Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ostx
/
OS Therapies Inc
OSTX
1.700
USD
-0.050
-2.86%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.730
USD
+1.730
Sau giờ giao dịch (ET)
36.29M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
OS Therapies Inc
1.700
-0.050
-2.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
693.28%
5.00M
156.38%
2.97M
291.73%
2.44M
-48.54%
779.80K
-39.87%
630.23K
-33.52%
1.16M
--
622.21K
--
1.52M
17.84%
1.05M
--
1.74M
--
889.39K
Chi phí R&D
261.84%
1.31M
-14.58%
870.47K
166.27%
1.21M
-60.06%
396.57K
-52.00%
361.81K
-7.18%
1.02M
--
454.50K
--
992.90K
10.08%
753.78K
--
1.10M
--
684.76K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%
695.00
--
1.39K
-100.00%
0.00
-13.66%
695.00
595.00%
695.00
-100.00%
0.00
--
3.31K
--
805.00
--
100.00
--
805.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-693.28%
-5.00M
-156.38%
-2.97M
-291.73%
-2.44M
48.54%
-779.80K
39.87%
-630.23K
33.52%
-1.16M
--
-622.21K
--
-1.52M
-17.84%
-1.05M
--
-1.74M
--
-889.39K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
66.00
--
--
-100.00%
0.00
--
1.00
--
--
--
0.00
--
1.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
-97.54%
7.56K
-67.63%
437.84K
-21.42%
777.68K
3.73%
828.76K
-62.11%
307.53K
--
1.35M
--
989.68K
68.86%
798.94K
--
811.69K
--
473.13K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
1.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
-17.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-165.72%
-3.88M
-104.24%
-2.99M
-45.58%
-2.88M
37.83%
-1.56M
21.01%
-1.46M
42.61%
-1.46M
--
-1.97M
--
-2.51M
-35.56%
-1.85M
--
-2.55M
--
-1.36M
Doanh thu sau thuế
-165.72%
-3.88M
-104.24%
-2.99M
-45.58%
-2.88M
37.83%
-1.56M
21.01%
-1.46M
42.61%
-1.46M
--
-1.97M
--
-2.51M
-35.56%
-1.85M
--
-2.55M
--
-1.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-165.72%
-3.88M
-104.24%
-2.99M
-45.58%
-2.88M
37.83%
-1.56M
21.01%
-1.46M
42.61%
-1.46M
--
-1.97M
--
-2.51M
-35.56%
-1.85M
--
-2.55M
--
-1.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-160.15%
-3.88M
-231.81%
-4.96M
-43.31%
-2.88M
38.59%
-1.56M
20.66%
-1.49M
42.10%
-1.50M
--
-2.01M
--
-2.54M
-34.76%
-1.88M
--
-2.58M
--
-1.39M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%
0.00
6210.32%
1.97M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
31.25K
0.00%
31.25K
--
31.25K
--
31.25K
0.00%
31.25K
--
31.25K
--
31.25K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-160.15%
-3.88M
-231.81%
-4.96M
-43.31%
-2.88M
38.59%
-1.56M
20.66%
-1.49M
42.10%
-1.50M
--
-2.01M
--
-2.54M
-34.76%
-1.88M
--
-2.58M
--
-1.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-151.86%
-0.18
-451.49%
-0.40
-69.14%
-0.14
25.39%
-0.08
10.29%
-0.07
34.45%
-0.07
--
-0.08
--
-0.10
-34.76%
-0.08
--
-0.11
--
-0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-151.86%
-0.18
-451.49%
-0.40
-69.14%
-0.14
25.39%
-0.08
10.29%
-0.07
34.45%
-0.07
--
-0.08
--
-0.10
-34.76%
-0.08
--
-0.11
--
-0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký