Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pepg
/
PepGen Inc
PEPG
1.330
USD
+0.010
+0.76%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.330
USD
+1.330
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
43.52M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PepGen Inc
1.330
+0.010
+0.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
58.20%
31.32M
16.98%
24.34M
-6.49%
23.17M
43.89%
30.43M
9.80%
19.80M
20.90%
20.81M
26.73%
24.78M
19.86%
21.14M
29.78%
18.03M
138.70%
17.21M
142.06%
19.55M
--
17.64M
--
13.89M
811.63%
7.21M
2311.34%
8.08M
--
791.00K
--
335.00K
Chi phí R&D
72.26%
25.38M
16.33%
18.96M
-13.72%
17.72M
48.07%
25.06M
2.59%
14.73M
23.80%
16.30M
28.66%
20.54M
18.86%
16.93M
34.12%
14.36M
189.94%
13.17M
179.48%
15.96M
--
14.24M
--
10.71M
898.02%
4.54M
3894.41%
5.71M
--
455.00K
--
143.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%
400.00K
-54.55%
400.00K
14.61%
400.00K
20.85%
400.00K
100.00%
400.00K
506.90%
880.00K
144.06%
349.00K
138.13%
331.00K
203.03%
200.00K
202.08%
145.00K
210.87%
143.00K
--
139.00K
--
66.00K
65.52%
48.00K
70.37%
46.00K
--
29.00K
--
27.00K
Lợi nhuận hoạt động
-58.20%
-31.32M
-16.98%
-24.34M
6.49%
-23.17M
-43.89%
-30.43M
-9.80%
-19.80M
-20.90%
-20.81M
-26.73%
-24.78M
-19.86%
-21.14M
-29.78%
-18.03M
-138.70%
-17.21M
-142.06%
-19.55M
--
-17.64M
--
-13.89M
-811.63%
-7.21M
-2311.34%
-8.08M
--
-791.00K
--
-335.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-35.33%
1.12M
8.47%
1.46M
15.72%
1.83M
25.95%
2.12M
-3.18%
1.73M
-15.40%
1.35M
67.34%
1.58M
573.60%
1.68M
19811.11%
1.79M
--
1.59M
--
943.00K
--
250.00K
--
9.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-106.98%
-3.00K
-39.53%
26.00K
55.68%
-39.00K
50.00%
-31.00K
153.75%
43.00K
253.57%
43.00K
-2300.00%
-88.00K
-181.58%
-62.00K
-237.93%
-80.00K
-141.79%
-28.00K
111.76%
4.00K
--
76.00K
--
58.00K
1216.67%
67.00K
-1600.00%
-34.00K
--
-6.00K
--
-2.00K
Thu nhập trước thuế
-67.60%
-30.20M
-17.70%
-22.86M
8.18%
-21.38M
-45.14%
-28.34M
-10.42%
-18.02M
-24.10%
-19.42M
-25.17%
-23.29M
-12.75%
-19.52M
-18.03%
-16.32M
-119.06%
-15.65M
-129.38%
-18.61M
--
-17.32M
--
-13.83M
-796.36%
-7.14M
-2307.12%
-8.11M
--
-797.00K
--
-337.00K
Thuế thu nhập
--
0.00
-945.21%
-617.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
110.22%
73.00K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-714.00K
--
0.00
--
0.00
--
4.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-67.60%
-30.20M
-14.09%
-22.24M
8.18%
-21.38M
-45.14%
-28.34M
-10.42%
-18.02M
-30.52%
-19.50M
-25.17%
-23.29M
-12.75%
-19.52M
10.56%
-16.32M
-109.07%
-14.94M
-129.38%
-18.61M
--
-17.32M
--
-18.25M
-796.36%
-7.14M
-2307.12%
-8.11M
--
-797.00K
--
-337.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.60%
-30.20M
-14.09%
-22.24M
8.18%
-21.38M
-45.14%
-28.34M
-10.42%
-18.02M
-30.52%
-19.50M
-25.17%
-23.29M
-12.75%
-19.52M
10.56%
-16.32M
-109.07%
-14.94M
-129.38%
-18.61M
--
-17.32M
--
-18.25M
-796.36%
-7.14M
-2307.12%
-8.11M
--
-797.00K
--
-337.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-67.60%
-30.20M
-14.09%
-22.24M
8.18%
-21.38M
-45.14%
-28.34M
-10.42%
-18.02M
-30.52%
-19.50M
-25.17%
-23.29M
-12.75%
-19.52M
10.56%
-16.32M
-109.07%
-14.94M
-129.38%
-18.61M
--
-17.32M
--
-18.25M
-796.36%
-7.14M
-2307.12%
-8.11M
--
-797.00K
--
-337.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-67.60%
-30.20M
-14.09%
-22.24M
8.18%
-21.38M
-45.14%
-28.34M
-10.42%
-18.02M
-30.52%
-19.50M
-25.17%
-23.29M
-12.75%
-19.52M
10.56%
-16.32M
-109.07%
-14.94M
-129.38%
-18.61M
--
-17.32M
--
-18.25M
-796.36%
-7.14M
-2307.12%
-8.11M
--
-797.00K
--
-337.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-46.99%
-0.92
16.67%
-0.68
32.96%
-0.66
-6.35%
-0.87
8.44%
-0.63
-29.95%
-0.82
-24.33%
-0.98
-6.12%
-0.82
15.71%
-0.69
-97.43%
-0.63
-117.35%
-0.79
--
-0.77
--
-0.81
-796.40%
-0.32
-2307.04%
-0.36
--
-0.04
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-46.99%
-0.92
16.67%
-0.68
32.96%
-0.66
-6.35%
-0.87
8.44%
-0.63
-29.95%
-0.82
-24.33%
-0.98
-6.12%
-0.82
15.71%
-0.69
-97.43%
-0.63
-117.35%
-0.79
--
-0.77
--
-0.81
-796.40%
-0.32
-2307.04%
-0.36
--
-0.04
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký