Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-os
/
OneStream Inc
OS
23.480
USD
+0.270
+1.16%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.13B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
OneStream Inc
23.480
+0.270
+1.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
23.59%
136.31M
--
132.47M
20.69%
129.14M
35.83%
117.50M
39.93%
110.29M
--
107.00M
--
86.50M
--
78.82M
Doanh thu
23.59%
136.31M
--
132.47M
20.69%
129.14M
35.83%
117.50M
39.93%
110.29M
--
107.00M
--
86.50M
--
78.82M
Chi phí doanh thu
28.07%
43.58M
--
43.92M
118.12%
64.40M
28.73%
36.98M
32.06%
34.03M
--
29.52M
--
28.72M
--
25.77M
Chi phí hoạt động
52.31%
176.18M
--
179.88M
284.31%
384.31M
25.62%
129.07M
15.33%
115.67M
--
100.00M
--
102.75M
--
100.30M
Chi phí R&D
106.82%
35.00M
--
36.90M
499.18%
83.04M
50.85%
19.95M
35.08%
16.92M
--
13.86M
--
13.23M
--
12.53M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
56.41%
1.04M
--
1.07M
29.87%
1.00M
21.32%
882.00K
-9.55%
663.00K
--
770.00K
--
727.00K
--
733.00K
Lợi nhuận hoạt động
-641.13%
-39.87M
--
-47.41M
-3743.74%
-255.17M
28.78%
-11.57M
74.95%
-5.38M
--
7.00M
--
-16.25M
--
-21.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
289.44%
1.71M
--
-1.77M
172.01%
772.00K
47720.00%
2.39M
50.74%
-900.00K
--
-1.07M
--
5.00K
--
-1.83M
Thu nhập trước thuế
-594.04%
-32.23M
--
-43.24M
-3630.25%
-249.38M
50.52%
-7.52M
79.61%
-4.64M
--
7.06M
--
-15.20M
--
-22.78M
Thuế thu nhập
33.33%
420.00K
--
1.26M
-110.67%
-32.00K
89.14%
331.00K
6.78%
315.00K
--
300.00K
--
175.00K
--
295.00K
Doanh thu sau thuế
-558.42%
-32.65M
--
-44.51M
-3786.35%
-249.34M
48.93%
-7.85M
78.51%
-4.96M
--
6.76M
--
-15.37M
--
-23.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-558.42%
-32.65M
--
-44.51M
-3786.35%
-249.34M
48.93%
-7.85M
78.51%
-4.96M
--
6.76M
--
-15.37M
--
-23.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
-8.63M
--
-13.06M
--
-77.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-384.29%
-24.02M
--
-31.45M
-2642.03%
-171.94M
48.93%
-7.85M
78.51%
-4.96M
--
6.76M
--
-15.37M
--
-23.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-384.29%
-24.02M
--
-31.45M
-2642.03%
-171.94M
48.93%
-7.85M
78.51%
-4.96M
--
6.76M
--
-15.37M
--
-23.07M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-334.01%
-0.14
--
-0.18
-2582.94%
-1.07
48.94%
-0.05
78.51%
-0.03
--
0.04
--
-0.10
--
-0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-334.01%
-0.14
--
-0.18
-2582.94%
-1.07
48.94%
-0.05
78.51%
-0.03
--
0.04
--
-0.10
--
-0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký