tradingkey.logo

Pineapple Financial Inc

PAPL
2.040USD
-0.070-3.32%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Pineapple Financial Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Pineapple Financial Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
1.37%727.43K
1.42%746.90K
-5.30%743.31K
34.55%766.07K
27.16%717.61K
22.08%736.45K
59.04%784.87K
-36.17%569.36K
-31.66%564.34K
-52.34%603.23K
-43.19%493.49K
41.40%892.02K
--825.81K
--1.27M
--868.74K
--630.84K
Doanh thu
1.37%727.43K
1.42%746.90K
-5.30%743.31K
34.55%766.07K
27.16%717.61K
22.08%736.45K
59.04%784.87K
-36.17%569.36K
-31.66%564.34K
-52.34%603.23K
-43.19%493.49K
41.40%892.02K
--825.81K
--1.27M
--868.74K
--630.84K
Chi phí hoạt động
-19.06%1.65M
-11.31%1.41M
-12.25%1.24M
-9.77%1.29M
79.67%2.04M
14.32%1.59M
22.11%1.42M
-12.76%1.42M
-20.02%1.14M
-27.54%1.39M
-14.29%1.16M
18.14%1.63M
--1.42M
--1.92M
--1.35M
--1.38M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-29.73%213.11K
-0.47%219.35K
37.34%244.12K
35.00%185.52K
118.76%303.27K
140.72%220.39K
38.74%177.76K
55.52%137.43K
1.20%138.63K
131.96%91.55K
880.88%128.12K
304.95%88.37K
--136.98K
--39.47K
--13.06K
--21.82K
Chi phí hoạt động khác
-99.87%103.00
-202.46%-22.10K
49.33%-23.24K
46.68%-27.22K
110.96%78.68K
118.01%21.57K
88.33%-45.87K
---51.05K
-71778400.00%-717.78K
---119.75K
---392.92K
--0.00
--1.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
30.13%-924.76K
22.26%-665.32K
20.91%-498.94K
39.29%-519.01K
-131.51%-1.32M
-8.39%-855.77K
5.26%-630.88K
-15.43%-854.92K
3.86%-571.68K
-20.31%-789.54K
-37.60%-665.93K
1.40%-740.63K
---594.62K
---656.28K
---483.95K
---751.10K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.77%11.83K
1062.51%177.48K
-19.54%12.90K
-13.96%13.92K
--15.12K
--15.27K
--16.04K
--16.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
98.06%-5.98K
2.59%-24.46K
-609.45%-88.07K
-876.79%-155.50K
---308.17K
---25.11K
---12.41K
---15.92K
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1143.66%-950.30K
551.02%309.52K
138.17%4.47K
393.59%31.53K
-181.52%-76.41K
--47.54K
--1.88K
---10.74K
---27.14K
----
----
--0.00
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---3.60K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--72.11K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
200.00%1.00
---1.00
----
----
---1.00
Thu nhập trước thuế
-5.87%-1.82M
34.28%-557.74K
9.43%-595.45K
26.83%-656.89K
-188.62%-1.72M
-4.99%-848.61K
4.03%-657.46K
-17.80%-897.76K
7.96%-597.06K
-22.30%-808.23K
-36.71%-685.09K
-0.96%-762.07K
---648.68K
---660.88K
---501.12K
---754.81K
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-5.87%-1.82M
34.28%-557.74K
9.43%-595.45K
26.83%-656.89K
-188.62%-1.72M
-4.99%-848.61K
4.03%-657.46K
-17.80%-897.76K
7.96%-597.06K
-22.30%-808.23K
-36.71%-685.09K
-0.96%-762.07K
---648.68K
---660.88K
---501.12K
---754.81K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.87%-1.82M
34.28%-557.74K
9.43%-595.45K
26.83%-656.89K
-188.62%-1.72M
-4.99%-848.61K
4.03%-657.46K
-17.80%-897.76K
7.96%-597.06K
-22.30%-808.23K
-36.71%-685.09K
-0.96%-762.07K
---648.68K
---660.88K
---501.12K
---754.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-5.87%-1.82M
34.28%-557.74K
9.43%-595.45K
26.83%-656.89K
-188.62%-1.72M
-4.99%-848.61K
4.03%-657.46K
-17.80%-897.76K
7.96%-597.06K
-22.30%-808.23K
-36.71%-685.09K
-0.96%-762.07K
---648.68K
---660.88K
---501.12K
---754.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-5.87%-1.82M
34.28%-557.74K
9.43%-595.45K
26.83%-656.89K
-188.62%-1.72M
-4.99%-848.61K
4.03%-657.46K
-17.80%-897.76K
7.96%-597.06K
-22.30%-808.23K
-36.71%-685.09K
-0.96%-762.07K
---648.68K
---660.88K
---501.12K
---754.81K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-601.20%-1.72
-746.31%-1.00
-1199.52%-1.32
32.76%-0.09
-194.54%-0.24
-4.99%-0.12
-6.44%-0.10
-13.15%-0.14
7.96%-0.08
-22.30%-0.11
-36.72%-0.10
-14.97%-0.12
---0.09
---0.09
---0.07
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-601.20%-1.72
-746.31%-1.00
-1199.52%-1.32
32.76%-0.09
-194.54%-0.24
-4.99%-0.12
-6.44%-0.10
-13.15%-0.14
7.96%-0.08
-22.30%-0.11
-36.72%-0.10
-14.97%-0.12
---0.09
---0.09
---0.07
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI