Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-oscr
/
Oscar Health Inc
OSCR
13.580
USD
-0.470
-3.35%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.44B
Vốn hóa
27.91
P/E TTM
Oscar Health Inc
13.580
-0.470
-3.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
42.20%
3.05B
67.11%
2.39B
68.30%
2.42B
45.86%
2.22B
45.77%
2.14B
43.87%
1.43B
47.17%
1.44B
49.56%
1.52B
51.08%
1.47B
100.60%
995.13M
120.38%
978.43M
92.21%
1.02B
163.35%
972.76M
214.62%
496.07M
336.56%
443.98M
358.95%
529.28M
319.27%
369.39M
--
157.67M
--
101.70M
--
115.33M
--
88.10M
Chi phí hoạt động
40.50%
2.75B
61.06%
2.54B
64.98%
2.47B
40.80%
2.15B
30.88%
1.96B
29.53%
1.58B
27.97%
1.50B
35.97%
1.53B
43.70%
1.50B
75.75%
1.22B
78.57%
1.17B
86.74%
1.12B
140.54%
1.04B
74.54%
692.82M
260.59%
655.66M
289.06%
601.79M
135.00%
432.53M
--
396.95M
--
181.83M
--
154.68M
--
184.05M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-13.84%
6.73M
19.26%
9.23M
-18.40%
7.50M
-13.84%
7.60M
58.15%
7.81M
107.28%
7.74M
126.49%
9.19M
139.01%
8.82M
30.01%
4.94M
-5.92%
3.73M
11.33%
4.06M
2.90%
3.69M
11.64%
3.80M
20.49%
3.97M
24.62%
3.65M
42.28%
3.59M
33.77%
3.40M
--
3.29M
--
2.92M
--
2.52M
--
2.54M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
-900.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-900.00K
--
52.44M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
60.12%
297.12M
-1.55%
-147.73M
16.95%
-48.37M
1138.63%
67.81M
831.55%
185.56M
34.61%
-145.48M
69.72%
-58.24M
93.87%
-6.53M
62.49%
-25.36M
-13.07%
-222.48M
9.12%
-192.37M
-46.87%
-106.49M
-7.11%
-67.63M
17.77%
-196.75M
-164.17%
-211.68M
-84.25%
-72.51M
34.19%
-63.14M
--
-239.27M
--
-80.13M
--
-39.35M
--
-95.95M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1.56%
5.99M
-3.07%
6.03M
-5.14%
5.81M
-2.11%
5.99M
-3.81%
5.90M
1.34%
6.22M
0.07%
6.13M
-0.34%
6.12M
45.37%
6.14M
1445.34%
6.13M
1439.20%
6.13M
2593.42%
6.14M
14.17%
4.22M
-88.70%
397.00K
--
398.00K
--
228.00K
--
3.70M
--
3.51M
--
0.00
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
95.73%
-900.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-21.08M
--
52.44M
--
0.00
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-147.71%
-2.92M
-93.52%
68.00K
553.38%
1.88M
45.91%
-872.00K
80.71%
-1.18M
-21.58%
1.05M
-112.41%
-414.00K
-303.28%
-1.61M
-100.00%
-6.11M
211.49%
1.34M
--
3.34M
--
793.00K
--
-3.05M
--
-1.20M
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
61.48%
288.21M
-2.02%
-153.69M
19.26%
-52.31M
527.38%
60.95M
574.59%
178.48M
33.72%
-150.64M
66.80%
-64.79M
87.25%
-14.26M
50.39%
-37.61M
-14.58%
-227.28M
7.98%
-195.16M
-53.76%
-111.83M
13.78%
-75.80M
-4.20%
-198.35M
-164.67%
-212.08M
-84.83%
-72.73M
8.37%
-87.92M
--
-190.35M
--
-80.13M
--
-39.35M
--
-95.95M
Thuế thu nhập
1175.60%
12.71M
49.88%
-404.00K
126.89%
2.08M
298.37%
4.64M
-50.72%
996.00K
-12.73%
-806.00K
156.66%
915.00K
301.38%
1.16M
33.22%
2.02M
-544.14%
-715.00K
-170.52%
-1.61M
-50.76%
290.00K
57.20%
1.52M
76.92%
-111.00K
40.18%
-597.00K
-63.03%
589.00K
3.65%
965.00K
--
-481.00K
--
-998.00K
--
1.59M
--
931.00K
Doanh thu sau thuế
55.23%
275.51M
-2.30%
-153.28M
17.22%
-54.39M
465.07%
56.31M
547.87%
177.48M
33.86%
-149.84M
66.05%
-65.70M
86.24%
-15.43M
48.75%
-39.63M
-14.28%
-226.56M
8.48%
-193.55M
-52.92%
-112.13M
13.01%
-77.32M
-4.41%
-198.24M
-167.25%
-211.48M
-79.08%
-73.32M
8.26%
-88.88M
--
-189.87M
--
-79.13M
--
-40.94M
--
-96.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.23%
275.51M
-2.30%
-153.28M
17.22%
-54.39M
465.07%
56.31M
547.87%
177.48M
33.86%
-149.84M
66.05%
-65.70M
86.24%
-15.43M
48.75%
-39.63M
-14.28%
-226.56M
8.48%
-193.55M
-52.92%
-112.13M
13.01%
-77.32M
-4.41%
-198.24M
-167.25%
-211.48M
-79.08%
-73.32M
8.26%
-88.88M
--
-189.87M
--
-79.13M
--
-40.94M
--
-96.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
106.14%
235.00K
36.46%
262.00K
168.20%
208.00K
1.94%
105.00K
-20.83%
114.00K
137.35%
192.00K
51.89%
-305.00K
164.10%
103.00K
106.64%
144.00K
-143.56%
-514.00K
--
-634.00K
--
39.00K
--
-2.17M
--
1.18M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.20%
275.27M
-2.34%
-153.55M
16.52%
-54.60M
461.97%
56.21M
545.96%
177.37M
33.63%
-150.03M
66.10%
-65.40M
86.16%
-15.53M
47.08%
-39.77M
-13.35%
-226.05M
8.78%
-192.91M
-52.97%
-112.16M
15.45%
-75.15M
-5.03%
-199.42M
-167.25%
-211.48M
-79.08%
-73.32M
8.26%
-88.88M
--
-189.87M
--
-79.13M
--
-40.94M
--
-96.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.20%
275.27M
-2.34%
-153.55M
16.52%
-54.60M
461.97%
56.21M
545.96%
177.37M
33.63%
-150.03M
66.10%
-65.40M
86.16%
-15.53M
47.08%
-39.77M
-13.35%
-226.05M
8.78%
-192.91M
-52.97%
-112.16M
15.45%
-75.15M
-5.03%
-199.42M
-167.25%
-211.48M
-79.08%
-73.32M
8.26%
-88.88M
--
-189.87M
--
-79.13M
--
-40.94M
--
-96.88M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
42.95%
1.10
6.36%
-0.62
23.39%
-0.22
432.77%
0.24
517.98%
0.77
37.11%
-0.66
67.66%
-0.29
86.67%
-0.07
48.63%
-0.18
-10.66%
-1.05
10.78%
-0.91
-50.20%
-0.53
16.93%
-0.36
1.50%
-0.95
-152.97%
-1.02
-70.07%
-0.35
12.61%
-0.43
--
-0.96
--
-0.40
--
-0.21
--
-0.49
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
49.04%
0.90
6.36%
-0.62
23.39%
-0.22
361.28%
0.18
429.27%
0.60
37.11%
-0.66
67.66%
-0.29
86.67%
-0.07
48.63%
-0.18
-10.66%
-1.05
10.78%
-0.91
-50.20%
-0.53
16.93%
-0.36
1.50%
-0.95
-152.97%
-1.02
-70.07%
-0.35
12.61%
-0.43
--
-0.96
--
-0.40
--
-0.21
--
-0.49
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký