Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-oz
/
Belpointe PREP LLC
OZ
64.870
USD
+0.870
+1.36%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
244.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Belpointe PREP LLC
64.870
+0.870
+1.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.15%
-6.62M
-192.54%
-4.98M
-82.70%
-3.33M
161.15%
1.25M
-378.21%
-6.63M
21.49%
-1.70M
-19.10%
-1.82M
-71.96%
-2.04M
21.69%
-1.39M
4.95%
-2.17M
-550.64%
-1.53M
--
-1.18M
--
-1.77M
--
-2.28M
--
-235.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-116.60%
-8.62M
-96.89%
-8.23M
-109.72%
-6.92M
-15.84%
-4.72M
-41.82%
-3.98M
-40.95%
-4.18M
-148.27%
-3.30M
-110.71%
-4.07M
-39.72%
-2.81M
-2.35%
-2.97M
-2393.10%
-1.33M
--
-1.93M
--
-2.01M
--
-2.90M
--
58.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
150.77%
2.44M
58.95%
2.35M
51.02%
1.93M
-63.95%
1.03M
90.43%
975.00K
277.81%
1.48M
266.76%
1.28M
972.93%
2.85M
80.28%
512.00K
79.82%
392.00K
114.11%
349.00K
--
266.00K
--
284.00K
--
218.00K
--
163.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-232.14%
-37.00K
76.29%
-23.00K
85.83%
-18.00K
102.47%
11.00K
118.54%
28.00K
-11.49%
-97.00K
-154.00%
-127.00K
-846.81%
-445.00K
-221.28%
-151.00K
-163.64%
-87.00K
-61.29%
-50.00K
--
-47.00K
--
-47.00K
--
-33.00K
--
-31.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
88.96%
-406.00K
2.79%
920.00K
509.84%
1.55M
3046.06%
4.86M
-446.89%
-3.68M
81.17%
895.00K
151.00%
254.00K
-131.19%
-165.00K
52900.00%
1.06M
14.09%
494.00K
-186.21%
-498.00K
--
529.00K
--
2.00K
--
433.00K
--
-174.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-22.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
70.95%
-1.19M
39.95%
-260.00K
-102.63%
-1.00K
2980.60%
4.13M
-12493.94%
-4.09M
-187.83%
-433.00K
200.00%
38.00K
-69.61%
134.00K
115.00%
33.00K
208.35%
493.00K
-575.00%
-38.00K
--
441.00K
--
-220.00K
--
-455.00K
--
8.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
2757.69%
691.00K
-29.75%
1.23M
543.93%
950.00K
252.77%
359.00K
-104.38%
-26.00K
322.95%
1.75M
-91.07%
-214.00K
18.69%
-235.00K
2184.62%
594.00K
-57.01%
414.00K
30.00%
-112.00K
--
-289.00K
--
26.00K
--
963.00K
--
-160.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.15%
-6.62M
-192.54%
-4.98M
-82.70%
-3.33M
161.15%
1.25M
-378.21%
-6.63M
21.49%
-1.70M
-19.10%
-1.82M
-71.96%
-2.04M
21.69%
-1.39M
4.95%
-2.17M
-550.64%
-1.53M
--
-1.18M
--
-1.77M
--
-2.28M
--
-235.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-45.67%
20.60M
-38.03%
27.21M
-37.02%
31.24M
36.82%
41.47M
79.77%
37.92M
29.24%
43.92M
392.38%
49.60M
62.75%
30.31M
405.73%
21.09M
23.55%
33.98M
326.32%
10.07M
--
18.62M
--
4.17M
--
27.50M
--
2.36M
Chi phí vốn
-45.67%
20.60M
-38.03%
27.21M
-37.02%
31.24M
36.82%
41.47M
79.77%
37.92M
29.24%
43.92M
392.38%
49.60M
62.75%
30.31M
405.73%
21.09M
23.55%
33.98M
326.32%
10.07M
--
18.62M
--
4.17M
--
27.50M
--
2.36M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
-1.41M
--
0.00
--
1.49M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
10.78M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-147.27%
-26.00K
-211.76%
-38.00K
--
-287.00K
--
26.00K
173.33%
55.00K
-99.90%
34.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
99.79%
-75.00K
494.79%
34.81M
--
-9.00K
--
3.39M
--
-34.96M
--
5.85M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
45.52%
-20.63M
37.79%
-27.30M
36.54%
-31.47M
-36.04%
-41.45M
-78.87%
-37.87M
-7467.59%
-43.89M
-391.86%
-49.59M
-121.76%
-30.47M
45.90%
-21.17M
97.32%
-580.00K
-219.82%
-10.08M
--
-13.74M
--
-39.13M
--
-21.65M
--
8.41M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-58.91%
25.92M
13.91%
33.60M
2603.39%
27.14M
10083.74%
33.20M
44840.43%
63.08M
332.82%
29.50M
-74.77%
1.00M
103.99%
326.00K
-100.70%
-141.00K
-96.46%
6.81M
--
3.98M
--
-8.18M
--
20.18M
--
192.40M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-60.28%
25.58M
24.20%
32.13M
--
26.11M
3447900.00%
34.48M
--
64.40M
--
25.87M
--
0.00
100.01%
1.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-10.80M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1976.92%
270.00K
-55.00%
1.35M
-8.09%
1.00M
-81.84%
698.00K
--
13.00K
-56.52%
3.00M
-73.46%
1.09M
22.81%
3.84M
-100.00%
0.00
-96.42%
6.90M
--
4.10M
--
3.13M
--
20.30M
--
192.91M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
105.18%
69.00K
-77.18%
136.00K
144.05%
37.00K
50.99%
-1.81M
-844.68%
-1.33M
268.84%
596.00K
30.00%
-84.00K
-627.87%
-3.68M
-25.89%
-141.00K
30.51%
-353.00K
--
-120.00K
--
-506.00K
--
-112.00K
--
-508.00K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-58.91%
25.92M
13.91%
33.60M
2603.39%
27.14M
10083.74%
33.20M
44840.43%
63.08M
332.82%
29.50M
-74.77%
1.00M
103.99%
326.00K
-100.70%
-141.00K
-96.46%
6.81M
--
3.98M
--
-8.18M
--
20.18M
--
192.40M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
22.24%
28.83M
-30.66%
27.52M
-60.96%
35.17M
-65.51%
42.18M
-83.73%
23.59M
-71.84%
39.68M
-39.34%
90.09M
-28.76%
122.27M
-24.63%
144.97M
490.06%
140.90M
846.12%
148.53M
--
171.63M
--
192.35M
--
23.88M
--
15.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-107.13%
-1.32M
108.18%
1.32M
84.81%
-7.66M
78.23%
-7.01M
181.91%
18.59M
-495.80%
-16.10M
-560.52%
-50.41M
-39.30%
-32.18M
-9.56%
-22.70M
-97.59%
4.07M
-193.30%
-7.63M
--
-23.10M
--
-20.71M
--
168.47M
--
8.18M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.78%
27.51M
22.24%
28.83M
-30.66%
27.52M
-60.96%
35.17M
-65.51%
42.18M
-83.73%
23.59M
-71.84%
39.68M
-39.34%
90.09M
-28.76%
122.27M
-24.63%
144.97M
490.06%
140.90M
--
148.53M
--
171.63M
--
192.35M
--
23.88M
Dòng tiền tự do
38.90%
-27.22M
29.43%
-32.19M
32.78%
-34.57M
-24.36%
-40.23M
-98.17%
-44.55M
-26.20%
-45.62M
-343.19%
-51.42M
-63.30%
-32.34M
-278.39%
-22.48M
-21.37%
-36.15M
-346.61%
-11.60M
--
-19.81M
--
-5.94M
--
-29.79M
--
-2.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký