Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-owlt
/
Owlet Inc
OWLT
7.450
USD
+0.060
+0.81%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
117.78M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Owlet Inc
7.450
+0.060
+0.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-11.34%
16.31M
22.27%
20.25M
41.79%
21.50M
-37.92%
15.36M
-25.71%
18.40M
47.42%
16.56M
-34.56%
15.16M
-33.58%
24.75M
-63.97%
24.77M
-88.18%
11.23M
-79.83%
23.17M
204.93%
37.26M
436.55%
68.74M
--
95.05M
--
114.90M
--
12.22M
--
12.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-11.34%
16.31M
22.27%
20.25M
41.79%
21.50M
-37.92%
15.36M
-25.71%
18.40M
47.42%
16.56M
-34.56%
15.16M
-33.58%
24.75M
-63.97%
24.77M
-88.18%
11.23M
-79.83%
23.17M
204.93%
37.26M
436.55%
68.74M
--
95.05M
--
114.90M
--
12.22M
--
12.81M
Các khoản phải thu
42.51%
16.52M
-13.15%
12.14M
82.13%
17.15M
30.18%
16.89M
-24.68%
11.60M
-12.44%
13.97M
-54.11%
9.42M
-45.90%
12.98M
-7.46%
15.39M
52.45%
15.96M
-16.49%
20.52M
37.92%
23.99M
30.28%
16.64M
--
10.47M
--
24.58M
--
17.39M
--
12.77M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
42.51%
16.52M
-13.15%
12.14M
82.13%
17.15M
30.18%
16.89M
-24.68%
11.60M
-12.44%
13.97M
-54.11%
9.42M
-45.90%
12.98M
-7.46%
15.39M
52.45%
15.96M
-16.49%
20.52M
37.92%
23.99M
30.28%
16.64M
--
10.47M
--
24.58M
--
17.39M
--
12.77M
Hàng tồn kho
52.66%
11.81M
62.07%
10.52M
-4.00%
10.60M
-34.61%
8.10M
-47.52%
7.74M
-64.93%
6.49M
-53.60%
11.04M
-57.84%
12.39M
-40.34%
14.74M
2.98%
18.52M
132.66%
23.79M
165.92%
29.39M
133.52%
24.71M
--
17.98M
--
10.22M
--
11.05M
--
10.58M
Chi phí trả trước
51.53%
3.47M
-3.36%
2.82M
43.25%
2.73M
32.95%
2.17M
-53.84%
2.29M
-47.45%
2.92M
-68.71%
1.91M
-50.43%
1.63M
-25.48%
4.96M
-54.86%
5.56M
-3.61%
6.09M
258.04%
3.29M
563.87%
6.65M
--
12.31M
--
6.32M
--
920.00K
--
1.00M
Tài sản ngắn hạn khác
--
300.00K
--
386.00K
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
771.00K
--
4.43M
--
3.77M
Tổng tài sản ngắn hạn
20.98%
48.41M
15.44%
46.11M
39.32%
52.28M
-17.81%
42.53M
-33.15%
40.02M
-22.08%
39.94M
-49.00%
37.53M
-44.91%
51.75M
-48.72%
59.86M
-62.26%
51.26M
-53.07%
73.58M
104.15%
93.93M
185.18%
116.74M
--
135.81M
--
156.78M
--
46.01M
--
40.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-75.95%
208.00K
-81.74%
240.00K
-87.74%
219.00K
-81.76%
410.00K
-68.68%
865.00K
-60.99%
1.31M
-54.88%
1.79M
-51.39%
2.25M
-38.14%
2.76M
80.11%
3.37M
109.53%
3.96M
153.70%
4.63M
179.24%
4.46M
--
1.87M
--
1.89M
--
1.82M
--
1.60M
-Tài sản cố định
-19.89%
3.46M
-25.31%
3.51M
-31.94%
3.44M
-31.58%
3.94M
-28.89%
4.32M
-26.89%
4.70M
-26.01%
5.05M
-19.67%
5.75M
-9.00%
6.08M
70.15%
6.42M
95.06%
6.83M
118.33%
7.16M
135.96%
6.68M
--
3.78M
--
3.50M
--
3.28M
--
2.83M
-Khấu hao lũy kế
-5.87%
3.25M
-3.40%
3.27M
-1.41%
3.22M
0.63%
3.52M
4.25%
3.46M
10.66%
3.38M
13.85%
3.26M
38.24%
3.50M
49.75%
3.32M
60.39%
3.06M
78.07%
2.87M
74.04%
2.53M
79.79%
2.21M
--
1.91M
--
1.61M
--
1.46M
--
1.23M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-52.51%
1.05M
-55.88%
975.00K
-60.79%
870.00K
-1.29%
2.22M
-2.69%
2.21M
-3.03%
2.21M
-4.56%
2.22M
-6.24%
2.25M
8.20%
2.27M
34.38%
2.28M
92.95%
2.33M
195.57%
2.40M
255.59%
2.10M
--
1.70M
--
1.21M
--
813.00K
--
590.00K
Tài sản dài hạn khác
135.33%
1.73M
233.89%
2.19M
265.56%
2.76M
-28.12%
731.00K
-29.18%
733.00K
-45.19%
655.00K
-8.15%
755.00K
9.47%
1.02M
26.99%
1.03M
79.43%
1.20M
106.53%
822.00K
407.65%
929.00K
331.22%
815.00K
--
666.00K
--
398.00K
--
183.00K
--
189.00K
Tổng tài sản dài hạn
-21.67%
2.98M
-18.59%
3.40M
-19.14%
3.85M
-39.02%
3.37M
-37.25%
3.81M
-38.92%
4.18M
-33.00%
4.76M
-30.65%
5.52M
-17.77%
6.07M
61.67%
6.84M
103.47%
7.11M
182.26%
7.96M
210.26%
7.38M
--
4.23M
--
3.49M
--
2.82M
--
2.38M
Tổng tài sản
17.28%
51.40M
12.22%
49.52M
32.74%
56.13M
-19.85%
45.90M
-33.52%
43.83M
-24.06%
44.12M
-47.59%
42.29M
-43.79%
57.26M
-46.88%
65.93M
-58.51%
58.10M
-49.66%
80.68M
108.66%
101.88M
186.56%
124.12M
--
140.05M
--
160.28M
--
48.83M
--
43.31M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
49.76%
16.48M
8.82%
16.38M
22.68%
12.43M
3.08%
11.55M
-21.62%
11.00M
-24.68%
15.05M
-57.35%
10.13M
-58.83%
11.21M
-58.49%
14.04M
-37.02%
19.98M
36.29%
23.76M
118.60%
27.21M
223.95%
33.82M
--
31.73M
--
17.43M
--
12.45M
--
10.44M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-10.60%
10.05M
-51.52%
7.37M
-11.59%
10.34M
-11.45%
11.85M
134.35%
11.24M
1.04%
15.19M
-31.18%
11.70M
-13.25%
13.38M
-59.21%
4.80M
76.21%
15.04M
-17.33%
17.00M
-43.69%
15.42M
-49.03%
11.76M
--
8.53M
--
20.56M
--
27.39M
--
23.08M
-Nợ ngắn hạn
17.83%
8.50M
-32.29%
6.26M
100.18%
9.88M
19.10%
9.74M
--
7.21M
97.44%
9.25M
-1.34%
4.93M
88.43%
8.18M
-100.00%
0.00
--
4.69M
-55.06%
5.00M
-81.45%
4.34M
-76.21%
4.64M
--
0.00
--
11.13M
--
23.39M
--
19.52M
Nợ phải trả hoãn lại
27.36%
1.46M
20.41%
1.40M
54.30%
1.40M
19.88%
1.24M
9.79%
1.14M
1.57%
1.17M
-27.59%
908.00K
-9.60%
1.04M
-7.62%
1.04M
8.20%
1.15M
-32.87%
1.25M
-31.09%
1.15M
-28.29%
1.13M
--
1.06M
--
1.87M
--
1.66M
--
1.57M
Nợ ngắn hạn khác
27.36%
1.46M
20.41%
1.40M
54.30%
1.40M
19.88%
1.24M
9.79%
1.14M
1.57%
1.17M
-27.59%
908.00K
-9.60%
1.04M
-7.62%
1.04M
8.20%
1.15M
-32.87%
1.25M
-31.09%
1.15M
-28.29%
1.13M
--
1.06M
--
1.87M
--
1.66M
--
1.57M
Tổng nợ ngắn hạn
3.14%
40.70M
-19.21%
36.43M
-13.17%
35.69M
-12.88%
42.15M
-22.21%
39.45M
-32.30%
45.09M
-43.02%
41.10M
-33.60%
48.38M
-29.13%
50.72M
-3.60%
66.60M
28.07%
72.13M
19.57%
72.86M
31.47%
71.57M
--
69.09M
--
56.32M
--
60.94M
--
54.44M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
3.85M
19586.36%
4.33M
701.57%
4.58M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.11%
22.00K
-64.00%
572.00K
7.35%
2.27M
-50.97%
4.21M
-85.46%
1.16M
-83.26%
1.59M
-80.80%
2.11M
2.14%
8.60M
--
7.99M
--
9.49M
--
10.99M
--
8.42M
-Nợ dài hạn
--
3.85M
--
4.33M
817.00%
4.58M
--
--
--
--
--
--
--
500.00K
--
2.00M
-46.10%
3.50M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-22.85%
6.49M
--
7.99M
--
9.49M
--
10.99M
--
8.42M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-98.11%
22.00K
-95.47%
72.00K
-87.44%
265.00K
-66.00%
715.00K
--
1.16M
--
1.59M
--
2.11M
--
2.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
206.00K
--
168.00K
--
152.00K
Nợ dài hạn khác
-27.93%
18.86M
-10.87%
25.57M
-1.59%
25.25M
-13.28%
24.58M
-2.93%
26.16M
2842.26%
28.69M
908.73%
25.65M
427.61%
28.34M
90.69%
26.95M
-87.46%
975.00K
-85.46%
2.54M
-40.52%
5.37M
75.21%
14.13M
--
7.77M
--
17.49M
--
9.03M
--
8.07M
Tổng nợ dài hạn
-13.23%
22.70M
4.15%
29.90M
13.75%
29.83M
-19.70%
24.58M
-16.06%
26.16M
1243.43%
28.71M
534.66%
26.22M
309.09%
30.61M
37.12%
31.17M
-86.45%
2.14M
-84.69%
4.13M
-62.63%
7.48M
37.90%
22.73M
--
15.77M
--
26.98M
--
20.02M
--
16.48M
Tổng các khoản nợ
-3.38%
63.40M
-10.12%
66.33M
-2.68%
65.52M
-15.52%
66.73M
-19.87%
65.62M
7.36%
73.80M
-11.72%
67.33M
-1.69%
78.99M
-13.16%
81.89M
-18.99%
68.74M
-8.45%
76.26M
-0.76%
80.34M
32.97%
94.30M
--
84.86M
--
83.30M
--
80.96M
--
70.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.07%
239.36M
9.31%
238.44M
9.64%
237.68M
2.01%
220.10M
2.48%
219.45M
2.83%
218.13M
4.38%
216.78M
5.03%
215.78M
6.01%
214.15M
6.80%
212.12M
5.77%
207.68M
3575.06%
205.44M
4124.99%
202.00M
--
198.61M
--
196.34M
--
5.59M
--
4.78M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
30.00M
--
30.00M
--
30.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-5.07%
-265.17M
-4.90%
-268.19M
-4.19%
-259.14M
-4.29%
-253.53M
-7.57%
-252.38M
-14.77%
-255.66M
-22.37%
-248.73M
-32.19%
-243.09M
-36.27%
-234.63M
-55.32%
-222.76M
-70.28%
-203.26M
-116.58%
-183.90M
-116.37%
-172.18M
--
-143.42M
--
-119.37M
--
-84.91M
--
-79.58M
Vốn dự trữ
9.07%
239.36M
9.31%
238.44M
9.64%
237.68M
2.01%
220.10M
2.48%
219.45M
2.84%
218.13M
4.39%
216.78M
5.04%
215.78M
6.01%
214.13M
6.80%
212.11M
5.77%
207.67M
3575.52%
205.43M
4125.65%
201.99M
--
198.60M
--
196.33M
--
5.59M
--
4.78M
Tổng vốn chủ sở hữu
44.93%
-12.00M
43.34%
-16.81M
62.50%
-9.39M
4.09%
-20.83M
-36.55%
-21.79M
-179.04%
-29.68M
-666.64%
-25.04M
-200.86%
-21.72M
-153.52%
-15.96M
-119.27%
-10.63M
-94.26%
4.42M
167.03%
21.54M
208.01%
29.82M
--
55.19M
--
76.97M
--
-32.13M
--
-27.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký