tradingkey.logo

Owlet Inc

OWLT
14.930USD
+0.880+6.26%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
246.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Owlet Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Owlet Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
44.60%31.99M
25.91%26.06M
43.08%21.10M
-2.47%20.48M
140.93%22.12M
58.15%20.70M
37.39%14.75M
75.68%21.00M
-47.11%9.18M
-28.67%13.09M
-50.15%10.74M
--11.96M
-44.90%17.36M
-26.43%18.35M
-1.70%21.54M
48.83%31.50M
35.79%24.94M
47.34%21.91M
--21.00M
--21.17M
--18.36M
--14.87M
Doanh thu
44.60%31.99M
25.91%26.06M
43.08%21.10M
-2.47%20.48M
140.93%22.12M
58.15%20.70M
37.39%14.75M
75.68%21.00M
-47.11%9.18M
-28.67%13.09M
-50.15%10.74M
--11.96M
-44.90%17.36M
-26.43%18.35M
-1.70%21.54M
48.83%31.50M
35.79%24.94M
47.34%21.91M
--21.00M
--21.17M
--18.36M
--14.87M
Chi phí doanh thu
49.28%15.79M
21.40%12.68M
19.20%9.78M
-14.46%9.52M
80.69%10.58M
33.00%10.45M
24.61%8.20M
28.92%11.13M
-54.08%5.85M
-33.01%7.86M
-48.50%6.58M
--8.63M
-23.33%12.75M
2.68%11.73M
38.51%12.78M
46.54%16.62M
19.95%11.42M
17.84%9.23M
--10.83M
--11.34M
--9.52M
--7.83M
Chi phí hoạt động
14.21%30.77M
20.45%27.64M
16.00%23.77M
15.81%27.89M
57.92%26.94M
15.86%22.94M
-5.51%20.50M
-26.33%24.09M
-56.45%17.06M
-48.85%19.80M
-49.83%21.69M
--32.70M
-13.44%39.18M
25.72%38.71M
74.62%43.23M
103.10%45.27M
62.16%30.79M
47.83%24.76M
--24.37M
--22.29M
--18.99M
--16.75M
Chi phí R&D
47.91%3.79M
44.69%3.41M
23.69%2.90M
11.06%2.54M
5.48%2.56M
-14.24%2.35M
-18.79%2.35M
-49.32%2.29M
-65.67%2.43M
-64.67%2.75M
-66.18%2.89M
--4.51M
11.80%7.07M
71.98%7.77M
148.98%8.54M
131.50%6.32M
82.84%4.52M
41.06%3.43M
--2.83M
--2.73M
--2.47M
--2.43M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
20.51%141.00K
4.81%109.00K
35.78%148.00K
-10.29%122.00K
-33.52%117.00K
-56.12%104.00K
-62.80%109.00K
-61.80%136.00K
-50.42%176.00K
-33.98%237.00K
-15.80%293.00K
--356.00K
22.41%355.00K
38.08%359.00K
39.76%348.00K
11.97%290.00K
30.65%260.00K
52.76%249.00K
--252.00K
--259.00K
--199.00K
--163.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
--100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
125.22%1.22M
29.95%-1.57M
53.52%-2.67M
-140.36%-7.41M
38.81%-4.82M
66.58%-2.24M
47.55%-5.75M
85.14%-3.08M
63.89%-7.88M
67.03%-6.71M
49.50%-10.96M
---20.74M
-58.57%-21.82M
-247.91%-20.36M
-661.80%-21.70M
-1129.76%-13.76M
-839.49%-5.85M
-51.73%-2.85M
---3.37M
---1.12M
---623.00K
---1.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--141.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
239.92%860.00K
--979.00K
--991.00K
613.47%1.38M
88.81%253.00K
----
----
-24.90%193.00K
-68.02%134.00K
-74.38%52.00K
1144.25%2.81M
--257.00K
-98.42%419.00K
-58.06%203.00K
-45.80%226.00K
6939.26%26.54M
40.70%484.00K
44.29%417.00K
--372.00K
--377.00K
--344.00K
--289.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---347.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
1213.95%1.92M
----
--172.00K
--0.00
---172.00K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
659.38%3.79M
-3258.87%-34.72M
-27.03%6.70M
93.55%-235.00K
-128.53%-677.00K
164.80%1.10M
382.96%9.18M
-343.23%-3.65M
-17.40%2.37M
-119.11%-1.70M
127.84%1.90M
--1.50M
-50.96%2.87M
1073.03%8.87M
-48.88%-6.83M
117260.00%5.86M
-2126.67%-912.00K
-12171.05%-4.59M
---2.21M
---5.00K
--45.00K
--38.00K
Thu nhập trước thuế
173.84%4.14M
-3243.47%-37.61M
-7.24%3.04M
-30.33%-9.02M
0.53%-5.61M
86.71%-1.13M
127.59%3.27M
64.50%-6.92M
70.87%-5.64M
27.63%-8.46M
58.72%-11.87M
---19.50M
43.77%-19.37M
-119.24%-11.69M
-266.16%-28.75M
-2194.54%-34.44M
-387.48%-5.33M
-268.98%-7.85M
---5.78M
---1.50M
---1.09M
---2.13M
Thuế thu nhập
--9.00K
50.00%33.00K
--12.00K
540.00%32.00K
--0.00
340.00%22.00K
----
400.00%5.00K
100.00%0.00
-80.77%5.00K
-100.00%0.00
--1.00K
-133.33%-5.00K
1200.00%26.00K
40.00%7.00K
--15.00K
--2.00K
--5.00K
--20.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
173.68%4.13M
-3182.21%-37.65M
-7.61%3.02M
-30.70%-9.05M
0.53%-5.61M
86.45%-1.15M
127.59%3.27M
64.48%-6.93M
70.87%-5.64M
27.74%-8.47M
58.73%-11.87M
---19.50M
43.81%-19.36M
-119.64%-11.72M
-266.02%-28.76M
-2195.54%-34.46M
-387.66%-5.33M
-269.22%-7.86M
---5.80M
---1.50M
---1.09M
---2.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
173.68%4.13M
-3182.21%-37.65M
-7.61%3.02M
-30.70%-9.05M
0.53%-5.61M
86.45%-1.15M
127.59%3.27M
64.48%-6.93M
70.87%-5.64M
27.74%-8.47M
58.73%-11.87M
---19.50M
43.81%-19.36M
-119.64%-11.72M
-266.02%-28.76M
-2195.54%-34.46M
-387.66%-5.33M
-269.22%-7.86M
---5.80M
---1.50M
---1.09M
---2.13M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
---500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
139.36%2.68M
-1740.03%-37.19M
36.03%1.75M
-17.80%-9.68M
2.31%-6.80M
79.36%-2.02M
110.26%1.28M
57.85%-8.22M
64.05%-6.96M
16.43%-9.79M
56.46%-12.52M
---19.50M
43.81%-19.36M
-119.64%-11.72M
-266.02%-28.76M
-2195.54%-34.46M
-387.66%-5.33M
-269.22%-7.86M
---5.80M
---1.50M
---1.09M
---2.13M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-28.77%869.00K
-43.32%870.00K
-34.64%868.00K
-32.87%868.00K
-7.51%1.22M
15.76%1.54M
103.37%1.33M
--1.29M
--1.32M
--1.33M
--653.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
139.36%2.68M
-1740.03%-37.19M
36.03%1.75M
-17.80%-9.68M
2.31%-6.80M
79.36%-2.02M
110.26%1.28M
57.85%-8.22M
64.05%-6.96M
16.43%-9.79M
56.46%-12.52M
---19.50M
43.81%-19.36M
-119.64%-11.72M
-266.02%-28.76M
-2195.54%-34.46M
-387.66%-5.33M
-269.22%-7.86M
---5.80M
---1.50M
---1.09M
---2.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
126.87%0.17
-938.19%-2.37
-22.71%0.11
34.10%-0.64
26.59%-0.61
80.89%-0.23
109.52%0.15
60.09%-0.97
65.47%-0.84
19.46%-1.19
57.68%-1.54
---2.43
43.28%-2.43
-123.48%-1.48
-273.89%-3.65
-2194.59%-4.28
-387.84%-0.66
-269.26%-0.98
---0.72
---0.19
---0.14
---0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
90.63%-0.06
-938.19%-2.37
122.47%0.11
34.10%-0.64
26.59%-0.61
98.42%-0.23
67.24%-0.51
60.09%-0.97
65.47%-0.84
-874.85%-14.43
57.68%-1.54
---2.43
43.28%-2.43
-123.48%-1.48
-273.89%-3.65
-2194.59%-4.28
-387.84%-0.66
-269.26%-0.98
---0.72
---0.19
---0.14
---0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI