tradingkey.logo

Pacs Group Inc

PACS

10.630USD

+0.010+0.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.62BVốn hóa
16.69P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--73.37M
--81.21M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--73.37M
--81.21M
Các khoản phải thu
--660.97M
--688.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--610.58M
--622.74M
-Các khoản phải thu khác
--50.40M
--66.01M
Chi phí trả trước
--66.30M
--61.76M
Tài sản ngắn hạn khác
--4.48M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--800.65M
--831.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.88B
--2.84B
-Tài sản cố định
--2.96B
--2.91B
-Khấu hao lũy kế
--82.23M
--73.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--65.29M
--65.29M
Tài sản dài hạn khác
--98.58M
--87.33M
Tổng tài sản dài hạn
--3.10B
--3.03B
Tổng tài sản
--3.90B
--3.87B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--31.25M
--29.21M
Chi phí trích trước
--181.09M
--213.92M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--16.74M
--17.80M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--991.00K
--966.00K
Nợ ngắn hạn khác
--31.25M
--29.21M
Tổng nợ ngắn hạn
--468.10M
--531.55M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.54B
--2.89B
-Nợ dài hạn
--475.11M
--767.86M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.07B
--2.12B
Chi phí phải trả dài hạn
--178.85M
--161.63M
Nợ dài hạn khác
--87.19M
--107.31M
Tổng nợ dài hạn
--2.85B
--3.20B
Tổng các khoản nợ
--3.32B
--3.73B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--471.62M
--129.00K
Lợi nhuận giữ lại
--100.50M
--127.66M
Vốn dự trữ
--471.47M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
--201.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--6.11M
--5.60M
Tổng vốn chủ sở hữu
--578.23M
--133.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI