Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-papl
/
Pineapple Financial Inc
PAPL
4.310
USD
-0.830
-16.15%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.33M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Pineapple Financial Inc
4.310
-0.830
-16.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.26%
-172.63K
35.12%
-663.60K
-52.79%
-264.65K
786.98%
123.03K
28.92%
-543.86K
11.82%
-1.02M
60.72%
-173.21K
97.05%
-17.91K
--
-765.16K
--
-1.16M
--
-440.94K
--
-606.88K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.66%
-597.10K
26.83%
-656.89K
-188.62%
-1.72M
-5.01%
-848.75K
1.36%
-632.94K
-17.80%
-897.76K
7.96%
-597.06K
10.74%
-808.23K
--
-641.67K
--
-762.07K
--
-648.68K
--
-905.46K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
37.34%
244.12K
35.00%
185.52K
118.76%
303.27K
140.72%
220.39K
38.74%
177.76K
65.87%
137.43K
49.28%
138.63K
8.99%
91.55K
--
128.12K
--
82.85K
--
92.86K
--
84.01K
Các mục phi tiền mặt khác
-42.25%
5.05K
-70.88%
-36.62K
1871.06%
535.00K
--
-40.32K
--
8.75K
--
-21.43K
2714400.00%
27.14K
--
--
--
--
--
0.00
--
-1.00
--
1.00
Thay đổi trong vốn lưu động
211.36%
162.39K
24.60%
-169.53K
170.20%
663.58K
16.11%
794.57K
44.57%
-145.82K
57.70%
-224.84K
9931.31%
245.59K
715.67%
684.32K
--
-263.08K
--
-531.60K
--
-2.50K
--
83.90K
-Thay đổi các khoản phải thu
-97.38%
4.75K
75.69%
-27.30K
-100.65%
-3.96K
699.89%
539.10K
126.14%
180.91K
-288.48%
-112.29K
8263.57%
609.70K
200.76%
67.40K
--
-692.21K
--
59.58K
--
7.29K
--
-66.89K
-Thay đổi chi phí trả trước
75.44%
-44.48K
-75.55%
2.93K
-178.23%
-5.74K
-20.90%
235.08K
-434.22%
-181.08K
178.08%
11.97K
99.44%
-2.06K
823.40%
297.20K
--
-33.90K
--
4.31K
--
-368.11K
--
32.19K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
170.57%
137.23K
72.96%
-33.68K
264.26%
594.70K
-100.30%
-948.00
-89.05%
50.72K
79.09%
-124.53K
-201.04%
-362.06K
169.57%
319.72K
--
463.02K
--
-595.48K
--
358.32K
--
118.60K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
133.05%
64.89K
--
-111.47K
--
78.58K
--
21.34K
--
-196.37K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
68.26%
-172.63K
35.12%
-663.60K
-52.79%
-264.65K
786.98%
123.03K
28.92%
-543.86K
11.82%
-1.02M
60.72%
-173.21K
97.05%
-17.91K
--
-765.16K
--
-1.16M
--
-440.94K
--
-606.88K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-12.47%
257.11K
5.00%
282.30K
-46.04%
216.21K
12.28%
338.58K
-12.52%
293.75K
-17.09%
268.86K
44.94%
400.69K
-35.42%
301.56K
--
335.78K
--
324.27K
--
276.45K
--
466.96K
Chi phí vốn
-12.47%
257.11K
5.00%
282.30K
-46.04%
216.21K
12.28%
338.58K
-12.52%
293.75K
-17.09%
268.86K
44.94%
400.69K
-35.42%
301.56K
--
335.78K
--
324.27K
--
276.45K
--
466.96K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
-99.73%
29.00
1334.78%
330.00
-77.42%
2.60K
-94.88%
2.03K
-90.37%
10.86K
-99.58%
23.00
--
11.52K
--
39.68K
--
112.80K
--
5.47K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-11.69%
257.11K
5.80%
282.30K
-44.55%
216.18K
12.18%
338.25K
-10.21%
291.14K
-6.24%
266.82K
138.20%
389.83K
-34.66%
301.54K
--
324.27K
--
284.59K
--
163.66K
--
461.49K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
12.47%
-257.11K
-5.00%
-282.30K
46.04%
-216.21K
-12.28%
-338.58K
12.52%
-293.75K
17.09%
-268.86K
-44.94%
-400.69K
35.42%
-301.56K
--
-335.78K
--
-324.27K
--
-276.45K
--
-466.96K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
193.37%
38.28K
-57.24%
1.19M
9.10%
431.82K
-1642.28%
-256.59K
-140.58%
-41.00K
18612.75%
2.78M
3028.71%
395.79K
7.49%
-14.73K
--
-17.04K
--
-15.01K
--
-13.51K
--
-15.92K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
137.59%
23.03K
876.13%
456.20K
-62.25%
-55.67K
-1642.28%
-256.59K
-259.57%
-61.28K
411.41%
46.74K
-153.90%
-34.31K
7.49%
-14.73K
--
-17.04K
--
-15.01K
--
-13.51K
--
-15.92K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-24.79%
15.25K
-73.21%
731.83K
--
487.49K
--
0.00
--
20.28K
--
2.73M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
430.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
193.37%
38.28K
-57.24%
1.19M
9.10%
431.82K
-1642.28%
-256.59K
-140.58%
-41.00K
18612.75%
2.78M
3028.71%
395.79K
7.49%
-14.73K
--
-17.04K
--
-15.01K
--
-13.51K
--
-15.92K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-73.54%
619.58K
-19.44%
580.36K
-12.56%
748.77K
13.53%
1.34M
-1.69%
2.34M
-81.51%
720.37K
-82.24%
856.30K
-80.13%
1.18M
--
2.38M
--
3.90M
--
4.82M
--
5.94M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
87.43%
-125.97K
-97.58%
39.23K
-23.89%
-168.41K
-82.54%
-590.85K
16.64%
-1.00M
207.01%
1.62M
85.30%
-135.94K
71.01%
-323.68K
--
-1.20M
--
-1.51M
--
-924.94K
--
-1.12M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
315.29%
265.48K
-250.96%
-202.92K
-383.06%
-119.38K
-1228.23%
-118.71K
-46.97%
-123.31K
947.05%
134.42K
121.74%
42.17K
139.26%
10.52K
--
-83.91K
--
-15.87K
--
-194.03K
--
-26.80K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-63.15%
493.61K
-73.54%
619.58K
-19.44%
580.36K
-12.56%
748.77K
13.53%
1.34M
-1.69%
2.34M
-81.51%
720.37K
-82.24%
856.30K
--
1.18M
--
2.38M
--
3.90M
--
4.82M
Dòng tiền tự do
48.69%
-429.74K
26.77%
-945.89K
16.21%
-480.86K
32.53%
-215.55K
23.92%
-837.61K
12.97%
-1.29M
20.00%
-573.89K
70.25%
-319.47K
--
-1.10M
--
-1.48M
--
-717.40K
--
-1.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký