tradingkey.logo

Proficient Auto Logistics Inc

PAL
10.000USD
+0.010+0.10%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
278.19MVốn hóa
32.65P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Proficient Auto Logistics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Proficient Auto Logistics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tổng doanh thu
24.90%114.29M
66.73%115.55M
242.14%95.21M
--93.44M
--91.51M
--69.30M
--27.83M
Doanh thu
24.05%105.59M
66.69%108.06M
234.11%88.47M
--85.77M
--85.11M
--64.83M
--26.48M
Chi phí doanh thu
22.67%80.26M
70.72%82.27M
240.08%68.03M
--66.72M
--65.43M
--48.19M
--20.00M
Chi phí hoạt động
22.01%114.45M
22.60%115.66M
274.71%97.56M
--96.79M
--93.80M
--94.33M
--26.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.82%10.17M
110.77%10.10M
1292.76%8.90M
--8.13M
--8.78M
--4.79M
--639.34K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
---5.66K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
93.31%-153.34K
99.56%-109.74K
-231.43%-2.35M
---3.34M
---2.29M
---25.04M
--1.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
20.99%6.49K
4874.39%8.16K
5719.72%12.40K
--18.93K
--5.37K
--164.00
--213.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
19.57%1.69M
103.98%1.85M
249.82%1.58M
--1.98M
--1.41M
--905.00K
--452.60K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-90.16%-2.00M
---274.70K
---37.10K
---177.34K
---1.05M
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-51.07%52.60K
10286.09%235.09K
-103.74%-8.78K
--44.50K
--107.49K
---2.31K
--235.08K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-96.16%113.15K
-37.88%105.07K
--76.22K
--294.03K
--2.95M
--169.15K
----
Thu nhập trước thuế
-116.50%-3.67M
92.70%-1.88M
-347.49%-3.89M
---5.15M
---1.69M
---25.77M
--1.57M
Thuế thu nhập
-97.16%-646.25K
92.82%-325.32K
-280.68%-702.62K
---3.12M
---327.78K
---4.53M
--388.88K
Doanh thu sau thuế
-121.15%-3.02M
92.67%-1.56M
-369.42%-3.19M
---2.02M
---1.37M
---21.24M
--1.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-121.15%-3.02M
92.67%-1.56M
-369.42%-3.19M
---2.02M
---1.37M
---21.24M
--1.18M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-121.15%-3.02M
92.67%-1.56M
-369.42%-3.19M
---2.02M
---1.37M
---21.24M
--1.18M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-121.15%-3.02M
92.67%-1.56M
-369.42%-3.19M
---2.02M
---1.37M
---21.24M
--1.18M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-110.79%-0.11
93.11%-0.06
-340.00%-0.12
---0.03
---0.05
---0.82
--0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-110.79%-0.11
93.11%-0.06
-340.00%-0.12
---0.03
---0.05
---0.82
--0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI