tradingkey.logo

Paranovus Entertainment Technology Ltd

PAVS

0.904USD

+0.004+0.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.63MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2530.11%27.26M
-71.86%944.24K
-90.79%1.04M
-83.00%3.36M
-75.38%11.25M
-46.02%19.73M
4.35%45.71M
8.63%36.56M
83.80%43.80M
--33.65M
--23.83M
--14.80M
--13.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-89.87%105.05K
-71.86%944.24K
-90.79%1.04M
-83.00%3.36M
-75.38%11.25M
-46.02%19.73M
4.35%45.71M
8.63%36.56M
83.80%43.80M
--33.65M
--23.83M
--14.80M
--13.39M
-Đầu tư ngắn hạn
--27.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
-99.33%11.36K
-99.93%16.50K
-93.80%1.71M
28.96%24.75M
-20.33%27.54M
-12.95%19.20M
15.07%34.56M
-23.46%22.05M
--30.04M
--28.81M
--32.02M
--30.18M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-99.33%11.36K
-99.93%16.50K
-93.78%1.71M
28.96%24.75M
-20.59%27.45M
-11.97%19.20M
15.07%34.56M
-24.31%21.80M
--30.04M
--28.81M
--32.01M
--30.18M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
-100.00%0.00
----
--89.33K
----
----
--246.30K
----
----
--6.68K
--6.54K
Hàng tồn kho
----
----
-99.11%14.54K
-75.89%335.02K
-33.01%1.63M
-22.17%1.39M
14.18%2.43M
-12.02%1.79M
11.68%2.13M
--2.03M
--1.90M
--1.97M
--1.94M
Chi phí trả trước
65.98%1.50M
-55.18%1.85M
-88.50%904.71K
-46.31%4.13M
-59.38%7.87M
-17.69%7.68M
160.54%19.37M
161.85%9.33M
52.56%7.43M
--3.56M
--4.87M
--6.05M
--51.90K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
-82.06%47.35K
----
16.70%263.94K
----
-98.24%226.17K
--124.16K
1738.01%12.86M
----
--699.42K
--82.95K
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
1358.39%28.76M
-70.86%2.85M
-95.67%1.97M
-82.70%9.79M
-47.59%45.50M
-40.51%56.57M
15.13%86.83M
35.88%95.10M
26.74%75.42M
--69.98M
--59.50M
--54.84M
--45.57M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
-99.85%12.60K
-99.97%3.18K
-24.69%8.47M
-9.98%9.35M
6.97%11.25M
14.40%10.38M
33.15%10.51M
26.69%9.07M
--7.90M
--7.16M
--7.81M
--7.94M
-Tài sản cố định
----
-99.87%20.27K
--5.57K
-10.38%15.79M
----
9.72%17.62M
----
31.37%16.06M
----
--12.23M
--11.17M
--11.66M
--11.40M
-Khấu hao lũy kế
----
-99.90%7.68K
--2.39K
14.87%7.32M
----
14.94%6.37M
----
28.11%5.55M
----
--4.33M
--4.00M
--3.86M
--3.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-31.88%4.67M
-69.41%4.86M
-60.01%6.86M
-21.22%15.90M
554.51%17.16M
911.84%20.19M
253.97%2.62M
177.18%1.99M
1.59%740.71K
--719.72K
--729.09K
--774.37K
--766.33K
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
--2.33M
-61.22%2.18M
----
9.52%5.63M
----
-20.91%5.14M
----
--6.50M
--3.92M
----
----
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-41.06%2.33M
-76.85%2.18M
-8.31%3.96M
83.41%9.42M
-48.21%4.32M
-20.91%5.14M
112.53%8.33M
--6.50M
--3.92M
--2.26M
----
Tổng tài sản dài hạn
-49.18%4.67M
-81.63%4.88M
-69.81%9.20M
-35.01%26.55M
75.89%30.46M
131.52%40.86M
-4.57%17.32M
16.77%17.65M
53.63%18.15M
--15.11M
--11.81M
--10.84M
--8.71M
Tổng tài sản
199.34%33.44M
-78.73%7.73M
-85.30%11.17M
-62.70%36.34M
-27.06%75.97M
-13.59%97.43M
11.31%104.15M
32.49%112.74M
31.20%93.56M
--85.10M
--71.32M
--65.68M
--54.28M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
--2.19K
----
----
----
--109.41K
----
----
--328.82K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-1.20%2.24M
7.16%2.15M
1.40%2.27M
-15.13%2.00M
-22.25%2.24M
16.01%2.36M
--2.88M
--2.04M
--1.04M
--1.37M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-1.20%2.24M
7.16%2.15M
1.40%2.27M
-15.13%2.00M
-22.25%2.24M
16.01%2.36M
--2.88M
--2.04M
--1.04M
--1.37M
Tổng nợ ngắn hạn
567.18%3.29M
-87.78%2.56M
-97.82%493.08K
16.85%20.95M
76.07%22.64M
18.69%17.93M
118.53%12.86M
174.31%15.11M
15.91%5.88M
--5.51M
--5.08M
--4.76M
--4.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-27.21%1.51M
--1.77M
--2.08M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
599.29%3.45M
-88.60%2.56M
-97.98%493.08K
12.27%22.47M
89.87%24.41M
32.46%20.01M
118.53%12.86M
174.31%15.11M
15.91%5.88M
--5.51M
--5.08M
--4.76M
--4.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
41.54%91.99M
-2.99%64.99M
20.55%64.99M
24.26%66.99M
85.45%53.91M
102.97%53.91M
68.19%29.07M
76.41%26.56M
202.48%17.28M
--15.06M
--5.71M
--5.71M
--5.71M
Lợi nhuận giữ lại
-25.12%-64.14M
-19.54%-61.96M
-9616.99%-51.26M
-360.35%-51.83M
-99.09%538.59K
-71.19%19.91M
-17.42%59.04M
0.60%69.10M
10.98%71.50M
--68.69M
--64.42M
--56.00M
--46.08M
Vốn dự trữ
40.67%91.32M
-2.97%64.92M
20.51%64.92M
24.20%66.91M
85.42%53.87M
102.94%53.87M
68.22%29.05M
76.45%26.55M
202.87%17.27M
--15.04M
--5.70M
--5.70M
--5.70M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
169.78%2.13M
733.05%2.55M
-703.87%-3.06M
-109.34%-402.12K
-111.82%-380.26K
571.37%4.31M
381.28%3.22M
78.01%-913.62K
70.65%-1.14M
---4.15M
---3.90M
---797.78K
---1.98M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--0.00
53.48%-412.18K
100.00%0.00
-24.66%-886.01K
-5696.13%-2.52M
-124.58%-710.75K
-200.63%-43.42K
--2.89M
--43.15K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
180.87%29.99M
-62.74%5.17M
-79.29%10.68M
-82.08%13.87M
-43.53%51.55M
-20.71%77.41M
4.11%91.29M
22.68%97.64M
32.37%87.68M
--79.59M
--66.24M
--60.92M
--49.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI