tradingkey.logo

Owlet Inc

OWLT

7.515USD

+0.125+1.69%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
118.80MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-77.45%-5.92M
310.72%3.32M
-51.25%-7.86M
54.83%-3.33M
64.38%-3.34M
83.96%-1.58M
67.32%-5.19M
73.88%-7.38M
65.78%-9.37M
-67.86%-9.82M
16.76%-15.89M
-227.43%-28.26M
-292.72%-27.40M
-21.86%-5.85M
-778.09%-19.09M
-532.03%-8.63M
-4882.86%-6.98M
---4.80M
--2.82M
--2.00M
---140.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.61%3.02M
-30.70%-9.05M
0.53%-5.61M
86.45%-1.15M
127.59%3.27M
64.48%-6.93M
70.87%-5.64M
27.74%-8.47M
58.73%-11.87M
18.95%-19.50M
43.80%-19.36M
-119.64%-11.72M
-266.02%-28.76M
-314.92%-24.06M
-2195.47%-34.45M
-387.66%-5.33M
-269.22%-7.86M
---5.80M
---1.50M
---1.09M
---2.13M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.76%124.00K
-1.47%134.00K
1041.48%2.01M
-56.12%104.00K
-62.80%109.00K
-61.80%136.00K
-50.42%176.00K
-33.98%237.00K
-15.80%293.00K
6.59%356.00K
22.41%355.00K
38.08%359.00K
39.76%348.00K
32.54%334.00K
11.97%290.00K
30.65%260.00K
52.76%249.00K
--252.00K
--259.00K
--199.00K
--163.00K
Các mục phi tiền mặt khác
37.23%-5.77M
-54.35%2.36M
114.87%332.00K
-134.40%-647.00K
-554.74%-9.19M
235.02%5.18M
-21.24%-2.23M
123.35%1.88M
-119.39%-1.40M
117.92%1.54M
66.55%-1.84M
-1139.23%-8.05M
50.21%7.23M
-426.47%-8.62M
-9427.12%-5.50M
-2507.41%-650.00K
14493.94%4.82M
--2.64M
--59.00K
--27.00K
--33.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-2194.94%-4.96M
468.07%8.29M
-2591.81%-7.30M
-1.93%-3.75M
-70.88%237.00K
-167.61%-2.25M
-90.59%293.00K
69.62%-3.68M
108.53%814.00K
-86.43%3.33M
150.33%3.11M
-227.39%-12.11M
-90.27%-9.54M
1178.17%24.55M
-264.89%-6.18M
-242.61%-3.70M
-409.06%-5.01M
---2.28M
--3.75M
--2.59M
--1.62M
-Thay đổi các khoản phải thu
-261.05%-4.45M
182.67%4.75M
-104.68%-177.00K
-316.89%-5.30M
476.04%2.77M
-362.46%-5.74M
16.99%3.78M
131.63%2.44M
107.75%480.00K
-85.03%2.19M
143.31%3.23M
-59.21%-7.73M
-154.46%-6.19M
1719.29%14.61M
-2043.97%-7.46M
-213.90%-4.86M
-1374.55%-2.43M
---902.00K
---348.00K
---1.55M
---165.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-13.09%-1.41M
-97.71%104.00K
-295.04%-2.63M
-114.81%-363.00K
-133.02%-1.25M
-8.73%4.54M
-74.17%1.35M
152.61%2.45M
156.01%3.77M
153.83%4.98M
541.05%5.23M
-765.99%-4.66M
-151.70%-6.73M
-692.80%-9.25M
120.47%816.00K
-164.66%-538.00K
-413.60%-2.67M
---1.17M
---3.99M
--832.00K
--853.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-211.53%-619.00K
61.46%-353.00K
-3410.00%-351.00K
-95.81%119.00K
-55.99%555.00K
-679.75%-916.00K
99.63%-10.00K
-12.39%2.84M
-77.12%1.26M
102.88%158.00K
-47.77%-2.69M
670.12%3.24M
311.03%5.51M
-1276.69%-5.49M
-125.40%-1.82M
-401.06%-569.00K
-9428.57%-2.61M
---399.00K
---807.00K
--189.00K
--28.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
231.26%1.52M
777.13%4.33M
-8.90%-4.21M
122.48%2.35M
79.54%-1.16M
112.94%494.00K
-60.82%-3.86M
-292.39%-10.47M
-209.34%-5.66M
-111.89%-3.82M
---2.40M
---2.67M
---1.83M
171.76%32.12M
----
----
----
--11.82M
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--42.00K
---529.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-529.02%-961.00K
-13.14%238.00K
-37.27%170.00K
-107.45%-14.00K
--224.00K
--274.00K
--271.00K
--188.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-77.45%-5.92M
310.72%3.32M
-51.25%-7.86M
54.83%-3.33M
64.38%-3.34M
83.96%-1.58M
67.32%-5.19M
73.88%-7.38M
65.78%-9.37M
-67.86%-9.82M
16.76%-15.89M
-227.43%-28.26M
-292.72%-27.40M
-21.86%-5.85M
-778.09%-19.09M
-532.03%-8.63M
-4882.86%-6.98M
---4.80M
--2.82M
--2.00M
---140.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
103.70%110.00K
34.48%39.00K
5372.73%602.00K
509.09%67.00K
575.00%54.00K
-82.10%29.00K
-93.13%11.00K
-97.97%11.00K
-98.86%8.00K
-64.78%162.00K
-81.20%160.00K
-20.38%543.00K
2492.59%700.00K
296.55%460.00K
63.34%851.00K
274.73%682.00K
-88.61%27.00K
--116.00K
--521.00K
--182.00K
--237.00K
Chi phí vốn
103.70%110.00K
520.69%180.00K
5372.73%602.00K
509.09%67.00K
575.00%54.00K
-82.10%29.00K
-93.13%11.00K
-97.97%11.00K
-98.86%8.00K
-84.57%162.00K
-81.20%160.00K
-20.38%543.00K
2492.59%700.00K
805.17%1.05M
63.34%851.00K
274.73%682.00K
-88.61%27.00K
--116.00K
--521.00K
--182.00K
--237.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--4.00K
560.00%33.00K
----
--3.00K
-100.00%0.00
-96.79%5.00K
-91.80%5.00K
-100.00%0.00
-97.44%6.00K
81.40%156.00K
-85.05%61.00K
-59.43%185.00K
1131.58%234.00K
3.61%86.00K
-13.74%408.00K
162.07%456.00K
-91.98%19.00K
--83.00K
--473.00K
--174.00K
--237.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
96.30%106.00K
-75.00%6.00K
9933.33%602.00K
481.82%64.00K
2600.00%54.00K
300.00%24.00K
-93.94%6.00K
-96.93%11.00K
-99.57%2.00K
-98.40%6.00K
-77.65%99.00K
58.41%358.00K
5725.00%466.00K
1033.33%374.00K
822.92%443.00K
2725.00%226.00K
--8.00K
--33.00K
--48.00K
--8.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-103.70%-110.00K
-34.48%-39.00K
-5363.64%-601.00K
-509.09%-67.00K
-575.00%-54.00K
82.10%-29.00K
93.13%-11.00K
97.97%-11.00K
98.86%-8.00K
64.78%-162.00K
81.20%-160.00K
20.38%-543.00K
-2492.59%-700.00K
-296.55%-460.00K
-63.34%-851.00K
-274.73%-682.00K
88.61%-27.00K
---116.00K
---521.00K
---182.00K
---237.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-61.51%2.01M
-251.25%-4.53M
442.23%14.98M
-95.01%368.00K
-77.16%5.23M
253.22%3.00M
-321.79%-4.38M
375.80%7.38M
1188.14%22.92M
85.54%-1.96M
-98.39%1.97M
-130.66%-2.67M
-36.58%1.78M
-477.59%-13.53M
12876.08%122.62M
211.69%8.72M
423.16%2.81M
--3.58M
--945.00K
--2.80M
---868.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
148.92%1.93M
-215.55%-3.46M
233.53%5.99M
-91.81%604.00K
45.43%-3.95M
252.99%3.00M
-385.38%-4.49M
359.68%7.38M
-518.50%-7.24M
80.23%-1.96M
130.47%1.57M
-132.32%-2.84M
-38.21%1.73M
-347.84%-9.91M
-1491.37%-5.16M
211.26%8.79M
428.64%2.80M
--4.00M
--371.00K
--2.82M
---852.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---556.00K
--10.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%0.00
---1.00K
--0.00
---236.00K
-69.69%9.09M
--0.00
----
----
--30.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--395.00K
--439.00K
--372.00K
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
-296.55%-345.00K
-54616.67%-9.81M
26.32%24.00K
388.00%244.00K
---87.00K
--18.00K
--19.00K
--50.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-441.30%-314.00K
---952.00K
-1824.78%-1.95M
--0.00
-41.03%92.00K
-100.00%0.00
-71.75%113.00K
-100.00%0.00
218.37%156.00K
100.09%3.00K
-99.71%400.00K
284.44%166.00K
120.50%49.00K
-894.83%-3.27M
24648.02%137.60M
-104.55%-90.00K
-262.12%-239.00K
---329.00K
--556.00K
---44.00K
---66.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-61.51%2.01M
-251.25%-4.53M
442.23%14.98M
-95.01%368.00K
-77.16%5.23M
253.22%3.00M
-321.79%-4.38M
375.80%7.38M
1188.14%22.92M
85.54%-1.96M
-98.39%1.97M
-130.66%-2.67M
-36.58%1.78M
-477.59%-13.53M
12876.08%122.62M
211.69%8.72M
423.16%2.81M
--3.58M
--945.00K
--2.80M
---868.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24.61%20.63M
44.29%21.88M
-37.92%15.36M
-25.71%18.40M
47.42%16.56M
-34.56%15.16M
-33.58%24.75M
--24.77M
-88.18%11.23M
-79.83%23.17M
204.93%37.26M
-100.00%0.00
458.85%95.05M
526.31%114.90M
-19.11%12.22M
22.11%12.81M
44.93%17.01M
--18.34M
--15.11M
--10.49M
--11.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-318.53%-4.02M
-189.87%-1.25M
168.04%6.52M
-15868.42%-3.03M
-86.40%1.84M
111.66%1.39M
31.96%-9.58M
99.94%-19.00K
151.43%13.53M
39.81%-11.94M
-113.71%-14.08M
-5208.77%-31.48M
-526.89%-26.32M
-1385.18%-19.84M
3069.07%102.68M
-112.85%-593.00K
-237.19%-4.20M
---1.34M
--3.24M
--4.61M
---1.25M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.71%16.61M
24.61%20.63M
44.29%21.88M
-37.92%15.36M
-25.71%18.40M
47.42%16.56M
-34.56%15.16M
178.61%24.75M
-63.97%24.77M
-88.18%11.23M
-79.83%23.17M
-357.66%-31.48M
436.55%68.74M
458.85%95.05M
526.31%114.90M
-19.11%12.22M
22.11%12.81M
--17.01M
--18.34M
--15.11M
--10.49M
Dòng tiền tự do
-77.87%-6.04M
295.70%3.14M
-62.50%-8.46M
53.99%-3.40M
63.84%-3.39M
83.93%-1.60M
67.58%-5.21M
74.33%-7.39M
66.61%-9.38M
-44.68%-9.99M
19.51%-16.05M
-209.29%-28.81M
-301.20%-28.10M
-40.33%-6.90M
-969.11%-19.95M
-612.89%-9.31M
-1757.56%-7.00M
---4.92M
--2.29M
--1.82M
---377.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI