tradingkey.logo

Pacs Group Inc

PACS

10.995USD

+0.375+3.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.68BVốn hóa
17.27P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
265.16%34.81M
-25.86%58.79M
---21.08M
--79.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-151.40%-10.91M
30.70%49.14M
--21.22M
--37.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
42.49%8.78M
35.56%7.90M
--6.16M
--5.83M
Thuế hoãn lại
-929.17%-20.95M
195.55%4.99M
---2.04M
---5.22M
Các mục phi tiền mặt khác
2.83%8.70M
63.62%8.04M
--8.46M
--4.91M
Thay đổi trong vốn lưu động
17.56%-45.67M
-131.80%-11.50M
---55.39M
--36.16M
-Thay đổi các khoản phải thu
158.69%27.78M
-126.50%-88.69M
---47.33M
---39.16M
-Thay đổi chi phí trả trước
-1107.00%-13.28M
-438.90%-5.01M
---1.10M
--1.48M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
143.52%2.71M
-107.84%-7.61M
---6.22M
---3.66M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-13.10%-17.13M
-56.56%21.12M
---15.14M
--48.62M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
265.16%34.81M
-25.86%58.79M
---21.08M
--79.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
54.79%15.33M
81.28%10.76M
--9.90M
--5.94M
Chi phí vốn
43.89%15.33M
81.28%10.76M
--10.65M
--5.94M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
54.79%15.33M
81.28%10.76M
--9.90M
--5.94M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-34991.24%-96.15M
-50.70%-78.50M
---274.00K
---52.09M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---10.00M
---25.00M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
9.53%517.00K
42.28%673.00K
--472.00K
--473.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1146.16%-120.97M
-106.19%-118.67M
---9.71M
---57.55M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
400.45%70.73M
131.00%34.45M
---23.54M
--14.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-17678.18%-294.08M
55.34%51.93M
--1.67M
--33.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--414.16M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-97.68%-49.84M
5.61%-17.47M
---25.21M
---18.51M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
400.45%70.73M
131.00%34.45M
---23.54M
--14.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.83%93.28M
20.87%118.70M
--134.86M
--98.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
71.61%-15.42M
-169.38%-25.43M
---54.33M
--36.65M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.32%77.85M
-30.83%93.28M
--80.53M
--134.86M
Dòng tiền tự do
161.39%19.48M
-34.53%48.03M
---31.73M
--73.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI