Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pcvx
/
Vaxcyte Inc
PCVX
33.020
USD
0.000
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.26B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vaxcyte Inc
33.020
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.49%
-166.27M
13.52%
-111.40M
-5.49%
-60.71M
-93.48%
-121.39M
-233.66%
-159.12M
-97.50%
-128.81M
-49.29%
-57.55M
-60.36%
-62.74M
-72.15%
-47.69M
-27.65%
-65.22M
-35.66%
-38.55M
-36.42%
-39.13M
-109.78%
-27.70M
-374.49%
-51.09M
-117.66%
-28.41M
-212.69%
-28.68M
3.14%
-13.21M
--
-10.77M
--
-13.05M
32.12%
-9.17M
-39.57%
-13.63M
--
-13.51M
--
-9.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-48.09%
-140.72M
24.18%
-137.08M
-11.29%
-103.12M
-88.33%
-128.70M
-57.16%
-95.02M
-131.65%
-180.80M
-59.99%
-92.66M
-40.81%
-68.34M
-55.09%
-60.46M
-173.26%
-78.05M
-117.61%
-57.92M
-104.96%
-48.53M
-83.72%
-38.99M
-37.74%
-28.56M
-26.63%
-26.61M
-16.53%
-23.68M
21.82%
-21.22M
--
-20.74M
--
-21.02M
-90.53%
-20.32M
-98.54%
-27.14M
--
-10.66M
--
-13.67M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
195.90%
2.96M
222.52%
2.86M
121.84%
1.79M
80.27%
1.35M
40.31%
999.00K
26.50%
888.00K
17.84%
806.00K
-1.96%
750.00K
11.42%
712.00K
52.94%
702.00K
34.12%
684.00K
58.06%
765.00K
84.15%
639.00K
38.25%
459.00K
52.69%
510.00K
-22.19%
484.00K
-9.64%
347.00K
--
332.00K
--
334.00K
105.96%
622.00K
30.61%
384.00K
--
302.00K
--
294.00K
Các mục phi tiền mặt khác
66.34%
-3.00M
-3056.96%
-9.76M
73.64%
-3.40M
23.40%
-7.81M
-104.11%
-8.90M
-103.67%
-309.00K
-1000.70%
-12.90M
-696.43%
-10.19M
-306.83%
-4.36M
577.23%
8.42M
84.77%
1.43M
139.36%
1.71M
536.86%
2.11M
--
1.24M
--
775.00K
--
714.00K
84.92%
331.00K
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
6066.67%
179.00K
--
-1.68M
--
-3.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
32.94%
-49.52M
-106.53%
-2.48M
-14.04%
29.22M
-412.22%
-7.79M
-1190.27%
-73.83M
1253.45%
38.06M
220.49%
33.99M
140.46%
2.50M
54.12%
6.77M
87.98%
-3.30M
275.17%
10.61M
111.57%
1.04M
-19.70%
4.39M
-456.56%
-27.45M
-204.83%
-6.05M
-197.26%
-8.97M
-56.48%
5.47M
--
7.70M
--
5.78M
567.36%
9.22M
252.02%
12.57M
--
-1.97M
--
3.57M
-Thay đổi chi phí trả trước
69.77%
-1.50M
-121.36%
-3.30M
-107.94%
-566.00K
33166.67%
2.99M
-5.44%
-4.96M
738.24%
15.44M
289.29%
7.12M
100.51%
9.00K
-268.47%
-4.70M
-127.07%
-2.42M
118.42%
1.83M
69.57%
-1.77M
601.08%
2.79M
810.08%
8.94M
-1180.41%
-9.94M
-946.14%
-5.81M
41.43%
-557.00K
--
982.00K
--
-776.00K
430.29%
687.00K
-65.97%
-951.00K
--
-208.00K
--
-573.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-181.19%
-24.13M
2.57%
-49.78M
-4138.11%
-11.55M
-1516.88%
-6.55M
-1495.28%
-8.58M
-74149.28%
-51.09M
-64.34%
286.00K
91.70%
462.00K
139.00%
615.00K
113.56%
69.00K
126.09%
802.00K
-50.31%
241.00K
-257.60%
-1.58M
-371.30%
-509.00K
-27845.45%
-3.07M
264.66%
485.00K
-395.51%
-441.00K
--
-108.00K
--
-11.00K
156.36%
133.00K
-178.07%
-89.00K
--
-236.00K
--
114.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
-3.00K
--
-5.00K
-101.28%
-1.00K
--
-2.00K
--
78.00K
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.49%
-166.27M
13.52%
-111.40M
-5.49%
-60.71M
-93.48%
-121.39M
-233.66%
-159.12M
-97.50%
-128.81M
-49.29%
-57.55M
-60.36%
-62.74M
-72.15%
-47.69M
-27.65%
-65.22M
-35.66%
-38.55M
-36.42%
-39.13M
-109.78%
-27.70M
-374.49%
-51.09M
-117.66%
-28.41M
-212.69%
-28.68M
3.14%
-13.21M
--
-10.77M
--
-13.05M
32.12%
-9.17M
-39.57%
-13.63M
--
-13.51M
--
-9.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
121.60%
26.75M
-47.38%
30.03M
418.87%
38.08M
1921.50%
38.98M
115.23%
12.07M
4875.50%
57.07M
770.58%
7.34M
-328.14%
-2.14M
92.55%
5.61M
-15.41%
1.15M
-50.96%
843.00K
-57.52%
938.00K
133.79%
2.91M
87.81%
1.36M
8285.71%
1.72M
3914.55%
2.21M
257.02%
1.25M
--
722.00K
--
-21.00K
-66.87%
55.00K
2081.25%
349.00K
--
166.00K
--
16.00K
Chi phí vốn
121.60%
26.75M
-47.38%
30.03M
418.87%
38.08M
--
38.98M
115.23%
12.07M
4875.50%
57.07M
770.58%
7.34M
--
--
92.09%
5.61M
-17.00%
1.15M
-50.96%
843.00K
-57.52%
938.00K
134.35%
2.92M
91.41%
1.38M
5827.59%
1.72M
3914.55%
2.21M
257.02%
1.25M
--
722.00K
--
29.00K
-66.87%
55.00K
2081.25%
349.00K
--
166.00K
--
16.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
121.60%
26.75M
-47.38%
30.03M
418.87%
38.08M
1921.50%
38.98M
115.23%
12.07M
4875.50%
57.07M
770.58%
7.34M
-328.14%
-2.14M
92.55%
5.61M
-15.41%
1.15M
-50.96%
843.00K
-57.52%
938.00K
133.79%
2.91M
87.81%
1.36M
8285.71%
1.72M
3914.55%
2.21M
257.02%
1.25M
--
722.00K
--
-21.00K
-66.87%
55.00K
2081.25%
349.00K
--
166.00K
--
16.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
134.18%
150.07M
-1321.85%
-527.14M
-3067.48%
-878.94M
87.66%
-41.43M
0.79%
-439.00M
223.96%
43.14M
-16.68%
29.62M
-1338.62%
-335.70M
-941.58%
-442.49M
-2520.38%
-34.80M
312.23%
35.55M
247.93%
27.10M
130.54%
52.58M
--
1.44M
--
-16.75M
--
-18.32M
--
-172.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
127.34%
123.32M
-3900.92%
-557.17M
-4215.88%
-917.02M
75.89%
-80.41M
-0.66%
-451.07M
61.27%
-13.93M
-35.80%
22.28M
-1374.85%
-333.56M
-1002.23%
-448.10M
-43943.90%
-35.95M
287.91%
34.71M
227.45%
26.16M
128.64%
49.67M
111.36%
82.00K
-88047.62%
-18.47M
-37227.27%
-20.53M
-49582.23%
-173.39M
--
-722.00K
--
21.00K
66.87%
-55.00K
-2081.25%
-349.00K
--
-166.00K
--
-16.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.91%
759.00K
79.41%
4.91M
3020.57%
1.52B
-79.82%
110.37M
1868.62%
818.20M
-99.58%
2.73M
10.30%
48.55M
996.61%
546.97M
-62.56%
41.56M
7400.95%
656.63M
479.25%
44.02M
5117.36%
49.88M
22696.51%
111.02M
1477.30%
8.75M
21008.33%
7.60M
-99.64%
956.00K
-99.56%
487.00K
--
555.00K
--
36.00K
343583.12%
264.48M
144569.74%
109.80M
--
-77.00K
--
-76.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
98.73%
-1.00K
21.05%
-60.00K
--
-79.00K
--
-76.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
82.57%
89.46M
--
106.51M
-100.00%
0.00
-100.00%
-23.00K
13.63%
49.00M
-100.00%
0.00
1241.48%
41.79M
11114.53%
761.24M
506.65%
43.12M
--
49.00M
--
3.12M
--
6.79M
--
7.11M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
267.38M
--
36.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
4.00K
--
109.88M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
20.40%
6.05M
94.04%
5.99M
444.64%
11.74M
131.40%
4.40M
900.80%
5.02M
2.42%
3.09M
22.65%
2.15M
117.51%
1.90M
78.01%
502.00K
53.36%
3.02M
257.84%
1.76M
-8.58%
874.00K
-42.09%
282.00K
254.23%
1.97M
354.63%
491.00K
221.89%
956.00K
893.88%
487.00K
--
555.00K
--
108.00K
14750.00%
297.00K
--
49.00K
--
2.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.65%
-5.29M
-228.79%
-1.08M
54374.09%
1.41B
-100.10%
-540.00K
111953.09%
813.17M
99.69%
-330.00K
-202.56%
-2.60M
27253150.00%
545.07M
-100.68%
-727.00K
--
-107.62M
--
-861.00K
--
2.00K
--
107.62M
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-72.00K
--
-3.19M
--
-103.00K
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.91%
759.00K
79.41%
4.91M
3020.57%
1.52B
-79.82%
110.37M
1868.62%
818.20M
-99.58%
2.73M
10.30%
48.55M
996.61%
546.97M
-62.56%
41.56M
7400.95%
656.63M
479.25%
44.02M
5117.36%
49.88M
22696.51%
111.02M
1477.30%
8.75M
21008.33%
7.60M
-99.64%
956.00K
-99.56%
487.00K
--
555.00K
--
36.00K
343583.12%
264.48M
144569.74%
109.80M
--
-77.00K
--
-76.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-2.35%
389.19M
92.50%
1.05B
-2.28%
519.77M
60.66%
612.62M
-52.30%
398.55M
95.59%
546.24M
122.51%
531.90M
88.20%
381.32M
1096.07%
835.53M
147.33%
279.27M
57.40%
239.04M
1.40%
202.61M
-81.91%
69.86M
-71.56%
112.92M
-62.96%
151.87M
29.08%
199.81M
554.84%
386.20M
--
397.05M
--
410.05M
175.28%
154.79M
-10.76%
58.98M
--
56.23M
--
66.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-119.17%
-41.03M
-348.47%
-662.31M
3609.86%
531.73M
-161.66%
-92.84M
147.13%
214.06M
-126.55%
-147.68M
-64.37%
14.33M
313.32%
150.58M
-442.14%
-454.21M
1391.85%
556.26M
203.28%
40.23M
175.99%
36.43M
171.22%
132.76M
-296.93%
-43.06M
-199.68%
-38.95M
-118.78%
-47.94M
-294.53%
-186.39M
--
-10.85M
--
-13.00M
1955.59%
255.25M
1071.75%
95.81M
--
-13.76M
--
-9.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-80.67%
1.17M
117.57%
1.35M
-630.54%
-5.58M
-1707.69%
-1.41M
26256.52%
6.06M
-1065.08%
-7.68M
1883.02%
1.05M
83.92%
-78.00K
110.13%
23.00K
199.25%
796.00K
-84.08%
53.00K
-255.95%
-485.00K
19.22%
-227.00K
-1021.84%
-802.00K
--
333.00K
--
311.00K
--
-281.00K
--
87.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-43.17%
348.17M
-2.35%
389.19M
92.50%
1.05B
-2.28%
519.77M
60.66%
612.62M
-52.30%
398.55M
95.59%
546.24M
122.51%
531.90M
88.20%
381.32M
1096.07%
835.53M
147.33%
279.27M
57.40%
239.04M
1.40%
202.61M
-81.91%
69.86M
-71.56%
112.92M
-62.96%
151.87M
29.08%
199.81M
--
386.20M
--
397.05M
865.40%
410.05M
175.28%
154.79M
--
42.47M
--
56.23M
Dòng tiền tự do
-12.75%
-193.03M
23.91%
-141.43M
-52.25%
-98.79M
-155.61%
-160.37M
-221.20%
-171.20M
-180.07%
-185.88M
-64.73%
-64.89M
-56.60%
-62.74M
-74.05%
-53.30M
-26.48%
-66.37M
-30.72%
-39.39M
-29.71%
-40.06M
-111.90%
-30.62M
-356.70%
-52.48M
-130.31%
-30.13M
-234.76%
-30.89M
-3.35%
-14.45M
--
-11.49M
--
-13.08M
32.55%
-9.23M
-42.91%
-13.98M
--
-13.68M
--
-9.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký