tradingkey.logo

Blue Owl Capital Inc

OWL

19.945USD

+1.135+6.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.48BVốn hóa
128.03P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-37.33%97.62M
46.01%152.09M
51.12%115.90M
956.97%436.75M
310.83%155.76M
53.00%104.16M
94.00%76.69M
-15.20%41.32M
-79.61%37.91M
59.93%68.08M
-71.53%39.53M
-88.82%48.73M
2071.32%185.95M
--42.57M
--138.88M
--436.03M
--8.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
26.28%543.50M
23.11%512.84M
27.39%471.19M
28.11%459.92M
36.58%430.38M
40.92%416.56M
32.65%369.86M
199.51%359.00M
180.48%315.12M
214.52%295.60M
298.92%278.83M
96.08%119.86M
596.37%112.35M
--93.98M
--69.90M
--61.13M
--16.13M
-Tài sản cố định
29.59%580.65M
26.19%544.43M
30.35%497.82M
30.82%481.61M
39.28%448.06M
43.69%431.43M
35.50%381.92M
200.13%368.15M
179.95%321.69M
211.70%300.25M
291.33%281.86M
94.49%122.66M
540.52%114.91M
--96.32M
--72.03M
--63.07M
--17.94M
-Khấu hao lũy kế
110.06%37.15M
112.43%31.59M
120.93%26.64M
137.06%21.69M
169.23%17.68M
220.20%14.87M
297.36%12.06M
226.94%9.15M
156.76%6.57M
98.46%4.64M
42.37%3.03M
44.28%2.80M
41.64%2.56M
--2.34M
--2.13M
--1.94M
--1.81M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
39.90%8.78B
20.02%7.60B
20.12%7.68B
-0.32%6.40B
-4.00%6.28B
-4.18%6.33B
-4.23%6.39B
-4.71%6.42B
-2.13%6.54B
-1.97%6.61B
16.82%6.68B
17.03%6.74B
--6.68B
--6.74B
--5.71B
--5.76B
----
Tổng tài sản
36.73%12.29B
24.66%10.99B
22.58%10.75B
10.38%9.66B
2.54%8.99B
-0.85%8.82B
-0.24%8.77B
3.96%8.75B
4.81%8.76B
7.58%8.89B
18.01%8.79B
22.50%8.42B
5513.21%8.36B
--8.27B
--7.45B
--6.87B
--148.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--113.10M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
53.96%3.19B
53.96%2.59B
45.91%2.55B
40.09%2.46B
17.37%2.07B
3.48%1.68B
14.42%1.75B
24.18%1.75B
24.99%1.77B
38.38%1.62B
123.24%1.53B
106.81%1.41B
472.67%1.41B
--1.17B
--683.56M
--683.34M
--246.66M
-Nợ dài hạn
53.96%3.19B
53.96%2.59B
45.91%2.55B
40.09%2.46B
17.37%2.07B
3.48%1.68B
14.42%1.75B
24.18%1.75B
24.99%1.77B
38.38%1.62B
123.24%1.53B
106.81%1.41B
472.67%1.41B
--1.17B
--683.56M
--683.34M
--246.66M
Tổng các khoản nợ
53.57%5.86B
46.52%5.19B
41.12%4.87B
31.42%4.44B
15.80%3.81B
5.85%3.54B
9.37%3.45B
23.75%3.38B
25.90%3.29B
38.26%3.34B
39.18%3.16B
9.77%2.73B
323.83%2.62B
--2.42B
--2.27B
--2.49B
--617.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
39.34%3.58B
35.60%3.27B
28.54%3.06B
15.66%2.73B
10.33%2.57B
5.10%2.41B
3.75%2.38B
6.57%2.36B
7.49%2.33B
6.15%2.29B
22.02%2.29B
47.93%2.21B
--2.17B
--2.16B
--1.88B
--1.50B
----
Lợi nhuận giữ lại
-34.80%-1.24B
-29.31%-1.14B
-25.93%-1.05B
-24.63%-982.74M
-24.91%-922.99M
-28.08%-882.88M
-31.15%-837.13M
-33.26%-788.52M
-34.40%-738.95M
-38.56%-689.35M
-37.68%-638.30M
-48.98%-591.73M
-15.17%-549.83M
---497.51M
---463.61M
---397.19M
---477.40M
Vốn dự trữ
39.34%3.58B
35.60%3.27B
28.54%3.06B
15.66%2.73B
10.33%2.57B
5.10%2.41B
3.75%2.38B
6.57%2.36B
7.49%2.33B
6.15%2.29B
22.02%2.29B
47.93%2.21B
--2.17B
--2.16B
--1.88B
--1.50B
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
16.12%4.09B
-1.90%3.68B
2.62%3.88B
-8.65%3.47B
-9.13%3.53B
-4.93%3.75B
-5.12%3.78B
-6.50%3.80B
-6.02%3.88B
-5.73%3.94B
5.69%3.98B
23.76%4.06B
45265.91%4.13B
--4.18B
--3.77B
--3.28B
--9.10M
Tổng vốn chủ sở hữu
24.32%6.43B
10.01%5.81B
10.54%5.88B
-2.86%5.22B
-5.44%5.17B
-4.88%5.28B
-5.62%5.32B
-5.55%5.37B
-4.80%5.47B
-5.11%5.55B
8.75%5.63B
29.73%5.69B
1326.75%5.74B
--5.85B
--5.18B
--4.38B
---468.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI