Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-owl
/
Blue Owl Capital Inc
OWL
19.945
USD
+1.135
+6.03%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
12.48B
Vốn hóa
128.03
P/E TTM
Blue Owl Capital Inc
19.945
+1.135
+6.03%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
34.67%
675.79M
24.28%
603.18M
40.33%
598.33M
32.14%
555.52M
28.79%
501.81M
22.87%
485.32M
15.97%
426.37M
20.86%
420.42M
32.65%
389.65M
38.97%
394.99M
66.91%
367.65M
112.15%
347.85M
171.42%
293.74M
168.13%
284.23M
307.58%
220.27M
304.86%
163.96M
119.66%
108.22M
--
106.01M
--
54.04M
--
40.50M
--
49.27M
Chi phí hoạt động
66.23%
581.01M
28.02%
481.08M
27.34%
417.92M
-1.69%
365.68M
7.70%
349.51M
-1.17%
375.79M
-10.53%
328.19M
13.76%
371.98M
12.26%
324.53M
84.29%
380.26M
119.07%
366.79M
-74.03%
326.99M
366.60%
289.07M
36.26%
206.33M
189.39%
167.43M
2530.80%
1.26B
20.54%
61.95M
--
151.43M
--
57.86M
--
47.86M
--
51.40M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
61.06%
95.03M
36.86%
81.61M
23.46%
73.62M
-48.78%
60.69M
-18.97%
59.00M
-10.03%
59.63M
-9.75%
59.63M
81.95%
118.50M
17.93%
72.81M
42.31%
66.27M
42.45%
66.07M
203.33%
65.13M
47032.82%
61.74M
--
46.57M
20066.09%
46.38M
9275.55%
21.47M
-43.04%
131.00K
--
--
--
230.00K
--
229.00K
--
230.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
-11.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-37.77%
94.78M
11.48%
122.10M
83.73%
180.40M
291.92%
189.84M
133.87%
152.30M
643.33%
109.53M
11370.56%
98.19M
132.29%
48.44M
1295.95%
65.12M
-81.08%
14.73M
-98.38%
856.00K
101.90%
20.85M
-89.92%
4.67M
271.50%
77.90M
1485.71%
52.84M
-14768.97%
-1.10B
2275.36%
46.27M
--
-45.42M
--
-3.81M
--
-7.37M
--
-2.13M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
136.17%
11.23M
-48.52%
11.42M
114.79%
12.21M
145.93%
13.79M
-0.71%
4.75M
--
22.18M
--
5.69M
--
5.61M
--
4.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
71.34%
38.52M
-5.72%
32.59M
73.35%
34.10M
70.62%
32.72M
22.45%
22.48M
170.09%
34.57M
30.91%
19.67M
27.39%
19.17M
43.07%
18.36M
34.90%
12.80M
145.86%
15.03M
158.74%
15.05M
119.09%
12.83M
63.33%
9.49M
-0.24%
6.11M
-2.82%
5.82M
-0.61%
5.86M
--
5.81M
--
6.13M
--
5.99M
--
5.89M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-248.54%
-27.14M
-109.29%
-26.85M
-362.13%
-46.39M
-420.74%
-14.66M
-153.35%
-7.79M
-111.42%
-12.83M
-12970.51%
-10.04M
149.49%
4.57M
84.46%
-3.07M
94.14%
-6.07M
100.03%
78.00K
98.21%
-9.24M
-2123.03%
-19.79M
--
-103.63M
--
-301.96M
--
-515.47M
--
-890.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập trước thuế
-68.18%
40.34M
-12.14%
74.07M
51.18%
112.12M
296.16%
156.25M
161.55%
126.78M
2139.83%
84.31M
626.24%
74.16M
1248.21%
39.44M
273.41%
48.47M
88.27%
-4.13M
94.48%
-14.09M
99.79%
-3.44M
-170.73%
-27.95M
31.25%
-35.22M
-2467.79%
-255.24M
-12007.09%
-1.62B
592.73%
39.52M
--
-51.23M
--
-9.94M
--
-13.35M
--
-8.02M
Thuế thu nhập
-75.14%
3.67M
-3.08%
3.02M
20.13%
12.80M
236.86%
18.20M
129.36%
14.77M
152.89%
3.11M
360.76%
10.65M
-4.07%
5.40M
227.83%
6.44M
73.00%
-5.89M
71.61%
-4.08M
119.28%
5.63M
-2779.79%
-5.04M
-128388.24%
-21.81M
-55250.00%
-14.39M
-62025.53%
-29.20M
508.70%
188.00K
--
17.00K
--
-26.00K
--
-47.00K
--
-46.00K
Doanh thu sau thuế
-67.26%
36.67M
-12.49%
71.06M
56.39%
99.32M
305.58%
138.05M
166.48%
112.01M
4526.32%
81.19M
734.60%
63.51M
475.46%
34.04M
283.43%
42.03M
113.08%
1.75M
95.84%
-10.01M
99.43%
-9.07M
-158.26%
-22.92M
73.83%
-13.41M
-2329.36%
-240.85M
-11830.40%
-1.59B
593.22%
39.33M
--
-51.25M
--
-9.91M
--
-13.30M
--
-7.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.26%
36.67M
-12.49%
71.06M
56.39%
99.32M
305.58%
138.05M
166.48%
112.01M
4526.32%
81.19M
734.60%
63.51M
475.46%
34.04M
283.43%
42.03M
113.08%
1.75M
95.84%
-10.01M
99.43%
-9.07M
-158.26%
-22.92M
73.83%
-13.41M
-2329.36%
-240.85M
-11830.40%
-1.59B
593.22%
39.33M
--
-51.25M
--
-9.91M
--
-13.30M
--
-7.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-66.36%
29.24M
-20.31%
50.31M
43.63%
69.52M
391.54%
104.11M
157.80%
86.92M
38632.52%
63.13M
501.08%
48.40M
366.75%
21.18M
403.73%
33.72M
101.21%
163.00K
93.56%
-12.07M
99.35%
-7.94M
-13776.25%
-11.10M
-775.73%
-13.49M
-14414.24%
-187.52M
-142010.90%
-1.22B
91.26%
-80.00K
--
-1.54M
--
-1.29M
--
-862.00K
--
-915.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-70.39%
7.43M
14.87%
20.74M
97.27%
29.80M
163.98%
33.95M
201.68%
25.09M
1034.30%
18.06M
633.45%
15.11M
1242.01%
12.86M
170.39%
8.32M
1841.46%
1.59M
103.86%
2.06M
99.69%
-1.13M
-129.98%
-11.81M
100.16%
82.00K
-518.45%
-53.32M
-2812.03%
-362.34M
658.27%
39.41M
--
-49.71M
--
-8.62M
--
-12.44M
--
-7.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-70.39%
7.43M
14.87%
20.74M
97.27%
29.80M
163.98%
33.95M
201.68%
25.09M
1034.30%
18.06M
633.45%
15.11M
1242.01%
12.86M
170.39%
8.32M
1841.46%
1.59M
103.86%
2.06M
99.69%
-1.13M
-129.98%
-11.81M
100.16%
82.00K
-518.45%
-53.32M
-2812.03%
-362.34M
658.27%
39.41M
--
-49.71M
--
-8.62M
--
-12.44M
--
-7.06M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-76.89%
0.01
-10.12%
0.03
59.91%
0.05
128.76%
0.06
181.79%
0.05
989.49%
0.04
593.79%
0.03
1152.26%
0.03
164.35%
0.02
1660.00%
0.00
102.96%
0.00
99.74%
0.00
-125.68%
-0.03
100.14%
0.00
-552.61%
-0.16
-2812.43%
-1.01
658.40%
0.11
--
-0.14
--
-0.02
--
-0.03
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-70.89%
0.01
138.07%
0.04
48.70%
0.04
214.65%
0.06
139.83%
0.04
-3439.77%
-0.12
541.11%
0.03
851.88%
0.02
158.84%
0.02
1660.00%
0.00
102.96%
0.00
99.74%
0.00
-125.68%
-0.03
100.14%
0.00
-552.61%
-0.16
-2812.43%
-1.01
658.40%
0.11
--
-0.14
--
-0.02
--
-0.03
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
28.57%
0.18
28.57%
0.18
28.57%
0.18
28.57%
0.18
7.69%
0.14
16.67%
0.14
27.27%
0.14
40.00%
0.14
30.00%
0.13
33.33%
0.12
175.00%
0.11
--
0.10
--
0.10
--
0.09
--
0.04
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký