tradingkey.logo

Vaxcyte Inc

PCVX

32.972USD

-0.048-0.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.25BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
12.46%1.67B
61.74%1.75B
72.28%2.18B
12.87%1.45B
80.83%1.49B
15.98%1.08B
249.42%1.27B
263.07%1.29B
145.65%822.04M
278.65%931.38M
30.03%362.23M
21.36%354.50M
4.21%334.64M
-36.31%245.97M
-29.84%278.58M
-28.76%292.12M
107.45%321.12M
--386.20M
--397.05M
--410.05M
--154.79M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.28%346.85M
-2.41%387.88M
92.65%1.05B
-2.33%518.67M
60.73%611.51M
-52.38%397.45M
95.81%545.13M
122.96%531.03M
88.58%380.45M
1109.91%834.66M
148.47%278.40M
57.73%238.17M
1.41%201.74M
-82.14%68.98M
-71.78%112.04M
-63.18%151.00M
28.52%198.94M
--386.20M
--397.05M
--410.05M
--154.79M
-Đầu tư ngắn hạn
51.41%1.32B
99.09%1.36B
56.86%1.13B
23.54%934.03M
98.15%875.01M
605.94%682.78M
759.59%720.55M
549.92%756.03M
232.27%441.59M
-45.35%96.72M
-49.66%83.83M
-17.57%116.33M
8.77%132.90M
--176.99M
--166.53M
--141.12M
--122.18M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
46.73%44.83M
159.28%40.78M
12.27%33.40M
23.78%28.78M
63.95%30.55M
40.68%15.73M
294.93%29.75M
152.04%23.25M
145.79%18.64M
7.72%11.18M
-69.09%7.53M
-2.02%9.23M
110.90%7.58M
270.11%10.38M
543.60%24.37M
212.72%9.42M
-5.39%3.59M
--2.80M
--3.79M
--3.01M
--3.80M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
13.15%1.72B
63.14%1.79B
70.90%2.21B
13.06%1.48B
80.46%1.52B
16.27%1.10B
250.35%1.30B
260.25%1.31B
145.65%840.67M
267.69%942.55M
22.05%369.76M
20.63%363.73M
5.39%342.22M
-34.10%256.35M
-24.42%302.95M
-27.00%301.53M
104.75%324.71M
--389.00M
--400.83M
--413.06M
--158.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
168.08%304.91M
144.21%270.15M
591.34%191.94M
343.71%152.75M
226.25%113.74M
249.54%110.62M
-15.44%27.76M
-0.88%34.43M
-3.85%34.86M
-11.87%31.65M
373.59%32.83M
450.34%34.73M
502.11%36.26M
997.56%35.91M
173.06%6.93M
129.24%6.31M
80.35%6.02M
--3.27M
--2.54M
--2.75M
--3.34M
-Tài sản cố định
----
138.89%286.42M
468.09%205.35M
291.32%164.38M
197.45%124.01M
217.48%119.89M
-5.49%36.15M
6.44%42.01M
3.25%41.69M
-4.30%37.77M
209.66%38.25M
251.13%39.46M
285.82%40.38M
435.49%39.46M
93.91%12.35M
79.85%11.24M
56.09%10.47M
--7.37M
--6.37M
--6.25M
--6.71M
-Khấu hao lũy kế
----
75.52%16.27M
59.96%13.41M
53.36%11.62M
50.42%10.27M
51.58%9.27M
54.83%8.38M
60.20%7.58M
65.69%6.83M
72.41%6.12M
-0.07%5.42M
-4.00%4.73M
-7.27%4.12M
-13.40%3.55M
41.45%5.42M
40.96%4.93M
32.03%4.44M
--4.10M
--3.83M
--3.50M
--3.37M
Tài sản dài hạn khác
64.24%77.59M
69.86%65.68M
1328.73%61.36M
1136.62%53.79M
882.04%47.25M
612.59%38.66M
-21.84%4.29M
-30.95%4.35M
-26.41%4.81M
9.40%5.43M
23.46%5.50M
357.85%6.30M
251.32%6.54M
801.82%4.96M
907.01%4.45M
214.16%1.38M
208.62%1.86M
--550.00K
--442.00K
--438.00K
--603.00K
Tổng tài sản dài hạn
189.35%1.66B
452.42%1.72B
570.85%1.35B
214.69%605.79M
242.85%574.23M
390.33%311.96M
374.22%200.62M
301.93%192.50M
176.87%167.49M
-6.42%63.62M
-17.24%42.31M
-15.26%47.89M
4.96%60.49M
1678.89%67.99M
1614.83%51.12M
1671.29%56.52M
1362.13%57.64M
--3.82M
--2.98M
--3.19M
--3.94M
Tổng tài sản
61.53%3.38B
149.40%3.51B
137.94%3.56B
38.89%2.09B
107.44%2.09B
39.93%1.41B
263.06%1.50B
265.10%1.50B
150.34%1.01B
210.23%1.01B
16.38%412.06M
14.96%411.62M
5.33%402.72M
-17.43%324.34M
-12.32%354.07M
-13.98%358.05M
135.25%382.35M
--392.83M
--403.82M
--416.25M
--162.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--14.00K
--27.00K
--25.00K
--20.00K
Chi phí trích trước
20.91%70.35M
-30.57%85.84M
50.31%95.93M
71.45%65.09M
65.37%58.19M
398.14%123.64M
132.96%63.83M
126.19%37.96M
121.71%35.19M
48.78%24.82M
29.63%27.40M
2.99%16.78M
-28.89%15.87M
-2.23%16.68M
-26.87%21.14M
-46.24%16.30M
2.14%22.32M
--17.06M
--28.90M
--30.31M
--21.85M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--14.00K
--27.00K
--25.00K
--20.00K
Tổng nợ ngắn hạn
11.36%97.00M
-3.55%140.18M
44.69%123.79M
37.58%82.85M
65.14%87.10M
258.64%145.34M
117.65%85.56M
97.64%60.22M
93.57%52.75M
41.12%40.52M
-17.18%39.31M
-25.15%30.47M
-50.47%27.25M
-38.72%28.72M
19.81%47.46M
23.74%40.70M
124.35%55.02M
--46.86M
--39.61M
--32.89M
--24.52M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
301.03%81.08M
194.96%65.22M
135.47%18.32M
98.31%18.29M
90.05%20.22M
83.78%22.11M
-41.74%7.78M
-36.66%9.22M
-32.81%10.64M
4.55%12.03M
2315.19%13.36M
6371.11%14.56M
5266.78%15.83M
--11.51M
--553.00K
--225.00K
--295.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
301.03%81.08M
194.96%65.22M
135.47%18.32M
98.31%18.29M
90.05%20.22M
83.78%22.11M
-41.74%7.78M
-36.66%9.22M
-32.81%10.64M
4.55%12.03M
2315.19%13.36M
6371.11%14.56M
5266.78%15.83M
--11.51M
--553.00K
--225.00K
--295.00K
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--100.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-97.75%2.00K
-94.57%5.00K
-92.47%7.00K
-90.63%9.00K
-9.18%89.00K
-8.00%92.00K
-9.71%93.00K
-21.31%96.00K
-24.03%98.00K
-30.56%100.00K
-36.81%103.00K
--122.00K
--129.00K
--144.00K
--163.00K
Tổng nợ dài hạn
301.03%81.08M
195.41%65.32M
135.41%18.32M
98.20%18.29M
89.93%20.22M
83.65%22.11M
-42.11%7.78M
-37.03%9.23M
-33.16%10.64M
3.77%12.04M
1965.28%13.45M
4408.31%14.65M
3901.26%15.93M
9410.66%11.60M
404.65%651.00K
125.69%325.00K
-49.75%398.00K
--122.00K
--129.00K
--144.00K
--792.00K
Tổng các khoản nợ
65.93%178.08M
22.72%205.50M
52.25%142.11M
45.64%101.14M
69.30%107.32M
218.56%167.45M
76.94%93.34M
53.91%69.44M
46.83%63.39M
30.37%52.56M
9.65%52.75M
9.97%45.12M
-22.09%43.17M
-14.18%40.32M
21.06%48.11M
24.19%41.03M
118.91%55.41M
--46.98M
--39.74M
--33.04M
--25.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
57.62%4.73B
117.03%4.70B
117.29%4.67B
50.11%3.13B
96.46%3.00B
46.65%2.16B
167.22%2.15B
176.93%2.09B
118.81%1.53B
153.23%1.48B
39.58%804.04M
34.45%753.56M
27.66%698.00M
7.07%582.90M
6.30%576.05M
3.79%560.50M
15419.95%546.77M
--544.41M
--541.90M
--540.02M
--3.52M
Lợi nhuận giữ lại
-49.99%-1.53B
-50.19%-1.39B
-68.27%-1.25B
-76.38%-1.15B
-74.98%-1.02B
-77.04%-924.39M
-67.45%-743.59M
-68.56%-650.93M
-72.55%-582.59M
-74.83%-522.13M
-64.43%-444.08M
-58.61%-386.16M
-53.62%-337.63M
-50.40%-298.64M
-51.88%-270.08M
-55.26%-243.46M
-61.03%-219.78M
---198.56M
---177.83M
---156.81M
---136.49M
Vốn dự trữ
57.62%4.73B
117.03%4.70B
117.30%4.67B
50.11%3.13B
96.46%3.00B
46.65%2.16B
167.23%2.15B
176.94%2.09B
118.82%1.53B
153.24%1.48B
39.58%803.98M
34.45%753.50M
27.66%697.94M
7.07%582.84M
6.30%575.99M
3.79%560.44M
15449.32%546.71M
--544.35M
--541.85M
--539.97M
--3.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-111.15%-322.00K
-2263.69%-3.87M
106.07%139.00K
172.00%1.81M
6046.81%2.89M
149.58%179.00K
-248.55%-2.29M
-178.87%-2.52M
105.64%47.00K
-49.79%-361.00K
-5375.00%-657.00K
-11200.00%-904.00K
-1672.34%-833.00K
---241.00K
---12.00K
---8.00K
---47.00K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
61.29%3.20B
166.50%3.31B
143.64%3.42B
38.56%1.99B
110.00%1.98B
30.08%1.24B
290.39%1.40B
291.10%1.43B
162.77%944.77M
235.76%953.61M
17.44%359.31M
15.61%366.50M
9.97%359.54M
-17.88%284.02M
-15.96%305.96M
-17.27%317.02M
138.26%326.94M
--345.84M
--364.07M
--383.21M
--137.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI