Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pet
/
Wag! Group Co
PET
0.162
USD
-0.019
-10.27%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
8.20M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Wag! Group Co
0.162
-0.019
-10.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-51.42%
6.12M
-69.27%
5.63M
-62.14%
8.45M
-62.75%
9.23M
-48.56%
12.60M
-52.98%
18.32M
-20.41%
22.30M
163.74%
24.79M
94.06%
24.50M
--
38.97M
--
28.02M
--
9.40M
--
12.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-51.42%
6.12M
-69.27%
5.63M
-62.14%
8.45M
-62.75%
9.23M
-48.56%
12.60M
-52.98%
18.32M
-20.41%
22.30M
916.90%
24.79M
636.46%
24.50M
--
38.97M
--
28.02M
--
2.44M
--
3.33M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
6.96M
--
9.30M
Các khoản phải thu
-50.18%
5.53M
-34.35%
6.58M
-22.83%
6.55M
-3.22%
7.51M
35.04%
11.10M
70.69%
10.02M
33.92%
8.48M
72.80%
7.76M
135.01%
8.22M
--
5.87M
--
6.34M
--
4.49M
--
3.50M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-50.18%
5.53M
-34.35%
6.58M
-22.83%
6.55M
-3.22%
7.51M
35.04%
11.10M
70.69%
10.02M
33.92%
8.48M
72.80%
7.76M
135.01%
8.22M
--
5.87M
--
6.34M
--
4.49M
--
3.50M
Chi phí trả trước
19.64%
3.00M
-16.72%
2.85M
-6.81%
3.26M
13.71%
2.26M
24.20%
2.51M
32.61%
3.43M
-1.63%
3.50M
-36.04%
1.98M
-30.93%
2.02M
--
2.58M
--
3.55M
--
3.10M
--
2.93M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
24.72M
--
3.10M
--
2.08M
Tổng tài sản ngắn hạn
-44.09%
14.66M
-52.59%
15.06M
-46.77%
18.25M
-44.98%
19.00M
-24.55%
26.22M
-33.00%
31.77M
-45.26%
34.28M
71.89%
34.54M
64.42%
34.75M
--
47.42M
--
62.63M
--
20.09M
--
21.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
98.62%
3.16M
108.98%
2.91M
95.88%
2.33M
56.89%
2.04M
127.10%
1.59M
77.78%
1.39M
260.61%
1.19M
224.75%
1.30M
43.65%
701.00K
--
783.00K
--
330.00K
--
400.00K
--
488.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-15.94%
10.87M
-15.30%
11.41M
-5.71%
11.96M
-3.13%
12.51M
1.99%
12.93M
233.43%
13.47M
221.55%
12.68M
217.35%
12.91M
202.41%
12.67M
--
4.04M
--
3.94M
--
4.07M
--
4.19M
Tài sản dài hạn khác
196.15%
154.00K
-8.77%
52.00K
-17.46%
52.00K
-97.51%
52.00K
-96.60%
52.00K
-10.94%
57.00K
-19.23%
63.00K
2482.72%
2.09M
3153.19%
1.53M
--
64.00K
--
78.00K
--
81.00K
--
47.00K
Tổng tài sản dài hạn
-2.66%
14.18M
-3.69%
14.37M
2.91%
14.34M
-10.46%
14.60M
-2.24%
14.57M
205.30%
14.92M
220.20%
13.94M
258.34%
16.30M
215.36%
14.90M
--
4.89M
--
4.35M
--
4.55M
--
4.73M
Tổng tài sản
-29.29%
28.84M
-36.96%
29.44M
-32.41%
32.59M
-33.91%
33.60M
-17.85%
40.79M
-10.73%
46.70M
-28.01%
48.22M
106.31%
50.84M
92.01%
49.65M
--
52.31M
--
66.98M
--
24.64M
--
25.86M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-75.33%
185.00K
-50.93%
368.00K
-27.07%
547.00K
-3.47%
724.00K
-73.76%
750.00K
-72.95%
750.00K
--
750.00K
--
750.00K
--
2.86M
--
2.77M
Chi phí trích trước
-29.26%
2.09M
-37.83%
2.50M
-27.70%
3.18M
-50.75%
2.04M
-34.60%
2.95M
-15.74%
4.01M
-20.73%
4.40M
2.09%
4.15M
36.28%
4.51M
--
4.76M
--
5.56M
--
4.07M
--
3.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
887.77%
18.90M
982.81%
18.96M
1096.66%
19.02M
45.41%
2.08M
42.34%
1.91M
38.53%
1.75M
35.93%
1.59M
221.40%
1.43M
203.39%
1.34M
--
1.26M
--
1.17M
--
444.00K
--
443.00K
Nợ phải trả hoãn lại
59.70%
2.78M
-19.60%
1.43M
0.57%
1.78M
-37.50%
1.64M
-31.79%
1.74M
-20.21%
1.78M
-19.12%
1.77M
--
2.63M
--
2.55M
--
2.23M
--
2.19M
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
31.85%
2.78M
-38.49%
1.43M
-28.65%
1.78M
-45.90%
1.83M
-36.14%
2.11M
-21.93%
2.33M
-15.12%
2.49M
18.16%
3.38M
19.15%
3.30M
--
2.98M
--
2.94M
--
2.86M
--
2.77M
Tổng nợ ngắn hạn
61.53%
31.89M
60.13%
29.46M
69.60%
29.63M
-30.12%
13.19M
22.27%
19.74M
11.57%
18.40M
-49.51%
17.47M
70.56%
18.88M
48.47%
16.15M
--
16.49M
--
34.60M
--
11.07M
--
10.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-98.10%
422.00K
-98.25%
464.00K
-97.91%
556.00K
-16.72%
22.11M
-13.63%
22.16M
4.23%
26.48M
8.63%
26.61M
2480.27%
26.55M
1987.47%
25.66M
--
25.41M
--
24.49M
--
1.03M
--
1.23M
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-16.04%
21.47M
-15.20%
21.43M
2.78%
25.66M
4.96%
25.71M
2514.52%
25.57M
2220.48%
25.27M
--
24.97M
--
24.49M
--
978.00K
--
1.09M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-42.27%
422.00K
-43.14%
464.00K
-38.15%
556.00K
-34.25%
645.00K
89.87%
731.00K
87.59%
816.00K
--
899.00K
1823.53%
981.00K
175.00%
385.00K
--
435.00K
--
--
--
51.00K
--
140.00K
Nợ dài hạn khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-85.78%
31.00K
-78.63%
78.00K
-60.69%
125.00K
-65.11%
172.00K
-66.51%
218.00K
-55.10%
365.00K
-67.32%
318.00K
--
493.00K
--
651.00K
--
813.00K
--
973.00K
Tổng nợ dài hạn
-98.11%
422.00K
-98.26%
464.00K
-97.81%
587.00K
-17.55%
22.19M
-14.20%
22.28M
2.91%
26.65M
6.69%
26.83M
1361.24%
26.92M
1079.52%
25.97M
--
25.90M
--
25.14M
--
1.84M
--
2.20M
Tổng các khoản nợ
-23.12%
32.31M
-33.57%
29.93M
-31.79%
30.22M
-22.74%
35.38M
-0.22%
42.02M
6.28%
45.05M
-25.86%
44.30M
254.70%
45.80M
222.08%
42.12M
--
42.39M
--
59.75M
--
12.91M
--
13.08M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.70%
180.72M
9.45%
178.81M
9.05%
176.86M
3.30%
166.44M
3.13%
164.74M
3.18%
163.38M
0.45%
162.19M
4105.61%
161.12M
4113.53%
159.74M
--
158.34M
--
161.46M
--
3.83M
--
3.79M
Lợi nhuận giữ lại
-10.98%
-184.19M
-10.86%
-179.30M
-10.25%
-174.49M
-7.79%
-168.23M
-9.05%
-165.97M
-8.97%
-161.73M
-2.62%
-158.27M
-37.76%
-156.07M
-35.65%
-152.20M
--
-148.42M
--
-154.22M
--
-113.29M
--
-112.20M
Vốn dự trữ
9.70%
180.72M
9.45%
178.81M
9.05%
176.86M
3.30%
166.44M
3.13%
164.73M
3.18%
163.38M
0.45%
162.19M
4106.61%
161.11M
4114.54%
159.73M
--
158.34M
--
161.45M
--
3.83M
--
3.79M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-180.21%
-3.47M
-129.71%
-489.00K
-39.46%
2.38M
-135.39%
-1.79M
-116.44%
-1.24M
-83.41%
1.65M
-45.79%
3.92M
-57.00%
5.04M
-41.08%
7.53M
--
9.92M
--
7.24M
--
11.73M
--
12.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký