Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-papl
/
Pineapple Financial Inc
PAPL
4.310
USD
-0.830
-16.15%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.33M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Pineapple Financial Inc
4.310
-0.830
-16.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-5.30%
743.31K
34.55%
766.07K
27.16%
717.61K
22.08%
736.45K
59.04%
784.87K
-36.17%
569.36K
-31.66%
564.34K
-52.34%
603.23K
-43.19%
493.49K
41.40%
892.02K
--
825.81K
--
1.27M
--
868.74K
--
630.84K
Doanh thu
-5.30%
743.31K
34.55%
766.07K
27.16%
717.61K
22.08%
736.45K
59.04%
784.87K
-36.17%
569.36K
-31.66%
564.34K
-52.34%
603.23K
-43.19%
493.49K
41.40%
892.02K
--
825.81K
--
1.27M
--
868.74K
--
630.84K
Chi phí hoạt động
-12.25%
1.24M
-9.77%
1.29M
79.67%
2.04M
14.32%
1.59M
22.11%
1.42M
-12.76%
1.42M
-20.02%
1.14M
-27.54%
1.39M
-14.29%
1.16M
18.14%
1.63M
--
1.42M
--
1.92M
--
1.35M
--
1.38M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
37.34%
244.12K
35.00%
185.52K
118.76%
303.27K
140.72%
220.39K
38.74%
177.76K
55.52%
137.43K
1.20%
138.63K
131.96%
91.55K
880.88%
128.12K
304.95%
88.37K
--
136.98K
--
39.47K
--
13.06K
--
21.82K
Chi phí hoạt động khác
49.33%
-23.24K
46.68%
-27.22K
110.96%
78.68K
118.01%
21.57K
88.33%
-45.87K
--
-51.05K
-71778400.00%
-717.78K
--
-119.75K
--
-392.92K
--
0.00
--
1.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
20.91%
-498.94K
39.29%
-519.01K
-131.51%
-1.32M
-8.39%
-855.77K
5.26%
-630.88K
-15.43%
-854.92K
3.86%
-571.68K
-20.31%
-789.54K
-37.60%
-665.93K
1.40%
-740.63K
--
-594.62K
--
-656.28K
--
-483.95K
--
-751.10K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-19.54%
12.90K
-13.96%
13.92K
--
15.12K
--
15.27K
--
16.04K
--
16.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-609.45%
-88.07K
-876.79%
-155.50K
--
-308.17K
--
-25.11K
--
-12.41K
--
-15.92K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
138.17%
4.47K
393.59%
31.53K
-181.52%
-76.41K
--
47.54K
--
1.88K
--
-10.74K
--
-27.14K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
200.00%
1.00
--
-1.00
--
--
--
--
--
-1.00
Thu nhập trước thuế
9.43%
-595.45K
26.83%
-656.89K
-188.62%
-1.72M
-4.99%
-848.61K
4.03%
-657.46K
-17.80%
-897.76K
7.96%
-597.06K
-22.30%
-808.23K
-36.71%
-685.09K
-0.96%
-762.07K
--
-648.68K
--
-660.88K
--
-501.12K
--
-754.81K
Thuế thu nhập
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
9.43%
-595.45K
26.83%
-656.89K
-188.62%
-1.72M
-4.99%
-848.61K
4.03%
-657.46K
-17.80%
-897.76K
7.96%
-597.06K
-22.30%
-808.23K
-36.71%
-685.09K
-0.96%
-762.07K
--
-648.68K
--
-660.88K
--
-501.12K
--
-754.81K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.43%
-595.45K
26.83%
-656.89K
-188.62%
-1.72M
-4.99%
-848.61K
4.03%
-657.46K
-17.80%
-897.76K
7.96%
-597.06K
-22.30%
-808.23K
-36.71%
-685.09K
-0.96%
-762.07K
--
-648.68K
--
-660.88K
--
-501.12K
--
-754.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
9.43%
-595.45K
26.83%
-656.89K
-188.62%
-1.72M
-4.99%
-848.61K
4.03%
-657.46K
-17.80%
-897.76K
7.96%
-597.06K
-22.30%
-808.23K
-36.71%
-685.09K
-0.96%
-762.07K
--
-648.68K
--
-660.88K
--
-501.12K
--
-754.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
9.43%
-595.45K
26.83%
-656.89K
-188.62%
-1.72M
-4.99%
-848.61K
4.03%
-657.46K
-17.80%
-897.76K
7.96%
-597.06K
-22.30%
-808.23K
-36.71%
-685.09K
-0.96%
-762.07K
--
-648.68K
--
-660.88K
--
-501.12K
--
-754.81K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
35.02%
-0.07
32.76%
-0.09
-194.54%
-0.24
-4.99%
-0.12
-6.44%
-0.10
-13.15%
-0.14
7.96%
-0.08
-22.30%
-0.11
-36.72%
-0.10
-14.97%
-0.12
--
-0.09
--
-0.09
--
-0.07
--
-0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
35.02%
-0.07
32.76%
-0.09
-194.54%
-0.24
-4.99%
-0.12
-6.44%
-0.10
-13.15%
-0.14
7.96%
-0.08
-22.30%
-0.11
-36.72%
-0.10
-14.97%
-0.12
--
-0.09
--
-0.09
--
-0.07
--
-0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký