tradingkey.logo

Pacs Group Inc

PACS

10.610USD

-0.010-0.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.62BVốn hóa
16.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
29.08%981.85M
31.94%934.72M
--760.66M
--708.44M
Doanh thu
29.06%981.40M
32.00%934.30M
--760.42M
--707.83M
Chi phí doanh thu
29.04%836.76M
36.99%807.86M
--648.43M
--589.71M
Chi phí hoạt động
37.97%981.14M
31.67%854.76M
--711.13M
--649.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
42.49%8.78M
35.56%7.90M
--6.16M
--5.83M
Lợi nhuận hoạt động
-98.57%710.00K
34.85%79.96M
--49.54M
--59.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-39.98%9.19M
44.71%15.39M
--15.31M
--10.64M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-137.07%-486.00K
1658.45%7.84M
---205.00K
---503.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-40.24%-3.42M
-31.39%647.00K
---2.44M
--943.00K
Thu nhập trước thuế
-139.20%-12.38M
48.79%73.06M
--31.59M
--49.10M
Thuế thu nhập
-114.21%-1.47M
107.94%23.91M
--10.37M
--11.50M
Doanh thu sau thuế
-151.40%-10.91M
30.70%49.14M
--21.22M
--37.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-151.40%-10.91M
30.70%49.14M
--21.22M
--37.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.00%2.00K
100.00%2.00K
--2.00K
--1.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-151.42%-10.91M
30.70%49.14M
--21.22M
--37.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-151.42%-10.91M
30.70%49.14M
--21.22M
--37.60M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-144.28%-0.07
30.70%0.33
--0.16
--0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-144.28%-0.07
30.70%0.33
--0.16
--0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI