45M
-62.75%9.23M
-48.56%12.60M
-52.98%18.32M
-57.71%22.30M
833.79%24.79M
636.46%24.50M
1382.72%38.97M
--52.74M
--2.66M
--3.33M
--2.63M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
108.62%493.00K
29.29%-2.81M
68.29%-789.00K
-1261.72%-3.37M
60.45%-5.72M
71.10%-3.98M
-104.97%-2.49M
132.62%290.00K
-2169.24%-14.46M
---13.78M
--50.09M
---889.00K
--699.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-51.42%6.12M
-69.27%5.63M
-62.14%8.45M
-62.75%9.23M
-48.56%12.60M
-52.98%18.32M
-57.71%22.30M
916.90%24.79M
636.46%24.50M
--38.97M
--52.74M
--2.44M
--3.33M
Dòng tiền tự do
837.96%1.01M
-6.20%-2.30M
-58.63%-3.66M
-321.65%-2.74M
96.19%-137.00K
-384.47%-2.16M
-505.99%-2.31M
164.82%1.24M
-59.82%-3.60M
--760.00K
--568.00K
---1.91M
---2.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI