tradingkey.logo

Belpointe PREP LLC

OZ

63.850USD

-0.150-0.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
240.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.41%22.95M
22.92%24.74M
52.39%23.99M
-61.03%24.74M
-74.75%29.20M
-85.97%20.13M
-88.71%15.74M
-56.85%63.48M
-32.57%115.68M
-25.33%143.47M
484.17%139.50M
837.17%147.13M
--171.54M
--192.13M
--23.88M
--15.70M
Tiền mặt bị hạn chế
-64.90%4.55M
--4.09M
-85.28%3.52M
-60.81%10.43M
96.68%12.97M
----
--23.94M
--26.61M
--6.59M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.78%27.51M
43.26%28.83M
-30.66%27.52M
-60.96%35.17M
-65.51%42.18M
-85.97%20.13M
-77.25%39.68M
-50.52%90.09M
-41.76%122.27M
-33.55%143.47M
234.72%174.44M
1059.80%182.08M
--209.96M
--215.89M
--52.11M
--15.70M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
19.17%537.35M
35.45%517.59M
37.22%495.68M
29.30%476.15M
27.82%450.92M
7.94%382.12M
5.70%361.23M
9.20%368.26M
1.07%352.77M
3.68%354.00M
184.97%341.75M
337.97%337.24M
--349.03M
--341.43M
--119.93M
--77.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--10.00M
--10.00M
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
8.88%44.54M
33.20%42.69M
5.01%36.73M
7.28%35.48M
141.14%40.91M
125.44%32.05M
202.13%34.97M
245.96%33.07M
17.43%16.96M
198.61%14.22M
195.28%11.57M
207.89%9.56M
--14.45M
--4.76M
--3.92M
--3.10M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
125.40%195.92M
616.35%169.62M
14673400.00%146.74M
12250400.00%122.50M
--86.92M
--23.68M
--1.00K
--1.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--10.80M
--10.79M
--0.00
--74.00M
-Nợ dài hạn
125.40%195.92M
616.35%169.62M
14673400.00%146.74M
12250400.00%122.50M
--86.92M
--23.68M
--1.00K
--1.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--10.80M
--10.79M
--0.00
--74.00M
Tổng các khoản nợ
87.14%241.65M
274.27%213.53M
428.14%184.71M
301.33%159.25M
437.90%129.13M
167.31%57.05M
160.88%34.97M
246.69%39.68M
-11.70%24.01M
21.61%21.34M
241.99%13.41M
-85.16%11.45M
--27.19M
--17.55M
--3.92M
--77.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-8.12%293.43M
-6.46%301.78M
-4.69%308.66M
-3.54%314.59M
-2.20%319.35M
-2.08%322.63M
-0.47%323.84M
1.12%326.15M
1.53%326.55M
1.79%329.48M
341.08%325.38M
3225340.00%322.54M
--321.65M
--323.68M
--73.77M
--10.00K
Lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---306.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.60%2.28M
-6.44%2.28M
-4.27%2.31M
-5.14%2.31M
10.32%2.44M
-23.09%2.44M
-18.63%2.42M
-25.21%2.43M
1010.55%2.21M
1551.04%3.17M
-92.97%2.97M
1585.49%3.25M
--199.00K
--192.00K
--42.24M
--193.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.11%295.70M
-6.46%304.06M
-4.68%310.97M
-3.55%316.90M
-2.12%321.79M
-2.28%325.06M
-0.64%326.25M
0.85%328.58M
2.15%328.76M
2.71%332.65M
183.04%328.35M
316407.77%325.80M
--321.85M
--323.88M
--116.01M
---103.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI