Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pepg
/
PepGen Inc
PEPG
1.340
USD
+0.020
+1.52%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
43.85M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PepGen Inc
1.340
+0.020
+1.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-44.20%
97.78M
8.86%
120.19M
7.19%
138.86M
9.71%
161.31M
5.94%
175.22M
-39.25%
110.41M
-33.84%
129.54M
-32.81%
147.03M
39.16%
165.40M
36.76%
181.75M
38.32%
195.78M
1240.30%
218.82M
--
118.85M
--
132.90M
--
141.54M
--
16.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-67.40%
43.63M
-38.82%
49.42M
-67.35%
42.29M
-55.05%
66.08M
-19.07%
133.85M
-55.56%
80.77M
-33.84%
129.54M
-32.81%
147.03M
39.16%
165.40M
36.76%
181.75M
38.32%
195.78M
1240.30%
218.82M
--
118.85M
--
132.90M
--
141.54M
--
16.33M
-Đầu tư ngắn hạn
30.89%
54.15M
138.82%
70.77M
--
96.57M
--
95.22M
--
41.37M
--
29.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-98.78%
58.00K
-2.39%
3.88M
443.70%
4.23M
--
4.57M
--
4.74M
--
3.98M
--
778.00K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-98.78%
58.00K
-2.39%
3.88M
443.70%
4.23M
--
4.57M
--
4.74M
--
3.98M
--
778.00K
Chi phí trả trước
36.31%
3.27M
57.20%
3.57M
-1.13%
3.51M
3.61%
3.47M
-21.88%
2.40M
-46.85%
2.27M
-22.51%
3.55M
-2.39%
3.35M
36.92%
3.07M
82.06%
4.27M
210.36%
4.58M
88.32%
3.43M
--
2.24M
--
2.35M
--
1.48M
--
1.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
-43.11%
101.05M
9.84%
123.76M
6.97%
142.37M
9.58%
164.78M
5.43%
177.62M
-39.45%
112.68M
-34.84%
133.09M
-33.60%
150.38M
34.06%
168.47M
32.93%
186.08M
38.95%
204.25M
1096.60%
226.48M
--
125.67M
--
139.99M
--
146.99M
--
18.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.45%
24.37M
-11.40%
25.15M
-11.30%
25.89M
-10.76%
26.78M
-11.50%
27.52M
-5.02%
28.38M
965.36%
29.19M
955.40%
30.00M
1110.51%
31.10M
4598.74%
29.88M
380.70%
2.74M
405.87%
2.84M
--
2.57M
--
636.00K
--
570.00K
--
562.00K
-Tài sản cố định
-5.65%
27.80M
-5.88%
28.19M
-6.02%
28.58M
-5.79%
29.09M
-6.87%
29.46M
-1.05%
29.96M
918.79%
30.41M
847.70%
30.88M
940.72%
31.64M
2739.87%
30.27M
213.55%
2.98M
259.21%
3.26M
--
3.04M
--
1.07M
--
952.00K
--
907.00K
-Khấu hao lũy kế
76.56%
3.43M
93.77%
3.05M
120.49%
2.69M
165.33%
2.31M
259.44%
1.94M
304.11%
1.57M
397.96%
1.22M
109.88%
871.00K
14.65%
540.00K
-9.53%
389.00K
-35.86%
245.00K
20.29%
415.00K
--
471.00K
--
430.00K
--
382.00K
--
345.00K
Tài sản dài hạn khác
6.24%
1.97M
-0.80%
1.97M
-0.80%
1.97M
14.92%
1.96M
26.14%
1.86M
35.10%
1.99M
35.10%
1.99M
15.55%
1.70M
-59.56%
1.47M
-51.21%
1.47M
-0.81%
1.47M
508.68%
1.47M
--
3.64M
--
3.02M
--
1.48M
--
242.00K
Tổng tài sản dài hạn
-10.33%
26.35M
-10.71%
27.12M
-10.63%
27.86M
-9.38%
28.73M
-9.79%
29.38M
-3.13%
30.37M
640.11%
31.18M
634.64%
31.71M
424.41%
32.57M
757.92%
31.36M
105.01%
4.21M
436.82%
4.32M
--
6.21M
--
3.66M
--
2.06M
--
804.00K
Tổng tài sản
-38.46%
127.39M
5.47%
150.88M
3.63%
170.23M
6.27%
193.51M
2.96%
207.00M
-34.21%
143.05M
-21.20%
164.27M
-21.11%
182.09M
52.44%
201.04M
51.38%
217.44M
39.86%
208.46M
1069.71%
230.80M
--
131.88M
--
143.64M
--
149.05M
--
19.73M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
116.45%
14.62M
-12.37%
11.85M
-44.16%
7.81M
37.13%
11.32M
-29.38%
6.75M
56.05%
13.52M
93.52%
13.98M
-45.65%
8.25M
-32.83%
9.56M
22.37%
8.66M
-9.32%
7.23M
349.79%
15.19M
--
14.23M
--
7.08M
--
7.97M
--
3.38M
Tổng nợ ngắn hạn
81.48%
20.43M
-4.76%
16.70M
-19.78%
16.81M
30.53%
22.11M
-37.55%
11.26M
-6.89%
17.53M
35.03%
20.95M
-17.69%
16.94M
11.82%
18.03M
82.42%
18.83M
68.85%
15.52M
292.69%
20.58M
--
16.12M
--
10.32M
--
9.19M
--
5.24M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.47%
15.16M
-8.96%
15.57M
-8.49%
15.97M
-8.41%
16.36M
-7.86%
16.74M
-9.91%
17.10M
--
17.45M
--
17.86M
--
18.17M
--
18.98M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.47%
15.16M
-8.96%
15.57M
-8.49%
15.97M
-8.41%
16.36M
-7.86%
16.74M
-9.91%
17.10M
--
17.45M
--
17.86M
--
18.17M
--
18.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
168.00K
--
225.90K
--
287.91K
--
222.91K
Tổng nợ dài hạn
-9.47%
15.16M
-8.96%
15.57M
-8.49%
15.97M
-8.41%
16.36M
-7.86%
16.74M
-9.91%
17.10M
--
17.45M
--
17.86M
10716.07%
18.17M
8302.26%
18.98M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
168.00K
--
225.90K
--
287.91K
--
222.91K
Tổng các khoản nợ
27.10%
35.59M
-6.84%
32.26M
-14.65%
32.78M
10.54%
38.47M
-22.64%
28.00M
-8.41%
34.63M
147.48%
38.41M
69.13%
34.80M
122.21%
36.20M
258.48%
37.81M
63.72%
15.52M
276.67%
20.58M
--
16.29M
--
10.55M
--
9.48M
--
5.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.95%
393.49M
34.56%
390.06M
34.27%
386.58M
33.91%
382.95M
33.27%
378.54M
2.58%
289.87M
2.46%
287.91M
2.27%
285.97M
11408.71%
284.05M
16993.26%
282.57M
28453.46%
280.99M
43860.85%
279.63M
--
2.47M
--
1.65M
--
984.09K
--
636.09K
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
156.72M
--
156.72M
--
23.66M
Lợi nhuận giữ lại
-51.21%
-301.67M
-49.58%
-271.46M
-53.85%
-249.22M
-64.27%
-227.84M
-67.40%
-199.50M
-76.44%
-181.48M
-84.24%
-161.99M
-100.10%
-138.70M
-129.19%
-119.17M
-204.74%
-102.86M
-230.43%
-87.92M
-274.75%
-69.31M
--
-52.00M
--
-33.75M
--
-26.61M
--
-18.50M
Vốn dự trữ
3.95%
393.49M
34.56%
390.06M
34.27%
386.58M
33.91%
382.95M
33.27%
378.54M
2.58%
289.87M
2.46%
287.91M
2.27%
285.97M
11409.08%
284.04M
16994.13%
282.57M
28455.89%
280.99M
43866.82%
279.63M
--
2.47M
--
1.65M
--
984.00K
--
636.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
40.54%
-22.00K
-32.35%
23.00K
259.65%
91.00K
-676.92%
-75.00K
-32.14%
-37.00K
141.98%
34.00K
56.15%
-57.00K
113.13%
13.00K
50.88%
-28.00K
-576.47%
-81.00K
-822.22%
-130.00K
-760.00%
-99.00K
--
-57.00K
--
17.00K
--
18.00K
--
15.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-48.71%
91.81M
9.41%
118.62M
9.21%
137.46M
5.27%
155.04M
8.59%
179.00M
-39.64%
108.42M
-34.77%
125.86M
-29.94%
147.28M
42.61%
164.84M
34.97%
179.63M
38.24%
192.94M
1373.35%
210.22M
--
115.59M
--
133.09M
--
139.57M
--
14.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký