tradingkey.logo

OS Therapies Inc

OSTX

1.700USD

-0.050-2.86%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
693.28%5.00M
156.38%2.97M
291.73%2.44M
-48.54%779.80K
-39.87%630.23K
-33.52%1.16M
--622.21K
--1.52M
17.84%1.05M
--1.74M
--889.39K
Chi phí R&D
261.84%1.31M
-14.58%870.47K
166.27%1.21M
-60.06%396.57K
-52.00%361.81K
-7.18%1.02M
--454.50K
--992.90K
10.08%753.78K
--1.10M
--684.76K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%695.00
--1.39K
-100.00%0.00
-13.66%695.00
595.00%695.00
-100.00%0.00
--3.31K
--805.00
--100.00
--805.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-693.28%-5.00M
-156.38%-2.97M
-291.73%-2.44M
48.54%-779.80K
39.87%-630.23K
33.52%-1.16M
---622.21K
---1.52M
-17.84%-1.05M
---1.74M
---889.39K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--66.00
----
-100.00%0.00
--1.00
----
--0.00
--1.00
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-97.54%7.56K
-67.63%437.84K
-21.42%777.68K
3.73%828.76K
-62.11%307.53K
--1.35M
--989.68K
68.86%798.94K
--811.69K
--473.13K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--1.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
---17.25K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-165.72%-3.88M
-104.24%-2.99M
-45.58%-2.88M
37.83%-1.56M
21.01%-1.46M
42.61%-1.46M
---1.97M
---2.51M
-35.56%-1.85M
---2.55M
---1.36M
Doanh thu sau thuế
-165.72%-3.88M
-104.24%-2.99M
-45.58%-2.88M
37.83%-1.56M
21.01%-1.46M
42.61%-1.46M
---1.97M
---2.51M
-35.56%-1.85M
---2.55M
---1.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-165.72%-3.88M
-104.24%-2.99M
-45.58%-2.88M
37.83%-1.56M
21.01%-1.46M
42.61%-1.46M
---1.97M
---2.51M
-35.56%-1.85M
---2.55M
---1.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-160.15%-3.88M
-231.81%-4.96M
-43.31%-2.88M
38.59%-1.56M
20.66%-1.49M
42.10%-1.50M
---2.01M
---2.54M
-34.76%-1.88M
---2.58M
---1.39M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%0.00
6210.32%1.97M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%31.25K
0.00%31.25K
--31.25K
--31.25K
0.00%31.25K
--31.25K
--31.25K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-160.15%-3.88M
-231.81%-4.96M
-43.31%-2.88M
38.59%-1.56M
20.66%-1.49M
42.10%-1.50M
---2.01M
---2.54M
-34.76%-1.88M
---2.58M
---1.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-151.86%-0.18
-451.49%-0.40
-69.14%-0.14
25.39%-0.08
10.29%-0.07
34.45%-0.07
---0.08
---0.10
-34.76%-0.08
---0.11
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-151.86%-0.18
-451.49%-0.40
-69.14%-0.14
25.39%-0.08
10.29%-0.07
34.45%-0.07
---0.08
---0.10
-34.76%-0.08
---0.11
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI