tradingkey.logo

Paranovus Entertainment Technology Ltd

PAVS
1.580USD
+0.090+6.04%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.06MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Paranovus Entertainment Technology Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Paranovus Entertainment Technology Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-98.91%68.45K
-96.11%250.85K
-62.71%6.29M
-84.86%6.45M
-64.00%16.88M
-14.12%42.60M
114.31%46.88M
47.18%49.61M
-30.23%21.88M
--33.70M
--31.36M
Doanh thu
-98.91%68.45K
-96.11%250.85K
-62.71%6.29M
-84.86%6.45M
-64.00%16.88M
-14.12%42.60M
114.31%46.88M
47.18%49.61M
-30.23%21.88M
--33.70M
--31.36M
Chi phí doanh thu
-99.06%59.18K
-96.16%246.96K
-61.86%6.29M
-85.58%6.43M
-59.99%16.49M
8.67%44.57M
235.06%41.21M
114.59%41.01M
-20.81%12.30M
--19.11M
--15.53M
Chi phí hoạt động
-80.24%3.36M
-185.77%-7.66M
-10.21%17.02M
-88.79%8.93M
-66.99%18.95M
53.85%79.65M
215.69%57.42M
84.06%51.77M
-15.54%18.19M
--28.13M
--21.54M
Chi phí R&D
----
----
-100.00%0.00
----
-99.27%5.74K
-2.04%894.61K
5.70%789.48K
-25.42%913.20K
-34.17%746.90K
--1.22M
--1.13M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
55.19%2.34M
----
191.61%1.51M
242.75%1.67M
31.42%517.43K
41.00%487.17K
14.04%393.71K
--345.51K
--345.24K
Chi phí hoạt động khác
--2.14M
----
----
---5.74K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
69.28%-3.29M
419.26%7.91M
-417.66%-10.72M
93.31%-2.48M
80.33%-2.07M
-1611.93%-37.04M
-385.45%-10.53M
-138.80%-2.16M
-62.44%3.69M
--5.58M
--9.82M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-87.46%153.00
----
98.70%1.22K
-98.90%500.00
-99.02%614.00
-29.09%45.66K
-7.07%62.74K
42.81%64.39K
126.24%67.51K
--45.09K
--29.84K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--113.19K
13336.91%40.04K
-100.00%0.00
-99.37%298.00
-98.70%500.00
-11.49%47.48K
-33.78%38.51K
-2.82%53.65K
35.60%58.15K
--55.20K
--42.89K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-99.78%51.85K
-37353.38%-25.28M
34675.13%23.47M
99.35%-67.50K
--67.50K
---10.31M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
99.25%-22.65K
3537.50%3.87M
-3443.19%-3.00M
3418.37%106.50K
-174.32%-84.77K
102.90%3.03K
-45.69%114.06K
-270.45%-104.50K
120.49%210.02K
--61.31K
--95.25K
Thu nhập trước thuế
-86.74%1.29M
-455.20%-13.54M
566.68%9.75M
94.85%-2.44M
79.90%-2.09M
-1997.44%-47.35M
-365.89%-10.39M
-140.12%-2.26M
-60.53%3.91M
--5.63M
--9.90M
Thuế thu nhập
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
98.93%-41.28K
-70.37%44.28K
-1738.58%-3.88M
-79.33%149.43K
-82.65%236.53K
-51.20%722.86K
--1.36M
--1.48M
Doanh thu sau thuế
----
-464.76%-13.54M
556.99%9.75M
94.49%-2.40M
79.77%-2.13M
-1643.15%-43.48M
-430.91%-10.54M
-158.48%-2.49M
-62.17%3.19M
--4.26M
--8.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-86.74%1.29M
-464.76%-13.54M
556.99%9.75M
94.49%-2.40M
79.77%-2.13M
-1643.15%-43.48M
-430.91%-10.54M
-158.48%-2.49M
-62.17%3.19M
--4.26M
--8.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
90.25%-4.59M
92.47%-1.55M
---47.05M
---20.61M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
144.37%198.87K
----
89.67%-448.24K
----
-4412.07%-4.34M
-27048.90%-488.31K
---96.21K
--1.81K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-84.23%1.29M
62.61%-18.32M
136.04%8.20M
-25.21%-49.00M
-126.15%-22.74M
-1532.05%-39.14M
-415.76%-10.05M
-156.23%-2.40M
-62.20%3.18M
--4.26M
--8.42M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-84.23%1.29M
62.61%-18.32M
136.04%8.20M
-25.21%-49.00M
-126.15%-22.74M
-1532.05%-39.14M
-415.76%-10.05M
-156.23%-2.40M
-62.20%3.18M
--4.26M
--8.42M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
----
26.27%-3.87
115.42%1.73
63.75%-5.25
-50.44%-11.23
-723.91%-14.48
-393.57%-7.47
-150.88%-1.76
-65.28%2.54
--3.46
--7.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
----
26.27%-3.87
115.42%1.73
63.75%-5.25
-50.44%-11.23
-723.91%-14.48
-393.57%-7.47
-150.88%-1.76
-65.28%2.54
--3.46
--7.32
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI