Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-owl
/
Blue Owl Capital Inc
OWL
19.566
USD
+0.756
+4.02%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
12.24B
Vốn hóa
128.03
P/E TTM
Blue Owl Capital Inc
19.566
+0.756
+4.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-62.78%
17.59M
5.08%
324.02M
15.72%
326.00M
26.97%
302.29M
-60.96%
47.25M
11.70%
308.35M
36.15%
281.70M
56.34%
238.09M
29.83%
121.01M
78.92%
276.05M
89.73%
206.90M
758.79%
152.29M
15778.02%
93.20M
577.09%
154.29M
1628.21%
109.05M
572.12%
17.73M
102.92%
587.00K
--
22.79M
--
6.31M
--
-3.76M
--
-20.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.26%
36.67M
-12.49%
71.06M
56.39%
99.32M
305.58%
138.05M
166.48%
112.01M
4526.32%
81.19M
734.60%
63.51M
475.46%
34.04M
283.43%
42.03M
113.08%
1.75M
95.84%
-10.01M
99.43%
-9.07M
-158.26%
-22.92M
73.83%
-13.41M
-2329.36%
-240.85M
-11830.40%
-1.59B
593.22%
39.33M
--
-51.25M
--
-9.91M
--
-13.30M
--
-7.97M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
61.06%
95.03M
36.86%
81.61M
23.46%
73.62M
-48.78%
60.69M
-18.97%
59.00M
-10.03%
59.63M
-9.75%
59.63M
81.95%
118.50M
17.93%
72.81M
42.31%
66.27M
42.45%
66.07M
203.33%
65.13M
47032.82%
61.74M
--
46.57M
20066.09%
46.38M
9275.55%
21.47M
-43.04%
131.00K
--
--
--
230.00K
--
229.00K
--
230.00K
Thuế hoãn lại
-79.21%
1.90M
23.62%
-2.25M
67.90%
8.83M
3991.11%
11.05M
463.93%
9.13M
66.45%
-2.94M
146.39%
5.26M
-93.28%
270.00K
120.60%
1.62M
60.74%
-8.77M
22.42%
-11.33M
113.78%
4.02M
--
-7.86M
--
-22.34M
--
-14.61M
--
-29.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-154.32%
-4.37M
-372.76%
-20.95M
-7.30%
6.65M
-41.81%
3.85M
913.13%
8.05M
-14.50%
7.68M
114.51%
7.17M
156.99%
6.62M
-140.05%
-990.00K
86.19%
8.98M
90.10%
3.34M
-88.70%
2.57M
139.94%
2.47M
107.79%
4.82M
745.19%
1.76M
405.53%
22.78M
-179.32%
-6.19M
--
-61.91M
--
208.00K
--
-7.46M
--
7.80M
Thay đổi trong vốn lưu động
-32.49%
-291.63M
-29.89%
34.53M
-20.41%
52.41M
43.97%
28.20M
-205.55%
-220.11M
-36.08%
49.25M
33.69%
65.85M
191.81%
19.59M
-146.52%
-72.04M
348.06%
77.05M
298.15%
49.25M
113.98%
6.71M
10.61%
-29.22M
-87.35%
17.20M
-813.05%
-24.86M
-386.16%
-48.00M
-62.11%
-32.69M
--
135.94M
--
3.49M
--
16.77M
--
-20.16M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
864.16%
19.38M
-497.87%
-30.57M
1360.24%
38.20M
122.04%
4.99M
-108.51%
-2.54M
75.24%
-5.11M
-95.39%
2.62M
-626.83%
-22.62M
69.25%
29.80M
-41.01%
-20.65M
146.65%
56.76M
109.42%
4.29M
282.07%
17.61M
-167.97%
-14.64M
717.58%
23.01M
-1564.31%
-45.60M
217.34%
4.61M
--
21.55M
--
-3.73M
--
-2.74M
--
-3.93M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-528.16%
-109.61M
57.74%
-13.59M
-681.68%
-100.41M
-58.45%
-57.73M
-130.51%
-17.45M
-381.40%
-32.16M
85.73%
-12.85M
46.66%
-36.44M
234.63%
57.20M
154.99%
11.43M
-123.51%
-90.02M
-87.85%
-68.31M
270.13%
17.09M
-570.60%
-20.78M
-294.95%
-40.28M
-2791.71%
-36.37M
-682.77%
-10.05M
--
-3.10M
--
-10.20M
--
1.35M
--
1.72M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
4.28%
11.12M
4.29%
11.12M
4.29%
11.12M
9.11%
10.66M
9.12%
10.66M
9.12%
10.66M
9.10%
10.66M
9.50%
9.77M
9.49%
9.77M
14.04%
9.77M
119.71%
9.77M
--
8.92M
--
8.92M
--
8.57M
--
-49.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-62.78%
17.59M
5.08%
324.02M
15.72%
326.00M
26.97%
302.29M
-60.96%
47.25M
11.70%
308.35M
36.15%
281.70M
56.34%
238.09M
29.83%
121.01M
78.92%
276.05M
89.73%
206.90M
758.79%
152.29M
15778.02%
93.20M
577.09%
154.29M
1628.21%
109.05M
572.12%
17.73M
102.92%
587.00K
--
22.79M
--
6.31M
--
-3.76M
--
-20.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
117.23%
13.34M
-58.49%
13.92M
-39.32%
11.24M
223.06%
32.89M
8.27%
6.14M
40.28%
33.53M
34.23%
18.52M
7.62%
10.18M
-69.14%
5.67M
642.82%
23.90M
813.64%
13.80M
3874.79%
9.46M
6130.17%
18.38M
893.21%
3.22M
427.97%
1.51M
781.48%
238.00K
1866.67%
295.00K
--
324.00K
--
286.00K
--
27.00K
--
15.00K
Chi phí vốn
117.23%
13.34M
-58.49%
13.92M
-39.32%
11.24M
223.06%
32.89M
8.27%
6.14M
40.28%
33.53M
34.23%
18.52M
7.62%
10.18M
-69.14%
5.67M
642.82%
23.90M
813.64%
13.80M
3874.79%
9.46M
6130.17%
18.38M
893.21%
3.22M
427.97%
1.51M
781.48%
238.00K
1866.67%
295.00K
--
324.00K
--
286.00K
--
27.00K
--
15.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
117.23%
13.34M
-58.49%
13.92M
-39.32%
11.24M
223.06%
32.89M
8.27%
6.14M
40.28%
33.53M
34.23%
18.52M
7.62%
10.18M
-69.14%
5.67M
642.82%
23.90M
813.64%
13.80M
3874.79%
9.46M
6130.17%
18.38M
893.21%
3.22M
427.97%
1.51M
781.48%
238.00K
1866.67%
295.00K
--
324.00K
--
286.00K
--
27.00K
--
15.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-204.71M
-48900.00%
-9.80M
-1452.49%
-407.45M
--
-27.96M
--
--
--
-20.00K
--
-26.25M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
88.24%
-114.45M
--
--
--
-605.41M
--
0.00
--
-973.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
328.77%
21.02M
-334.24%
-22.56M
-406.69%
-23.16M
-497.66%
-73.84M
67.97%
-9.19M
108.34%
9.63M
104.81%
7.55M
56.79%
-12.36M
-578.52%
-28.69M
-140.67%
-115.44M
46.82%
-156.97M
-728.70%
-28.59M
--
-4.23M
--
283.86M
--
-295.16M
--
-3.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1185.13%
-197.02M
-93.47%
-46.28M
-1087.31%
-441.84M
-497.67%
-134.69M
55.38%
-15.33M
82.83%
-23.92M
78.21%
-37.21M
85.22%
-22.54M
-51.99%
-34.36M
57.09%
-139.34M
42.44%
-170.76M
84.39%
-152.50M
-7563.39%
-22.61M
-100135.80%
-324.76M
-103630.07%
-296.67M
-3618955.56%
-977.14M
-1866.67%
-295.00K
--
-324.00K
--
-286.00K
--
-27.00K
--
-15.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
534.89%
124.97M
6.00%
-241.55M
1.97%
-205.00M
153.45%
113.39M
116.85%
19.68M
-137.57%
-256.96M
-361.29%
-209.11M
-54.84%
-212.14M
-260.49%
-116.81M
-245.84%
-108.17M
58.62%
-45.33M
-109.88%
-137.01M
2267.60%
72.79M
509.56%
74.17M
-1972.27%
-109.54M
113392.72%
1.39B
-115.35%
-3.36M
--
-18.11M
--
-5.29M
--
1.22M
--
21.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
53.85%
600.00M
161.54%
40.00M
999.64%
90.00M
4072.15%
405.00M
178.57%
390.00M
-166.33%
-65.00M
-108.93%
-10.00M
--
-10.20M
-42.16%
140.00M
-80.17%
98.00M
--
112.00M
-100.00%
0.00
7577.13%
242.06M
1414.82%
494.17M
100.00%
0.00
10283.59%
315.14M
-92.21%
3.15M
--
32.62M
--
-7.04M
--
3.04M
--
40.48M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-44.82M
--
-9.73M
--
0.00
--
-24.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
68.74%
110.01M
69.58%
108.22M
58.87%
101.22M
50.07%
93.70M
12.56%
65.19M
21.24%
63.82M
31.00%
63.71M
53.12%
62.44M
43.00%
57.92M
54.92%
52.64M
271.24%
48.63M
--
40.77M
--
40.51M
--
33.98M
--
13.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-17.08%
-374.26M
-25.47%
-181.60M
-38.33%
-201.23M
-35.02%
-205.56M
-53.81%
-319.66M
-23.34%
-144.73M
-35.78%
-145.47M
-45.25%
-152.25M
-94.91%
-207.82M
69.99%
-117.35M
-7.13%
-107.13M
-106.72%
-104.82M
-1068.47%
-106.62M
-638.85%
-391.02M
-10723.16%
-100.01M
35534.95%
1.56B
55.27%
-9.13M
--
-52.92M
--
-924.00K
--
-4.40M
--
-20.40M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
534.89%
124.97M
6.00%
-241.55M
1.97%
-205.00M
153.45%
113.39M
116.85%
19.68M
-137.57%
-256.96M
-361.29%
-209.11M
-54.84%
-212.14M
-260.49%
-116.81M
-245.84%
-108.17M
58.62%
-45.33M
-109.88%
-137.01M
2267.60%
72.79M
509.56%
74.17M
-1972.27%
-109.54M
113392.72%
1.39B
-115.35%
-3.36M
--
-18.11M
--
-5.29M
--
1.22M
--
21.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
46.01%
152.09M
51.12%
115.90M
956.97%
436.75M
310.83%
155.76M
53.00%
104.16M
94.00%
76.69M
-15.20%
41.32M
-79.61%
37.91M
59.93%
68.08M
-71.53%
39.53M
-88.82%
48.73M
2071.32%
185.95M
266.01%
42.57M
1808.67%
138.88M
6569.21%
436.03M
-5.88%
8.56M
58.38%
11.63M
--
7.28M
--
6.54M
--
9.10M
--
7.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-205.57%
-54.47M
31.76%
36.19M
-1007.02%
-320.85M
8145.07%
280.99M
271.05%
51.60M
-3.78%
27.46M
484.67%
35.37M
102.48%
3.41M
-121.04%
-30.17M
129.64%
28.55M
96.91%
-9.20M
-132.10%
-137.22M
4776.61%
143.38M
-2311.94%
-96.31M
-40365.31%
-297.16M
16791.49%
427.47M
-274.60%
-3.07M
--
4.35M
--
738.00K
--
-2.56M
--
1.76M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-37.33%
97.62M
46.01%
152.09M
51.12%
115.90M
956.97%
436.75M
310.83%
155.76M
53.00%
104.16M
94.00%
76.69M
-15.20%
41.32M
-79.61%
37.91M
59.93%
68.08M
-71.53%
39.53M
-88.82%
48.73M
2071.32%
185.95M
266.01%
42.57M
1808.67%
138.88M
6569.21%
436.03M
-5.88%
8.56M
--
11.63M
--
7.28M
--
6.54M
--
9.10M
Dòng tiền tự do
-89.67%
4.25M
12.84%
310.10M
19.60%
314.76M
18.21%
269.40M
-64.36%
41.11M
8.99%
274.82M
36.29%
263.18M
59.56%
227.90M
54.14%
115.34M
66.91%
252.15M
79.56%
193.10M
716.40%
142.83M
25525.00%
74.83M
572.53%
151.07M
1685.19%
107.54M
562.46%
17.50M
101.45%
292.00K
--
22.46M
--
6.02M
--
-3.78M
--
-20.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký