Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-oscr
/
Oscar Health Inc
OSCR
13.580
USD
-0.470
-3.35%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.44B
Vốn hóa
27.91
P/E TTM
Oscar Health Inc
13.580
-0.470
-3.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
38.49%
878.54M
16.83%
346.82M
56.48%
-500.14M
200.35%
497.15M
52.96%
634.36M
96.09%
296.87M
-109.58%
-1.15B
-22.82%
165.52M
-26.32%
414.71M
339.09%
151.39M
6.94%
-548.36M
287.57%
214.47M
77.17%
562.85M
-61.25%
34.48M
-169.16%
-589.25M
-77.53%
55.34M
198.72%
317.69M
--
88.98M
--
-218.92M
--
246.32M
--
106.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.23%
275.51M
-2.30%
-153.28M
17.22%
-54.39M
465.07%
56.31M
547.87%
177.48M
33.86%
-149.84M
66.05%
-65.70M
86.24%
-15.43M
48.75%
-39.63M
-14.28%
-226.56M
9.02%
-193.55M
-53.45%
-112.13M
11.50%
-77.32M
-4.41%
-198.24M
-168.85%
-212.75M
-78.46%
-73.07M
9.81%
-87.37M
--
-189.87M
--
-79.13M
--
-40.94M
--
-96.88M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-13.84%
6.73M
19.26%
9.23M
-18.40%
7.50M
-13.84%
7.60M
58.15%
7.81M
107.28%
7.74M
126.49%
9.19M
139.01%
8.82M
30.01%
4.94M
-5.92%
3.73M
11.33%
4.06M
2.90%
3.69M
11.64%
3.80M
20.49%
3.97M
24.62%
3.65M
42.28%
3.59M
33.77%
3.40M
--
3.29M
--
2.92M
--
2.52M
--
2.54M
Thuế hoãn lại
145.57%
36.00K
-6035.14%
-2.27M
-272.46%
-119.00K
-37.80%
130.00K
56.83%
-79.00K
78.36%
-37.00K
3350.00%
69.00K
5125.00%
209.00K
--
-183.00K
-56.88%
-171.00K
111.11%
2.00K
-77.78%
4.00K
-100.00%
0.00
-62.69%
-109.00K
85.60%
-18.00K
260.00%
18.00K
-93.33%
8.00K
--
-67.00K
--
-125.00K
--
5.00K
--
120.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-129.37%
-16.13M
-129.28%
-6.53M
7.36%
-6.84M
22.69%
-6.00M
1.35%
-7.03M
1622.47%
22.29M
-719.71%
-7.39M
-648.66%
-7.76M
-447.54%
-7.13M
-157.62%
-1.46M
-51.56%
1.19M
-27.67%
1.41M
-90.50%
2.05M
-63.77%
2.54M
9565.38%
2.46M
123.94%
1.96M
13823.23%
21.58M
--
7.01M
--
-26.00K
--
873.00K
--
155.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
36.56%
587.54M
21.32%
473.84M
57.32%
-475.60M
180.26%
410.39M
11.70%
430.24M
12.63%
390.57M
-186.16%
-1.11B
-50.29%
146.43M
-36.44%
385.18M
75.14%
346.76M
3.43%
-389.39M
181.32%
294.57M
74.05%
606.05M
-22.37%
197.99M
-169.94%
-403.21M
-62.09%
104.71M
79.65%
348.21M
--
255.04M
--
-149.37M
--
276.21M
--
193.83M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
601.11%
199.63M
184.66%
34.69M
1642.33%
46.83M
209.57%
42.78M
3887.82%
28.47M
-72.29%
12.19M
-112.16%
-3.04M
-1182.15%
-39.04M
104.85%
714.00K
-40.04%
43.97M
3.66%
24.97M
-74.99%
3.61M
-11.43%
-14.73M
48.65%
73.33M
2894.08%
24.09M
25.96%
14.42M
-185.52%
-13.22M
--
49.33M
--
-862.00K
--
11.45M
--
15.46M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-117.19%
-35.61M
-76.04%
2.31M
-25.90%
6.50M
-162.98%
-16.82M
-488.55%
-16.40M
52.99%
9.65M
-41.26%
8.77M
69.82%
-6.39M
70.68%
-2.79M
360.14%
6.31M
871.13%
14.93M
-441.51%
-21.18M
24.16%
-9.50M
-109.37%
-2.43M
58.58%
-1.94M
-482.78%
-3.91M
51.17%
-12.53M
--
25.90M
--
-4.67M
--
1.02M
--
-25.65M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
41.93%
396.11M
55.18%
474.46M
43.57%
-695.16M
156.31%
443.02M
-4.64%
279.08M
-30.32%
305.75M
-193.54%
-1.23B
-47.98%
172.84M
-21.26%
292.66M
142.21%
438.80M
2.55%
-419.64M
172.82%
332.27M
80.68%
371.66M
-2.38%
181.17M
-250.93%
-430.63M
-37.89%
121.79M
29.57%
205.70M
--
185.58M
--
-122.71M
--
196.11M
--
158.76M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
38.49%
878.54M
16.83%
346.82M
56.48%
-500.14M
200.35%
497.15M
52.96%
634.36M
96.09%
296.87M
-109.58%
-1.15B
-22.82%
165.52M
-26.32%
414.71M
339.09%
151.39M
6.94%
-548.36M
287.57%
214.47M
77.17%
562.85M
-61.25%
34.48M
-169.16%
-589.25M
-77.53%
55.34M
198.72%
317.69M
--
88.98M
--
-218.92M
--
246.32M
--
106.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
51.70%
9.03M
11.75%
6.82M
16.78%
7.57M
34.63%
7.56M
-19.37%
5.95M
-14.42%
6.10M
-32.63%
6.48M
-6.66%
5.62M
18.12%
7.38M
-1.05%
7.13M
56.42%
9.62M
1.18%
6.02M
-5.10%
6.25M
116.72%
7.21M
117.24%
6.15M
52.98%
5.95M
65.49%
6.58M
--
3.33M
--
2.83M
--
3.89M
--
3.98M
Chi phí vốn
51.70%
9.03M
11.75%
6.82M
16.78%
7.57M
34.63%
7.56M
-19.37%
5.95M
-14.42%
6.10M
-32.63%
6.48M
-6.66%
5.62M
18.12%
7.38M
-1.05%
7.13M
56.42%
9.62M
1.18%
6.02M
-5.10%
6.25M
116.72%
7.21M
117.24%
6.15M
52.98%
5.95M
65.49%
6.58M
--
3.33M
--
2.83M
--
3.89M
--
3.98M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
51.70%
9.03M
11.75%
6.82M
16.78%
7.57M
34.63%
7.56M
-19.37%
5.95M
-14.42%
6.10M
-32.63%
6.48M
-6.66%
5.62M
18.12%
7.38M
-1.05%
7.13M
56.42%
9.62M
1.18%
6.02M
-5.10%
6.25M
116.72%
7.21M
117.24%
6.15M
52.98%
5.95M
65.49%
6.58M
--
3.33M
--
2.83M
--
3.89M
--
3.98M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
44.05%
-165.20M
-113.60%
-24.62M
-347.75%
-572.70M
-1041.08%
-470.89M
-306.64%
-295.26M
125.88%
180.96M
-24.92%
231.16M
-40.56%
50.04M
31.76%
142.89M
-4358.38%
-699.12M
3228.39%
307.87M
111.99%
84.18M
491.55%
108.45M
-184.84%
-15.68M
97.71%
-9.84M
-2415.82%
-702.09M
-152.91%
-27.70M
--
18.48M
--
-430.60M
--
30.32M
--
52.35M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%
0.00
99.45%
-13.00K
300.48%
2.49M
258.05%
825.00K
--
626.00K
-450.23%
-2.38M
18.48%
622.00K
-226.70%
-522.00K
-100.00%
0.00
-114.16%
-432.00K
-85.52%
525.00K
--
412.00K
--
611.00K
686.54%
3.05M
1163.07%
3.63M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-520.00K
--
287.00K
--
-654.00K
--
-356.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
42.04%
-174.23M
-118.23%
-31.45M
-356.44%
-577.77M
-1188.04%
-477.63M
-321.82%
-300.59M
124.41%
172.48M
-24.59%
225.30M
-44.13%
43.90M
31.80%
135.51M
-3462.43%
-706.68M
2516.48%
298.77M
111.10%
78.58M
399.92%
102.81M
-235.51%
-19.84M
97.15%
-12.36M
-2846.98%
-708.03M
-171.40%
-34.28M
--
14.64M
--
-433.14M
--
25.77M
--
48.01M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-82.16%
4.87M
257.06%
3.82M
700.00%
18.56M
633.12%
18.70M
5297.04%
27.31M
102.85%
1.07M
448.46%
2.32M
84.19%
2.55M
-99.83%
506.00K
-95.94%
527.00K
-96.22%
423.00K
-53.65%
1.39M
-75.34%
298.77M
-96.63%
12.97M
804.77%
11.20M
-98.67%
2.99M
274006.33%
1.21B
--
385.27M
--
1.24M
--
224.75M
--
442.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
299.12%
305.00M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-153.17M
--
147.00M
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.35B
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
151.24M
--
224.43M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-79.03%
5.73M
256.73%
3.82M
6086.67%
18.56M
633.12%
18.70M
77925.71%
27.31M
21300.00%
1.07M
-18.92%
300.00K
600.82%
2.55M
-93.75%
35.00K
-99.91%
5.00K
-96.70%
370.00K
-87.82%
364.00K
-98.56%
560.00K
-93.75%
5.74M
105.02%
11.20M
-98.67%
2.99M
8688.01%
38.84M
--
91.87M
--
-223.19M
--
224.75M
--
442.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-855.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
1.85M
--
0.00
--
0.00
68.65%
-7.04M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-22.44M
--
-4.84M
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-82.16%
4.87M
257.06%
3.82M
700.00%
18.56M
633.12%
18.70M
5297.04%
27.31M
102.85%
1.07M
448.46%
2.32M
84.19%
2.55M
-99.83%
506.00K
-95.94%
527.00K
-96.22%
423.00K
-53.65%
1.39M
-75.34%
298.77M
-96.63%
12.97M
804.77%
11.20M
-98.67%
2.99M
274006.33%
1.21B
--
385.27M
--
1.24M
--
224.75M
--
442.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.02%
1.55B
-13.34%
1.23B
-2.22%
2.29B
5.72%
2.25B
19.71%
1.89B
-33.42%
1.42B
-1.73%
2.34B
1.97%
2.13B
40.42%
1.58B
94.48%
2.14B
41.23%
2.38B
-10.61%
2.09B
33.50%
1.13B
209.97%
1.10B
67.99%
1.69B
360.08%
2.34B
138.58%
843.11M
--
354.21M
--
1.01B
--
508.18M
--
353.38M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
96.41%
709.19M
-32.15%
319.19M
-14.94%
-1.06B
-81.97%
38.23M
-34.44%
361.08M
184.80%
470.41M
-269.89%
-921.64M
-28.01%
211.97M
-42.90%
550.73M
-2108.90%
-554.76M
57.80%
-249.16M
145.32%
294.43M
-35.49%
964.43M
-94.35%
27.61M
9.28%
-590.41M
-230.77%
-649.71M
865.71%
1.49B
--
488.89M
--
-650.83M
--
496.85M
--
154.80M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
0.32%
2.26B
-18.02%
1.55B
-13.34%
1.23B
-2.22%
2.29B
5.72%
2.25B
19.71%
1.89B
-33.42%
1.42B
-1.73%
2.34B
1.97%
2.13B
40.42%
1.58B
94.48%
2.14B
41.23%
2.38B
-10.61%
2.09B
33.50%
1.13B
209.97%
1.10B
67.99%
1.69B
360.08%
2.34B
--
843.11M
--
354.21M
--
1.01B
--
508.18M
Dòng tiền tự do
38.37%
869.52M
16.93%
340.00M
56.07%
-507.71M
206.17%
489.59M
54.27%
628.41M
101.55%
290.77M
-107.13%
-1.16B
-23.29%
159.91M
-26.82%
407.34M
428.96%
144.26M
6.29%
-557.98M
322.06%
208.45M
78.91%
556.60M
-68.16%
27.27M
-168.50%
-595.40M
-79.63%
49.39M
203.90%
311.11M
--
85.66M
--
-221.75M
--
242.43M
--
102.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký