tradingkey.logo

Oscar Health Inc

OSCR
16.730USD
+0.240+1.46%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.37BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Oscar Health Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
78.16%2.15B
14.58%2.60B
0.26%2.24B
-18.35%1.53B
-13.83%1.21B
-2.32%2.27B
5.75%2.23B
20.00%1.87B
-33.75%1.40B
-1.72%2.32B
1.98%2.11B
41.18%1.56B
96.24%2.11B
41.34%2.36B
-10.88%2.07B
33.60%1.10B
--1.08B
--1.67B
--2.32B
--826.33M
Tiền mặt bị hạn chế
-7.15%27.92M
4.12%31.09M
4.01%31.01M
3.37%30.88M
10.00%30.07M
9.39%29.86M
9.26%29.81M
8.69%29.87M
-0.45%27.34M
0.42%27.29M
0.33%27.29M
-2.14%27.48M
-1.07%27.46M
2.74%27.18M
2.83%27.20M
6.07%28.09M
--27.76M
--26.45M
--26.45M
--26.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
25.20%83.42M
21.45%77.67M
17.25%72.00M
7.85%66.79M
7.43%66.63M
1.43%63.95M
-4.18%61.41M
3.41%61.93M
9.79%62.02M
23.79%63.05M
31.84%64.08M
-49.91%59.89M
30.24%56.49M
24.61%50.93M
24.66%48.61M
233.89%119.57M
--43.38M
--40.87M
--38.99M
--35.81M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
155.37%161.67M
----
----
----
--63.31M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
53.12%42.10M
----
----
----
--27.50M
Tổng tài sản
28.17%5.75B
27.53%6.38B
32.25%5.84B
34.40%4.84B
33.84%4.48B
9.67%5.01B
-1.43%4.42B
-20.44%3.60B
-22.26%3.35B
-3.92%4.56B
3.05%4.48B
36.28%4.53B
35.93%4.31B
28.19%4.75B
21.04%4.35B
46.19%3.32B
--3.17B
--3.71B
--3.59B
--2.27B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
129.25%686.29M
0.26%299.94M
0.26%299.75M
0.26%299.56M
0.26%299.36M
0.26%299.17M
0.26%298.97M
0.26%298.78M
0.26%298.58M
0.26%298.39M
0.26%298.19M
--298.00M
--297.81M
--297.61M
--297.42M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--142.49M
-Nợ dài hạn
129.25%686.29M
0.26%299.94M
0.26%299.75M
0.26%299.56M
0.26%299.36M
0.26%299.17M
0.26%298.97M
0.26%298.78M
0.26%298.58M
0.26%298.39M
0.26%298.19M
--298.00M
--297.81M
--297.61M
--297.42M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--142.49M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
15.25%1.64B
23.27%1.62B
16.56%1.54B
37.92%1.43B
45.01%1.42B
41.08%1.32B
27.78%1.32B
1.64%1.04B
-9.54%982.23M
-4.37%932.16M
19.67%1.03B
65.23%1.02B
74.31%1.09B
78.75%974.72M
70.69%862.07M
31.91%617.87M
--622.93M
--545.31M
--505.04M
--468.39M
Tổng các khoản nợ
42.23%4.72B
35.11%5.22B
33.18%4.51B
36.80%3.82B
36.64%3.32B
6.99%3.87B
-4.69%3.38B
-23.08%2.80B
-24.69%2.43B
3.15%3.61B
17.77%3.55B
88.39%3.63B
99.43%3.22B
77.57%3.50B
66.77%3.02B
5.82%1.93B
--1.62B
--1.97B
--1.81B
--1.82B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.00%3.95B
4.36%3.95B
4.43%3.90B
5.09%3.87B
5.03%3.84B
4.59%3.79B
4.30%3.74B
4.94%3.68B
5.00%3.65B
4.94%3.62B
4.70%3.58B
3.40%3.51B
3.66%3.48B
3.79%3.45B
3.60%3.42B
2446.61%3.39B
--3.36B
--3.32B
--3.30B
--133.26M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.74B
Lợi nhuận giữ lại
-9.05%-2.94B
-6.10%-2.80B
4.57%-2.58B
0.88%-2.85B
1.06%-2.70B
0.68%-2.64B
-2.03%-2.70B
-10.39%-2.88B
-14.57%-2.73B
-21.69%-2.66B
-27.51%-2.65B
-30.32%-2.61B
-32.20%-2.38B
-37.76%-2.19B
-37.00%-2.07B
-40.12%-2.00B
---1.80B
---1.59B
---1.51B
---1.43B
Vốn dự trữ
3.00%3.95B
4.36%3.95B
4.43%3.90B
5.09%3.87B
5.03%3.84B
4.59%3.79B
4.30%3.74B
4.94%3.68B
5.00%3.65B
4.94%3.62B
4.70%3.58B
3.40%3.51B
3.66%3.48B
3.79%3.45B
3.60%3.42B
2446.65%3.39B
--3.36B
--3.32B
--3.30B
--133.25M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
0.00%2.92M
--2.92M
--2.92M
--2.92M
--2.92M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-37.10%16.39M
622.67%13.72M
470.12%9.60M
-239.57%-1.83M
685.02%26.05M
61.71%-2.63M
42.09%-2.59M
113.47%1.31M
69.27%-4.45M
54.96%-6.86M
63.30%-4.48M
-164.64%-9.71M
-85341.18%-14.49M
-37952.50%-15.22M
-2120.86%-12.21M
-517.63%-3.67M
--17.00K
---40.00K
--604.00K
--879.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
12.88%2.91M
24.27%2.94M
35.78%3.07M
32.05%2.84M
31.61%2.58M
4.68%2.37M
4.81%2.26M
6.65%2.15M
-22.61%1.96M
-28.48%2.26M
-30.88%2.16M
-61.91%2.02M
--2.53M
--3.16M
--3.13M
--5.29M
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.87%1.03B
1.82%1.16B
29.18%1.34B
26.09%1.02B
26.47%1.17B
19.81%1.14B
11.00%1.03B
-9.67%806.12M
-15.04%921.43M
-23.75%951.97M
-30.21%931.76M
-35.91%892.40M
-30.17%1.08B
-28.00%1.25B
-25.25%1.34B
210.13%1.39B
--1.55B
--1.73B
--1.79B
--449.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI