tradingkey.logo

Belpointe PREP LLC

OZ

63.750USD

-0.250-0.39%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
240.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tổng doanh thu
416.02%1.74M
114.09%1.09M
83.76%860.00K
-50.64%384.00K
-32.19%337.00K
24.03%511.00K
38.46%468.00K
149.36%778.00K
51.06%497.00K
29.56%412.00K
21.58%338.00K
26.32%312.00K
--329.00K
--318.00K
--278.00K
--247.00K
Doanh thu
416.02%1.74M
114.09%1.09M
83.76%860.00K
-50.64%384.00K
-32.19%337.00K
24.03%511.00K
38.46%468.00K
149.36%778.00K
51.06%497.00K
29.56%412.00K
21.58%338.00K
26.32%312.00K
--329.00K
--318.00K
--278.00K
--247.00K
Chi phí doanh thu
114.09%2.70M
79.17%2.06M
104.22%2.08M
44.49%1.43M
24.07%1.26M
14.63%1.15M
4.83%1.02M
7.03%989.00K
12.24%1.02M
21.82%1.00M
557.43%973.00K
862.50%924.00K
--907.00K
--825.00K
--148.00K
--96.00K
Chi phí hoạt động
100.10%6.24M
56.88%5.33M
49.58%4.47M
12.20%3.25M
-5.57%3.12M
3.44%3.40M
41.16%2.99M
8.64%2.89M
16.56%3.30M
-8.75%3.29M
334.50%2.12M
818.28%2.66M
--2.83M
--3.60M
--487.00K
--290.00K
Chi phí hoạt động khác
575.00%1.92M
378.01%1.83M
201.86%1.46M
-6.83%641.00K
-44.53%284.00K
-2.55%382.00K
38.97%485.00K
158.65%688.00K
80.28%512.00K
79.82%392.00K
114.11%349.00K
94.16%266.00K
--284.00K
--218.00K
--163.00K
--137.00K
Lợi nhuận hoạt động
-61.80%-4.50M
-46.76%-4.24M
-43.23%-3.61M
-35.32%-2.86M
0.86%-2.78M
-0.49%-2.89M
-41.68%-2.52M
10.04%-2.12M
-12.03%-2.80M
12.45%-2.88M
-750.72%-1.78M
-5367.44%-2.35M
---2.50M
---3.28M
---209.00K
---43.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
74.65%248.00K
1200.00%260.00K
60.87%148.00K
9500.00%96.00K
--142.00K
-94.29%20.00K
-79.56%92.00K
-99.82%1.00K
-100.00%0.00
-5.15%350.00K
--450.00K
--549.00K
--501.00K
--369.00K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
504.44%4.36M
--4.25M
--3.33M
--1.71M
--721.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--23.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--251.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
90.74%-182.00K
---595.00K
---1.30M
---895.00K
---1.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
44.44%-15.00K
69.23%-4.00K
-765.00%-133.00K
-800.00%-63.00K
-800.00%-27.00K
97.06%-13.00K
2100.00%20.00K
147.37%9.00K
57.14%-3.00K
-649.15%-442.00K
-101.10%-1.00K
---19.00K
---7.00K
---59.00K
--91.00K
----
Thu nhập trước thuế
-116.60%-8.62M
-96.91%-8.23M
-109.69%-6.92M
-15.84%-4.72M
-41.82%-3.98M
-40.92%-4.18M
-148.46%-3.30M
-123.56%-4.07M
-39.72%-2.81M
0.24%-2.97M
-1099.25%-1.33M
-2659.09%-1.82M
---2.01M
---2.97M
--133.00K
---66.00K
Thuế thu nhập
----
0.00%1.00K
----
----
----
--1.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--1.00K
--111.00K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-116.60%-8.62M
-96.89%-8.23M
-109.69%-6.92M
-15.84%-4.72M
-41.82%-3.98M
-40.95%-4.18M
-148.27%-3.30M
-110.71%-4.07M
-39.72%-2.81M
0.24%-2.97M
-1100.00%-1.33M
-2827.27%-1.93M
---2.01M
---2.97M
--133.00K
---66.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-116.60%-8.62M
-96.89%-8.23M
-109.69%-6.92M
-15.84%-4.72M
-41.82%-3.98M
-40.95%-4.18M
-148.27%-3.30M
-110.71%-4.07M
-39.72%-2.81M
0.24%-2.97M
-1100.00%-1.33M
-2827.27%-1.93M
---2.01M
---2.97M
--133.00K
---66.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---4.00K
-60.00%-8.00K
122.22%4.00K
-55.56%4.00K
-100.00%0.00
97.84%-5.00K
93.68%-18.00K
119.57%9.00K
-57.14%3.00K
-1383.33%-231.00K
-447.56%-285.00K
---46.00K
--7.00K
--18.00K
--82.00K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-116.50%-8.62M
-96.94%-8.23M
-110.96%-6.93M
-15.69%-4.72M
-41.67%-3.98M
-52.67%-4.18M
-214.26%-3.28M
-116.33%-4.08M
-39.38%-2.81M
8.56%-2.74M
-2149.02%-1.04M
-2757.58%-1.89M
---2.02M
---2.99M
--51.00K
---66.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-116.50%-8.62M
-96.94%-8.23M
-110.96%-6.93M
-15.69%-4.72M
-41.67%-3.98M
-52.67%-4.18M
-214.26%-3.28M
-116.33%-4.08M
-39.38%-2.81M
8.56%-2.74M
-2149.02%-1.04M
-2757.58%-1.89M
---2.02M
---2.99M
--51.00K
---66.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-114.47%-2.35
-93.44%-2.25
-107.36%-1.90
-12.34%-1.30
-37.46%-1.10
-47.58%-1.17
-201.28%-0.92
-107.82%-1.16
-33.79%-0.80
8.12%-0.79
-634.68%-0.30
-1038.68%-0.56
---0.60
---0.86
--0.06
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-114.47%-2.35
-93.44%-2.25
-107.36%-1.90
-12.34%-1.30
-37.46%-1.10
-47.58%-1.17
-201.28%-0.92
-107.82%-1.16
-33.79%-0.80
8.12%-0.79
-634.68%-0.30
-1038.68%-0.56
---0.60
---0.86
--0.06
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI