tradingkey.logo

Proficient Auto Logistics Inc

PAL

7.410USD

+0.390+5.56%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
205.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.09%11.59M
-69.44%1.63M
--2.95M
--3.40M
--7.02M
--5.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
92.78%-1.56M
-369.42%-3.19M
---2.02M
---1.47M
---21.55M
--1.18M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
85.96%10.10M
1292.76%8.90M
--8.13M
--8.78M
--5.43M
--639.34K
Thuế hoãn lại
64.93%-1.75M
-18187.00%-851.17K
---104.67K
--0.00
---5.00M
--4.71K
Các mục phi tiền mặt khác
290.47%863.54K
1033.42%646.18K
--548.34K
---2.51M
---453.38K
--57.01K
Thay đổi trong vốn lưu động
-91.21%1.93M
-236.17%-5.03M
---1.73M
---2.36M
--21.92M
--3.69M
-Thay đổi các khoản phải thu
171.43%1.83M
-240.76%-9.91M
--1.16M
--4.63M
---2.56M
--7.04M
-Thay đổi chi phí trả trước
-52.99%256.63K
321.09%2.60M
--2.46M
---5.28M
--545.90K
--618.03K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
230.36%70.21K
-506.91%-118.22K
---34.43K
--33.89K
---53.86K
--29.05K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---891.41K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
65.09%11.59M
-69.44%1.63M
--2.95M
--3.40M
--7.02M
--5.34M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-106.40%-347.36K
12484.86%2.39M
--20.63K
---783.63K
--5.43M
---19.30K
Chi phí vốn
-94.85%319.13K
1033.11%2.64M
--368.76K
----
--6.19M
--233.14K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-106.40%-347.36K
12484.86%2.39M
--20.63K
---783.63K
--5.43M
---19.30K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
94.74%-9.06M
----
---3.18M
---24.87M
---172.39M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
95.10%-8.72M
-12484.86%-2.39M
---3.20M
---24.08M
---177.82M
--19.30K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.06%-132.81K
5.68%-3.73M
---1.20M
--1.23M
--207.58M
---3.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
97.18%-132.81K
5.68%-3.73M
---849.30K
--1.27M
---4.72M
---3.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
--0.00
--212.29M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
---347.72K
---39.11K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.06%-132.81K
5.68%-3.73M
---1.20M
--1.23M
--207.58M
---3.96M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
483.52%10.91M
360272.43%15.40M
--19.20M
--38.65M
--1.87M
--4.27K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-92.56%2.74M
-418.89%-4.49M
---1.45M
---19.44M
--36.78M
--1.41M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-64.69%13.65M
672.94%10.91M
--17.75M
--19.20M
--38.65M
--1.41M
Dòng tiền tự do
1267.39%11.27M
-119.74%-1.01M
--2.58M
--3.40M
--823.92K
--5.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI