tradingkey.logo

OneStream Inc

OS

23.480USD

+0.270+1.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.13BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
23.59%136.31M
--132.47M
20.69%129.14M
35.83%117.50M
39.93%110.29M
--107.00M
--86.50M
--78.82M
Doanh thu
23.59%136.31M
--132.47M
20.69%129.14M
35.83%117.50M
39.93%110.29M
--107.00M
--86.50M
--78.82M
Chi phí doanh thu
28.07%43.58M
--43.92M
118.12%64.40M
28.73%36.98M
32.06%34.03M
--29.52M
--28.72M
--25.77M
Chi phí hoạt động
52.31%176.18M
--179.88M
284.31%384.31M
25.62%129.07M
15.33%115.67M
--100.00M
--102.75M
--100.30M
Chi phí R&D
106.82%35.00M
--36.90M
499.18%83.04M
50.85%19.95M
35.08%16.92M
--13.86M
--13.23M
--12.53M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
56.41%1.04M
--1.07M
29.87%1.00M
21.32%882.00K
-9.55%663.00K
--770.00K
--727.00K
--733.00K
Lợi nhuận hoạt động
-641.13%-39.87M
---47.41M
-3743.74%-255.17M
28.78%-11.57M
74.95%-5.38M
--7.00M
---16.25M
---21.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
289.44%1.71M
---1.77M
172.01%772.00K
47720.00%2.39M
50.74%-900.00K
---1.07M
--5.00K
---1.83M
Thu nhập trước thuế
-594.04%-32.23M
---43.24M
-3630.25%-249.38M
50.52%-7.52M
79.61%-4.64M
--7.06M
---15.20M
---22.78M
Thuế thu nhập
33.33%420.00K
--1.26M
-110.67%-32.00K
89.14%331.00K
6.78%315.00K
--300.00K
--175.00K
--295.00K
Doanh thu sau thuế
-558.42%-32.65M
---44.51M
-3786.35%-249.34M
48.93%-7.85M
78.51%-4.96M
--6.76M
---15.37M
---23.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-558.42%-32.65M
---44.51M
-3786.35%-249.34M
48.93%-7.85M
78.51%-4.96M
--6.76M
---15.37M
---23.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---8.63M
---13.06M
---77.40M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-384.29%-24.02M
---31.45M
-2642.03%-171.94M
48.93%-7.85M
78.51%-4.96M
--6.76M
---15.37M
---23.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-384.29%-24.02M
---31.45M
-2642.03%-171.94M
48.93%-7.85M
78.51%-4.96M
--6.76M
---15.37M
---23.07M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-334.01%-0.14
---0.18
-2582.94%-1.07
48.94%-0.05
78.51%-0.03
--0.04
---0.10
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-334.01%-0.14
---0.18
-2582.94%-1.07
48.94%-0.05
78.51%-0.03
--0.04
---0.10
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI