Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pepg
/
PepGen Inc
PEPG
1.370
USD
+0.050
+3.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
44.83M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PepGen Inc
1.370
+0.050
+3.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.77%
-22.93M
-0.26%
-19.48M
-45.74%
-24.01M
7.48%
-16.35M
-46.10%
-22.53M
-45.10%
-19.42M
21.42%
-16.48M
-39.84%
-17.68M
-25.67%
-15.42M
-123.64%
-13.39M
-174.15%
-20.97M
--
-12.64M
--
-12.27M
-6702.27%
-5.99M
-968.16%
-7.65M
--
-88.00K
--
-716.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.60%
-30.20M
-14.09%
-22.24M
8.18%
-21.38M
-45.14%
-28.34M
-10.42%
-18.02M
-30.52%
-19.50M
-25.17%
-23.29M
-12.75%
-19.52M
10.56%
-16.32M
-109.07%
-14.94M
-129.38%
-18.61M
--
-17.32M
--
-18.25M
-796.36%
-7.14M
-2307.12%
-8.11M
--
-797.00K
--
-337.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.19%
388.00K
7.34%
380.00K
8.60%
379.00K
11.78%
370.00K
150.67%
376.00K
144.14%
354.00K
144.06%
349.00K
138.13%
331.00K
127.27%
150.00K
202.08%
145.00K
210.87%
143.00K
--
139.00K
--
66.00K
65.52%
48.00K
70.37%
46.00K
--
29.00K
--
27.00K
Các mục phi tiền mặt khác
139.94%
252.00K
90.35%
-33.00K
-190.53%
-276.00K
640.91%
833.00K
-1805.41%
-631.00K
-17000.00%
-342.00K
-169.85%
-95.00K
--
-154.00K
163.79%
37.00K
96.77%
-2.00K
109.23%
136.00K
--
0.00
--
-58.00K
--
-62.00K
--
65.00K
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
150.96%
3.20M
50.24%
-927.00K
-228.97%
-5.96M
4840.72%
7.92M
-884.17%
-6.28M
-4063.83%
-1.86M
215.47%
4.62M
-105.05%
-167.00K
-112.39%
-638.00K
-90.66%
47.00K
-80100.00%
-4.00M
--
3.31M
--
5.15M
-10.34%
503.00K
101.23%
5.00K
--
561.00K
--
-406.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-99.98%
1.00K
316.67%
25.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
640.49%
4.15M
100.19%
6.00K
--
5.00K
--
21.00K
-315.13%
-768.00K
-17922.22%
-3.21M
--
357.00K
--
18.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
390.32%
304.00K
-104.75%
-62.00K
-130.89%
-38.00K
-91.95%
-1.26M
-95.11%
62.00K
244.31%
1.31M
161.70%
123.00K
45.53%
-658.00K
349.29%
1.27M
-6.35%
-905.00K
-85.58%
47.00K
--
-1.21M
--
282.00K
-950.62%
-851.00K
5333.33%
326.00K
--
-81.00K
--
6.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1.77%
-22.93M
-0.26%
-19.48M
-45.74%
-24.01M
7.48%
-16.35M
-46.10%
-22.53M
-45.10%
-19.42M
21.42%
-16.48M
-39.84%
-17.68M
-25.67%
-15.42M
-123.64%
-13.39M
-174.15%
-20.97M
--
-12.64M
--
-12.27M
-6702.27%
-5.99M
-968.16%
-7.65M
--
-88.00K
--
-716.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
135.85%
125.00K
23.91%
228.00K
-17.78%
185.00K
-96.93%
31.00K
-95.51%
53.00K
-83.30%
184.00K
-47.67%
225.00K
65.68%
1.01M
-26.83%
1.18M
606.41%
1.10M
1691.67%
430.00K
--
609.00K
--
1.61M
2500.00%
156.00K
1100.00%
24.00K
--
6.00K
--
2.00K
Chi phí vốn
135.85%
125.00K
23.91%
228.00K
-17.78%
185.00K
-96.93%
31.00K
-95.51%
53.00K
-83.30%
184.00K
-47.67%
225.00K
65.68%
1.01M
-26.83%
1.18M
606.41%
1.10M
1691.67%
430.00K
--
609.00K
--
1.61M
2500.00%
156.00K
1100.00%
24.00K
--
6.00K
--
2.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
135.85%
125.00K
23.91%
228.00K
-17.78%
185.00K
-96.93%
31.00K
-95.51%
53.00K
-83.30%
184.00K
-47.67%
225.00K
65.68%
1.01M
-26.83%
1.18M
606.41%
1.10M
1691.67%
430.00K
--
609.00K
--
1.61M
2500.00%
156.00K
1100.00%
24.00K
--
6.00K
--
2.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
253.70%
17.27M
190.90%
26.73M
--
52.00K
--
-52.71M
--
-11.24M
--
-29.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
251.87%
17.15M
189.57%
26.50M
40.89%
-133.00K
-5127.35%
-52.74M
-856.14%
-11.29M
-2584.94%
-29.59M
47.67%
-225.00K
-65.68%
-1.01M
26.83%
-1.18M
-606.41%
-1.10M
-1691.67%
-430.00K
--
-609.00K
--
-1.61M
-2500.00%
-156.00K
-1100.00%
-24.00K
--
-6.00K
--
-2.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
392.31%
128.00K
161.24%
327.00K
602.12%
1.33M
66797.69%
86.97M
-88.02%
26.00K
62.39%
-534.00K
-99.83%
189.00K
822.22%
130.00K
121.13%
217.00K
-101.07%
-1.42M
--
113.41M
--
-18.00K
-112.91%
-1.03M
--
132.87M
--
7.96M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
86.78M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
114.27M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
133.07M
--
7.96M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
16.59%
253.00K
--
--
--
--
--
--
--
217.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
406.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%
0.00
156.39%
128.00K
161.24%
327.00K
602.12%
1.33M
45.38%
189.00K
--
-227.00K
62.39%
-534.00K
115.01%
189.00K
822.22%
130.00K
100.00%
0.00
-610.00%
-1.42M
--
-1.26M
--
-18.00K
--
-1.03M
--
-200.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
392.31%
128.00K
161.24%
327.00K
602.12%
1.33M
66797.69%
86.97M
-88.02%
26.00K
62.39%
-534.00K
-99.83%
189.00K
822.22%
130.00K
121.13%
217.00K
-101.07%
-1.42M
--
113.41M
--
-18.00K
-112.91%
-1.03M
--
132.87M
--
7.96M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.09%
50.97M
-66.56%
43.84M
-54.48%
67.63M
-18.86%
135.40M
-55.07%
82.32M
-33.55%
131.09M
-32.55%
148.57M
38.69%
166.88M
36.36%
183.22M
39.36%
197.26M
1249.31%
220.29M
--
120.33M
--
134.37M
7702.70%
141.54M
575.75%
16.33M
--
1.81M
--
2.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-110.90%
-5.79M
114.63%
7.13M
-36.06%
-23.80M
-270.30%
-67.77M
424.67%
53.08M
-247.52%
-48.76M
24.07%
-17.49M
-118.31%
-18.30M
-16.44%
-16.35M
-95.62%
-14.03M
-118.39%
-23.03M
--
99.96M
--
-14.04M
-190.07%
-7.17M
20899.83%
125.22M
--
7.96M
--
-602.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
88.89%
-7.00K
-109.91%
-22.00K
108.66%
22.00K
-99.48%
1.00K
-150.81%
-63.00K
-7.50%
222.00K
-17.59%
-254.00K
195.57%
194.00K
190.51%
124.00K
6100.00%
240.00K
-1370.59%
-216.00K
--
-203.00K
--
-137.00K
-103.88%
-4.00K
-85.34%
17.00K
--
103.00K
--
116.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-66.63%
45.18M
-38.09%
50.97M
-66.56%
43.84M
-54.48%
67.63M
-18.86%
135.40M
-55.07%
82.32M
-33.55%
131.09M
-32.55%
148.57M
38.69%
166.88M
36.36%
183.22M
39.36%
197.26M
--
220.29M
--
120.33M
1274.19%
134.37M
7702.70%
141.54M
--
9.78M
--
1.81M
Dòng tiền tự do
-2.08%
-23.05M
-0.48%
-19.70M
-44.88%
-24.20M
12.31%
-16.38M
-36.03%
-22.59M
-35.33%
-19.61M
21.95%
-16.70M
-41.03%
-18.68M
-19.57%
-16.60M
-135.90%
-14.49M
-178.90%
-21.40M
--
-13.25M
--
-13.89M
-6434.04%
-6.14M
-968.52%
-7.67M
--
-94.00K
--
-718.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký