tradingkey.logo

Proficient Auto Logistics Inc

PAL

7.140USD

-0.060-0.83%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
193.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
672.94%10.91M
--15.40M
--16.85M
--36.29M
--1.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
672.94%10.91M
--15.40M
--16.85M
--36.29M
--1.41M
Các khoản phải thu
286.74%49.31M
--40.61M
--38.95M
--40.08M
--12.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
270.65%47.16M
--37.39M
--38.67M
--40.06M
--12.72M
-Khoản vay phải thu
850.43%253.11K
--266.45K
--276.19K
--18.16K
--26.63K
Chi phí trả trước
247.98%7.60M
--10.06M
--11.97M
--5.95M
--2.18M
Tài sản ngắn hạn khác
82.03%1.44M
--1.36M
--1.48M
--1.42M
--790.03K
Tổng tài sản ngắn hạn
304.23%69.27M
--67.69M
--69.75M
--84.09M
--17.14M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
622.61%129.27M
--133.61M
--140.06M
--128.03M
--17.89M
-Tài sản cố định
350.43%151.07M
--149.15M
--150.21M
--131.45M
--33.54M
-Khấu hao lũy kế
39.28%21.80M
--15.54M
--10.15M
--3.42M
--15.65M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--300.97M
--301.55M
--283.00M
--241.25M
----
Nợ dài hạn
--121.73K
--175.33K
--234.95K
--0.00
--0.00
Tài sản dài hạn khác
265.48%5.63M
--5.07M
--5.19M
--5.28M
--1.54M
Tổng tài sản dài hạn
2143.85%436.00M
--440.40M
--428.48M
--374.56M
--19.43M
Tổng tài sản
1281.77%505.27M
--508.09M
--498.23M
--458.65M
--36.57M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
--0.00
--3.25M
--0.00
Chi phí trích trước
291.58%22.75M
--21.83M
--23.36M
--21.60M
--5.81M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
558.73%18.41M
--19.14M
--18.81M
--22.19M
--2.79M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--2.91M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-93.77%76.22K
--89.18K
--86.54K
--83.98K
--1.22M
Nợ ngắn hạn khác
----
--0.00
--0.00
--3.25M
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
392.08%55.54M
--52.62M
--55.73M
--61.84M
--11.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1315.96%69.73M
--72.60M
--64.14M
--45.84M
--4.92M
-Nợ dài hạn
1205.60%60.95M
--63.34M
--54.79M
--33.19M
--4.67M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
3328.12%8.78M
--9.26M
--9.35M
--12.65M
--256.07K
Nợ dài hạn khác
--2.24M
--2.24M
--408.75K
--370.50K
----
Tổng nợ dài hạn
1424.50%113.76M
--117.48M
--104.03M
--78.58M
--7.46M
Tổng các khoản nợ
802.99%169.30M
--170.11M
--159.76M
--140.42M
--18.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8864732.71%348.21M
--347.03M
--344.27M
--322.66M
--3.93K
Lợi nhuận giữ lại
-239.79%-12.24M
---9.05M
---5.80M
---4.43M
--8.76M
Vốn dự trữ
--347.94M
--346.76M
--344.00M
--322.40M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1785.57%335.97M
--337.98M
--338.47M
--318.23M
--17.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI