tradingkey.logo

Proficient Auto Logistics Inc

PAL

7.410USD

+0.390+5.56%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
205.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-62.40%13.65M
672.94%10.91M
--15.40M
--16.85M
--36.29M
--1.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-62.40%13.65M
672.94%10.91M
--15.40M
--16.85M
--36.29M
--1.41M
Các khoản phải thu
20.34%48.23M
286.74%49.31M
--40.61M
--38.95M
--40.08M
--12.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
17.63%47.12M
270.65%47.16M
--37.39M
--38.67M
--40.06M
--12.72M
-Khoản vay phải thu
1204.59%236.91K
850.43%253.11K
--266.45K
--276.19K
--18.16K
--26.63K
Chi phí trả trước
41.69%8.43M
247.98%7.60M
--10.06M
--11.97M
--5.95M
--2.18M
Tài sản ngắn hạn khác
13.08%1.60M
82.03%1.44M
--1.36M
--1.48M
--1.42M
--790.03K
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.44%71.95M
304.23%69.27M
--67.69M
--69.75M
--84.09M
--17.14M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.91%138.15M
622.61%129.27M
--133.61M
--140.06M
--128.03M
--17.89M
-Tài sản cố định
26.67%166.50M
350.43%151.07M
--149.15M
--150.21M
--131.45M
--33.54M
-Khấu hao lũy kế
728.82%28.35M
39.28%21.80M
--15.54M
--10.15M
--3.42M
--15.65M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
25.98%303.93M
--300.97M
--301.55M
--283.00M
--241.25M
----
Nợ dài hạn
--89.10K
--121.73K
--175.33K
--234.95K
--0.00
--0.00
Tài sản dài hạn khác
20.03%6.34M
265.48%5.63M
--5.07M
--5.19M
--5.28M
--1.54M
Tổng tài sản dài hạn
19.74%448.51M
2143.85%436.00M
--440.40M
--428.48M
--374.56M
--19.43M
Tổng tài sản
13.48%520.46M
1281.77%505.27M
--508.09M
--498.23M
--458.65M
--36.57M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
--0.00
--0.00
--3.25M
--0.00
Chi phí trích trước
20.89%26.11M
291.58%22.75M
--21.83M
--23.36M
--21.60M
--5.81M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.89%22.61M
558.73%18.41M
--19.14M
--18.81M
--22.19M
--2.79M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--2.91M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-35.37%54.27K
-93.77%76.22K
--89.18K
--86.54K
--83.98K
--1.22M
Nợ ngắn hạn khác
----
----
--0.00
--0.00
--3.25M
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
0.54%62.17M
392.08%55.54M
--52.62M
--55.73M
--61.84M
--11.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
66.76%76.45M
1315.96%69.73M
--72.60M
--64.14M
--45.84M
--4.92M
-Nợ dài hạn
103.84%67.65M
1205.60%60.95M
--63.34M
--54.79M
--33.19M
--4.67M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-30.51%8.79M
3328.12%8.78M
--9.26M
--9.35M
--12.65M
--256.07K
Nợ dài hạn khác
532.10%2.34M
--2.24M
--2.24M
--408.75K
--370.50K
----
Tổng nợ dài hạn
51.12%118.76M
1424.50%113.76M
--117.48M
--104.03M
--78.58M
--7.46M
Tổng các khoản nợ
28.85%180.93M
802.99%169.30M
--170.11M
--159.76M
--140.42M
--18.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.50%353.32M
8864732.71%348.21M
--347.03M
--344.27M
--322.66M
--3.93K
Lợi nhuận giữ lại
-211.11%-13.80M
-239.79%-12.24M
---9.05M
---5.80M
---4.43M
--8.76M
Vốn dự trữ
9.51%353.05M
--347.94M
--346.76M
--344.00M
--322.40M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
6.69%339.53M
1785.57%335.97M
--337.98M
--338.47M
--318.23M
--17.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI