tradingkey.logo

Paranovus Entertainment Technology Ltd

PAVS

0.865USD

-0.035-3.86%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.35MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
98.32%-59.80K
76.29%-12.89M
83.22%-3.56M
11.97%-54.36M
-413.71%-21.19M
-977.03%-61.76M
-21.81%6.75M
-412.57%-5.73M
-3.41%8.64M
--1.83M
--8.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-126.58%-2.18M
63.35%-18.12M
136.04%8.20M
-13.73%-49.45M
-115.67%-22.74M
-1643.15%-43.48M
-430.91%-10.54M
-158.48%-2.49M
-62.17%3.19M
--4.26M
--8.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
612.06%190.00K
3580.69%2.16M
666975.00%26.68K
--58.75K
-100.00%4.00
----
31.42%517.43K
41.00%487.17K
14.04%393.71K
--345.51K
--345.24K
Thuế hoãn lại
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
347.38%58.07M
34675.13%23.47M
-34675.13%-23.47M
113.98%67.50K
---67.50K
---482.82K
----
-100.00%0.00
----
--117.75K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-98.72%149.73K
-515.41%-12.85M
623.80%11.69M
88.73%-2.09M
-90.17%1.62M
-311.31%-18.53M
224.76%16.43M
-55.71%-4.51M
2793.68%5.06M
---2.89M
--174.82K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
-202.31%-2.36M
202.41%2.35M
114.52%2.31M
-114.44%-2.30M
-42.94%-15.92M
76.12%15.91M
-751.74%-11.14M
431.03%9.03M
---1.31M
--1.70M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
-68.68%337.85K
53.98%-337.85K
1125.24%1.08M
-206.86%-734.21K
-125.87%-105.21K
-1285.68%-239.27K
263.97%406.65K
40.26%-17.27K
---248.01K
---28.90K
-Thay đổi chi phí trả trước
-100.00%0.00
-740.46%-21.82M
484.76%21.23M
84.57%-2.60M
-70.93%3.63M
-228.77%-16.83M
525.15%12.49M
-834.71%-5.12M
-454.69%-2.94M
--696.82K
--828.24K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
99.93%-8.62K
777.92%11.45M
-2341.98%-12.01M
-111.20%-1.69M
95.96%-491.77K
446.17%15.08M
-3370.89%-12.18M
1235.27%2.76M
217.75%372.36K
---243.27K
---316.23K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
-9340.10%-4.08M
1431.11%4.08M
104.14%44.19K
-64.76%266.67K
-132.31%-1.07M
147.68%756.73K
227.51%3.31M
12.31%-1.59M
---2.59M
---1.81M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--158.35K
----
----
----
----
----
----
-187.39%-844.72K
----
--966.59K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
98.32%-59.80K
76.29%-12.89M
83.22%-3.56M
11.97%-54.36M
-413.71%-21.19M
-977.03%-61.76M
-21.81%6.75M
-412.57%-5.73M
-3.41%8.64M
--1.83M
--8.94M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
-97.03%77.33K
-84.06%196.31K
137.14%2.60M
1892.32%1.23M
--1.10M
--61.83K
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
-96.37%94.39K
-84.06%196.31K
137.14%2.60M
1892.32%1.23M
--1.10M
--61.83K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
-93.92%94.39K
-85.44%179.26K
41.47%1.55M
1890.59%1.23M
--1.10M
--61.83K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
-101.62%-17.05K
1493.46%17.05K
--1.05M
--1.07K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--543.04K
--11.16M
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.19%17.91K
---17.91K
---9.39M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
--543.04K
--11.16M
100.00%0.00
100.00%0.00
99.50%-59.42K
82.61%-214.23K
-992.55%-11.99M
-1892.32%-1.23M
---1.10M
---61.83K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--27.84M
-100.00%0.00
--0.00
-82.26%3.00M
-100.00%0.00
78.57%16.91M
63.62%1.97M
1.41%9.47M
12.74%1.20M
--9.34M
--1.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
232.49%263.50K
55.41%-263.50K
-3067.01%-198.89K
-155.30%-590.94K
---6.28K
--1.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--27.00M
----
----
-82.06%3.00M
----
89.33%16.72M
1.08%2.16M
--8.83M
--2.13M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--375.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
-91.07%833.97K
----
--9.34M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--27.84M
-100.00%0.00
--0.00
-82.26%3.00M
-100.00%0.00
78.57%16.91M
63.62%1.97M
1.41%9.47M
12.74%1.20M
--9.34M
--1.07M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-71.86%944.24K
-90.79%1.04M
-83.00%3.36M
-75.38%11.25M
-46.02%19.73M
4.35%45.71M
8.63%36.56M
83.80%43.80M
127.39%33.65M
--23.83M
--14.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
89.79%-236.73K
-88.13%1.21M
72.66%-2.32M
211.13%10.23M
-192.68%-8.48M
-27.03%-9.20M
-9.83%9.15M
-173.75%-7.24M
12.37%10.15M
--9.82M
--9.03M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
97.08%-51.57K
-74.45%840.41K
2.34%-1.77M
704.56%3.29M
-383.16%-1.81M
-153.70%-544.00K
-58.39%639.57K
504.68%1.01M
267.29%1.54M
---250.31K
---918.91K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-89.87%105.05K
-89.52%2.25M
-90.79%1.04M
-41.17%21.48M
-75.38%11.25M
-0.14%36.51M
4.35%45.71M
8.63%36.56M
83.80%43.80M
--33.65M
--23.83M
Dòng tiền tự do
----
76.29%-12.89M
83.22%-3.56M
12.11%-54.36M
-423.10%-21.19M
-641.91%-61.85M
-11.45%6.56M
-1231.22%-8.34M
-16.61%7.41M
--736.97K
--8.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI