tradingkey.logo

Proficient Auto Logistics Inc

PAL
10.000USD
+0.010+0.10%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
278.19MVốn hóa
32.65P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Proficient Auto Logistics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
266.16%12.46M
65.09%11.59M
-69.44%1.63M
--2.95M
--3.40M
--7.02M
--5.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-105.32%-3.02M
92.78%-1.56M
-369.42%-3.19M
---2.02M
---1.47M
---21.55M
--1.18M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.82%10.17M
85.96%10.10M
1292.76%8.90M
--8.13M
--8.78M
--5.43M
--639.34K
Thuế hoãn lại
--388.72K
64.93%-1.75M
-18187.00%-851.17K
---104.67K
--0.00
---5.00M
--4.71K
Các mục phi tiền mặt khác
118.95%476.13K
290.47%863.54K
1033.42%646.18K
--548.34K
---2.51M
---453.38K
--57.01K
Thay đổi trong vốn lưu động
272.16%4.06M
-91.21%1.93M
-236.17%-5.03M
---1.73M
---2.36M
--21.92M
--3.69M
-Thay đổi các khoản phải thu
-80.86%887.23K
171.43%1.83M
-240.76%-9.91M
--1.16M
--4.63M
---2.56M
--7.04M
-Thay đổi chi phí trả trước
115.82%835.07K
-52.99%256.63K
321.09%2.60M
--2.46M
---5.28M
--545.90K
--618.03K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1486.50%-469.93K
230.36%70.21K
-506.91%-118.22K
---34.43K
--33.89K
---53.86K
--29.05K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---891.41K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
266.16%12.46M
65.09%11.59M
-69.44%1.63M
--2.95M
--3.40M
--7.02M
--5.34M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
109.43%73.91K
-106.40%-347.36K
12484.86%2.39M
--20.63K
---783.63K
--5.43M
---19.30K
Chi phí vốn
--242.95K
-94.85%319.13K
1033.11%2.64M
--368.76K
----
--6.19M
--233.14K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
109.43%73.91K
-106.40%-347.36K
12484.86%2.39M
--20.63K
---783.63K
--5.43M
---19.30K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%626.00
94.74%-9.06M
----
---3.18M
---24.87M
---172.39M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.70%-73.29K
95.10%-8.72M
-12484.86%-2.39M
---3.20M
---24.08M
---177.82M
--19.30K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1031.69%-11.50M
-100.06%-132.81K
5.68%-3.73M
---1.20M
--1.23M
--207.58M
---3.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1003.08%-11.50M
97.18%-132.81K
5.68%-3.73M
---849.30K
--1.27M
---4.72M
---3.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--0.00
--212.29M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
---347.72K
---39.11K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1031.69%-11.50M
-100.06%-132.81K
5.68%-3.73M
---1.20M
--1.23M
--207.58M
---3.96M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-64.69%13.65M
483.52%10.91M
360272.43%15.40M
--19.20M
--38.65M
--1.87M
--4.27K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
104.57%888.95K
-92.56%2.74M
-418.89%-4.49M
---1.45M
---19.44M
--36.78M
--1.41M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.30%14.54M
-64.69%13.65M
672.94%10.91M
--17.75M
--19.20M
--38.65M
--1.41M
Dòng tiền tự do
259.02%12.22M
1267.39%11.27M
-119.74%-1.01M
--2.58M
--3.40M
--823.92K
--5.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI