Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ostx
/
OS Therapies Inc
OSTX
1.700
USD
-0.050
-2.86%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
36.29M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
OS Therapies Inc
1.700
-0.050
-2.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-436.35%
-3.44M
-172.58%
-2.37M
-286.14%
-3.38M
-6.03%
-881.19K
-49.87%
-641.73K
42.80%
-871.16K
--
-876.57K
--
-831.05K
55.44%
-428.19K
--
-1.52M
--
-960.91K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-165.72%
-3.88M
-104.24%
-2.99M
-45.58%
-2.88M
37.83%
-1.56M
21.01%
-1.46M
42.61%
-1.46M
--
-1.97M
--
-2.51M
-35.56%
-1.85M
--
-2.55M
--
-1.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%
695.00
--
1.39K
-100.00%
0.00
-13.66%
695.00
595.00%
695.00
-100.00%
0.00
--
3.31K
--
805.00
--
100.00
--
805.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-135.90%
-207.74K
-84.28%
33.52K
-65.52%
338.29K
-39.15%
508.65K
-21.03%
578.74K
-78.42%
213.24K
--
981.14K
--
835.93K
194.20%
732.84K
--
988.01K
--
249.09K
Thay đổi trong vốn lưu động
-225.83%
-299.26K
-17.55%
313.44K
-843.97%
-847.86K
-80.06%
166.94K
-65.32%
237.83K
845.45%
380.17K
--
113.96K
--
837.27K
349.68%
685.84K
--
40.21K
--
152.52K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
35.00K
--
-35.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
77.50K
--
-15.37K
--
-62.13K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-436.35%
-3.44M
-172.58%
-2.37M
-286.14%
-3.38M
-6.03%
-881.19K
-49.87%
-641.73K
42.80%
-871.16K
--
-876.57K
--
-831.05K
55.44%
-428.19K
--
-1.52M
--
-960.91K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
-19.00
--
0.00
--
19.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
19.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
-19.00
--
0.00
--
19.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-150.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-23.64K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.15K
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-173.64K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
19.00
--
0.00
--
-19.00
--
1.15K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
49.79%
1.05M
576.69%
6.05M
510.38%
5.15M
66.81%
875.88K
15.10%
702.98K
-45.99%
894.06K
--
843.41K
--
525.08K
-33.97%
610.77K
--
1.66M
--
925.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-130.30%
-250.00K
84.62%
900.00K
9.81%
851.00K
-43.46%
1.07M
--
825.00K
--
487.50K
-16.22%
775.00K
--
1.89M
--
925.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
5.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
1.05M
--
6.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
835.22%
172.14K
-164.17%
-24.11K
9.87%
-148.02K
25.77%
-175.94K
--
18.41K
--
37.58K
--
-164.22K
--
-237.02K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
49.79%
1.05M
576.69%
6.05M
510.38%
5.15M
66.81%
875.88K
15.10%
702.98K
-45.99%
894.06K
--
843.41K
--
525.08K
-33.97%
610.77K
--
1.66M
--
925.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
14095.08%
5.53M
11470.48%
1.86M
92.85%
94.92K
-71.78%
100.23K
-77.27%
38.98K
-59.01%
16.06K
--
49.22K
--
355.21K
112.26%
171.48K
--
39.18K
--
80.79K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-4283.77%
-2.56M
15933.78%
3.68M
5416.71%
1.76M
98.27%
-5.31K
-66.66%
61.25K
-82.67%
22.92K
--
-33.16K
--
-305.99K
611.68%
183.73K
--
132.30K
--
-35.91K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2864.16%
2.97M
14095.08%
5.53M
11470.48%
1.86M
92.85%
94.92K
-71.78%
100.23K
-77.27%
38.98K
--
16.06K
--
49.22K
691.48%
355.21K
--
171.48K
--
44.88K
Dòng tiền tự do
--
-3.44M
-172.58%
-2.37M
-286.14%
-3.38M
--
--
--
--
42.80%
-871.16K
--
-876.57K
--
-831.07K
55.44%
-428.19K
--
-1.52M
--
-960.91K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký