tradingkey.logo

OS Therapies Inc

OSTX

1.700USD

-0.050-2.86%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2864.16%2.97M
14095.08%5.53M
11470.48%1.86M
--94.92K
-71.78%100.23K
--38.98K
--16.06K
--355.21K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2864.16%2.97M
14095.08%5.53M
11470.48%1.86M
--94.92K
-71.78%100.23K
--38.98K
--16.06K
--355.21K
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
--1.10M
----
--112.50K
--62.13K
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-97.49%23.64K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.18M
61.25%941.34K
--751.05K
--629.47K
--583.77K
Tổng tài sản ngắn hạn
293.19%4.10M
600.42%5.53M
205.27%1.97M
--1.34M
10.92%1.04M
--790.03K
--645.53K
--938.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-37.80%4.58K
-34.53%5.27K
-17.46%6.66K
--6.66K
-39.56%7.36K
--8.05K
--8.07K
--12.17K
Tài sản dài hạn khác
--150.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
2001.63%154.57K
-34.53%5.27K
-17.46%6.66K
--6.66K
-39.56%7.36K
--8.05K
--8.07K
--12.17K
Tổng tài sản
305.17%4.25M
594.01%5.54M
202.52%1.98M
--1.34M
10.28%1.05M
--798.08K
--653.60K
--951.16K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-72.03%1.56M
-92.58%375.00K
-89.22%505.00K
--5.84M
52.81%5.56M
--5.05M
--4.68M
--3.64M
Chi phí trích trước
-85.59%364.68K
-73.52%618.27K
-85.93%307.43K
--2.85M
32.88%2.53M
--2.33M
--2.19M
--1.90M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--16.70M
--15.56M
--14.61M
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--250.00K
--100.00K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-72.03%1.56M
-92.58%375.00K
-89.22%505.00K
--5.84M
52.81%5.56M
--5.05M
--4.68M
--3.64M
Tổng nợ ngắn hạn
-86.63%3.54M
-81.28%4.63M
-72.53%2.58M
--28.31M
261.90%26.46M
--24.71M
--9.41M
--7.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--4.80M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--13.54M
--11.39M
-Nợ dài hạn
--4.80M
----
----
----
----
--0.00
--13.54M
--11.39M
Nợ dài hạn khác
0.00%100.00K
0.00%100.00K
-56.52%100.00K
--100.00K
-89.87%100.00K
--100.00K
--230.00K
--987.60K
Tổng nợ dài hạn
0.00%100.00K
0.00%100.00K
-99.27%100.00K
--100.00K
-99.19%100.00K
--100.00K
--13.77M
--12.38M
Tổng các khoản nợ
-86.31%3.64M
-80.95%4.73M
-88.42%2.68M
--28.41M
34.89%26.56M
--24.81M
--23.17M
--19.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
592.89%38.12M
539.30%35.17M
531.45%34.73M
--5.50M
16.00%5.50M
--5.50M
--5.50M
--4.74M
Lợi nhuận giữ lại
-36.44%-42.31M
-36.88%-40.40M
-26.47%-35.44M
---32.57M
-32.06%-31.01M
---29.52M
---28.02M
---23.48M
Vốn dự trữ
594.01%38.10M
540.16%35.14M
532.29%34.71M
--5.50M
16.01%5.49M
--5.49M
--5.49M
--4.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
83.59%-4.19M
103.38%811.49K
96.86%-707.13K
---27.06M
-36.14%-25.51M
---24.02M
---22.52M
---18.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI