Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-papl
/
Pineapple Financial Inc
PAPL
4.310
USD
-0.830
-16.15%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.33M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Pineapple Financial Inc
4.310
-0.830
-16.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
51.53%
1.13M
-63.15%
493.61K
-73.54%
619.58K
-19.44%
580.36K
-12.56%
748.77K
13.53%
1.34M
--
2.34M
--
720.37K
--
856.30K
--
1.18M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
51.53%
1.13M
-63.15%
493.61K
-73.54%
619.58K
-19.44%
580.36K
-12.56%
748.77K
13.53%
1.34M
--
2.34M
--
720.37K
--
856.30K
--
1.18M
Các khoản phải thu
19.30%
180.46K
-74.25%
177.78K
-79.05%
182.53K
-79.55%
155.22K
-77.40%
151.26K
-6.31%
690.37K
--
871.28K
--
758.99K
--
669.43K
--
736.83K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
19.30%
180.46K
-74.25%
177.78K
-79.05%
182.53K
-79.55%
155.22K
-77.40%
151.26K
-6.31%
690.37K
--
871.28K
--
758.99K
--
669.43K
--
736.83K
Chi phí trả trước
-46.23%
81.82K
-48.49%
199.46K
-24.83%
154.98K
-27.61%
157.91K
-29.58%
152.17K
-24.55%
387.25K
--
206.18K
--
218.15K
--
216.09K
--
513.28K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
Tổng tài sản ngắn hạn
32.76%
1.40M
-63.97%
870.85K
-72.01%
957.09K
-47.36%
893.49K
-39.59%
1.05M
-0.53%
2.42M
--
3.42M
--
1.70M
--
1.74M
--
2.43M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-27.81%
740.64K
-29.99%
760.37K
-22.11%
891.31K
-18.39%
981.28K
-4.18%
1.03M
-3.68%
1.09M
--
1.14M
--
1.20M
--
1.07M
--
1.13M
-Tài sản cố định
-1.26%
1.47M
-6.19%
1.40M
-2.84%
1.44M
-2.39%
1.49M
13.77%
1.49M
11.02%
1.49M
--
1.48M
--
1.53M
--
1.31M
--
1.34M
-Khấu hao lũy kế
57.85%
727.33K
58.12%
635.70K
62.06%
550.40K
56.92%
509.28K
95.24%
460.78K
88.84%
402.03K
--
339.63K
--
324.54K
--
236.01K
--
212.90K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
15.02%
2.56M
12.89%
2.32M
23.09%
2.28M
28.67%
2.21M
57.94%
2.22M
78.62%
2.06M
--
1.85M
--
1.72M
--
1.41M
--
1.15M
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00
Tổng tài sản dài hạn
1.48%
3.31M
-1.94%
3.09M
5.80%
3.18M
9.27%
3.20M
29.56%
3.26M
36.16%
3.15M
--
3.01M
--
2.93M
--
2.51M
--
2.32M
Tổng tài sản
9.12%
4.70M
-28.85%
3.96M
-35.61%
4.14M
-11.50%
4.10M
1.26%
4.31M
17.38%
5.57M
--
6.42M
--
4.63M
--
4.26M
--
4.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
402.24%
799.61K
9.69%
754.67K
-1.92%
649.22K
-71.59%
161.51K
73.43%
159.21K
936.47%
687.98K
--
661.91K
--
568.47K
--
91.80K
--
66.38K
-Nợ ngắn hạn
--
633.26K
12.43%
599.13K
-5.12%
490.96K
-100.00%
0.00
--
--
--
532.90K
--
517.47K
--
430.10K
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.49%
166.35K
0.30%
155.54K
9.56%
158.26K
16.72%
161.51K
73.43%
159.21K
133.63%
155.08K
--
144.45K
--
138.37K
--
91.80K
--
66.38K
Nợ phải trả hoãn lại
--
151.33K
--
145.52K
--
45.68K
--
111.92K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
163.31K
--
54.43K
Nợ ngắn hạn khác
--
151.33K
--
145.52K
--
45.68K
--
111.92K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
163.32K
--
54.43K
Tổng nợ ngắn hạn
249.94%
2.41M
79.20%
2.13M
57.91%
1.79M
19.18%
1.40M
18.90%
689.77K
115.74%
1.19M
--
1.13M
--
1.17M
--
580.12K
--
550.75K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
80.57K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
80.57K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-21.83%
410.09K
-54.12%
411.07K
-37.26%
446.01K
-29.78%
491.25K
9.51%
524.60K
448.75%
896.01K
--
710.87K
--
699.63K
--
479.06K
--
163.28K
Nợ dài hạn khác
19.98%
773.43K
-55.44%
415.28K
-39.24%
454.93K
-23.85%
532.77K
34.56%
644.63K
470.74%
931.91K
--
748.72K
--
699.63K
--
479.06K
--
163.28K
Tổng nợ dài hạn
-8.03%
1.45M
-23.67%
1.10M
-28.52%
1.20M
-19.22%
1.35M
15.62%
1.57M
33.44%
1.44M
--
1.68M
--
1.67M
--
1.36M
--
1.08M
Tổng các khoản nợ
70.64%
3.86M
22.92%
3.22M
6.30%
2.99M
-3.37%
2.75M
16.60%
2.26M
61.31%
2.62M
--
2.81M
--
2.84M
--
1.94M
--
1.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
21.90%
12.88M
15.95%
12.25M
15.95%
12.25M
46.53%
11.52M
34.40%
10.56M
34.40%
10.56M
--
10.56M
--
7.86M
--
7.86M
--
7.86M
Lợi nhuận giữ lại
-44.03%
-11.57M
-53.24%
-11.01M
-58.93%
-10.41M
-72.55%
-9.76M
-58.84%
-8.03M
-69.08%
-7.19M
--
-6.55M
--
-5.66M
--
-5.06M
--
-4.25M
Vốn dự trữ
0.00%
2.96M
6.19%
3.14M
19.07%
3.52M
0.00%
2.96M
0.00%
2.96M
0.00%
2.96M
--
2.96M
--
2.96M
--
2.96M
--
2.96M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3.96%
-461.36K
-15.86%
-496.07K
-73.18%
-680.86K
2.21%
-408.51K
0.88%
-480.39K
12.31%
-428.18K
--
-393.15K
--
-417.73K
--
-484.64K
--
-488.30K
Tổng vốn chủ sở hữu
-58.85%
842.57K
-74.91%
739.66K
-68.15%
1.15M
-24.45%
1.35M
-11.59%
2.05M
-5.52%
2.95M
--
3.62M
--
1.79M
--
2.32M
--
3.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký