Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-os
/
OneStream Inc
OS
19.840
USD
+0.410
+2.11%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.69B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
OneStream Inc
19.840
+0.410
+2.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
266.49%
29.74M
41.73%
36.20M
--
25.14M
153.98%
2.36M
916.92%
8.12M
1405.67%
25.54M
--
-4.37M
--
798.00K
--
-1.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-216.05%
-24.81M
-558.42%
-32.65M
--
-44.51M
-3786.35%
-249.34M
48.93%
-7.85M
78.51%
-4.96M
--
6.76M
--
-15.37M
--
-23.07M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.28%
1.10M
56.41%
1.04M
--
1.07M
35.19%
1.04M
21.32%
882.00K
-9.55%
663.00K
--
770.00K
--
727.00K
--
733.00K
Các mục phi tiền mặt khác
85.07%
7.28M
-8.60%
5.92M
--
6.26M
-2.96%
5.70M
-17.59%
3.93M
-5.68%
6.48M
--
5.87M
--
4.77M
--
6.87M
Thay đổi trong vốn lưu động
74.75%
14.73M
7.81%
23.98M
--
9.73M
21.81%
-15.02M
8.95%
8.43M
106.14%
22.25M
--
-19.20M
--
7.74M
--
10.79M
-Thay đổi các khoản phải thu
716.16%
16.17M
-77.56%
3.94M
--
-14.33M
36.12%
-13.99M
49.31%
-2.62M
-5.38%
17.58M
--
-21.90M
--
-5.18M
--
18.58M
-Thay đổi chi phí trả trước
-43.06%
1.39M
255.67%
690.00K
--
-7.88M
-529.02%
-4.03M
512.28%
2.44M
103.15%
194.00K
--
-641.00K
--
399.00K
--
-6.17M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2.52%
-7.01M
-25.81%
-6.11M
--
-8.48M
-38.02%
-6.92M
-14.91%
-6.84M
-2.32%
-4.86M
--
-5.01M
--
-5.95M
--
-4.75M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-54.45%
2.71M
93.01%
15.98M
--
33.85M
42.31%
13.11M
-58.85%
5.96M
-13.77%
8.28M
--
9.21M
--
14.48M
--
9.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
266.49%
29.74M
41.73%
36.20M
--
25.14M
153.98%
2.36M
916.92%
8.12M
1405.67%
25.54M
--
-4.37M
--
798.00K
--
-1.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-10.73%
366.00K
-44.93%
380.00K
--
441.00K
16.68%
1.08M
-59.96%
410.00K
64.29%
690.00K
--
923.00K
--
1.02M
--
420.00K
Chi phí vốn
-10.73%
366.00K
-44.93%
380.00K
--
441.00K
16.68%
1.08M
-59.96%
410.00K
64.29%
690.00K
--
923.00K
--
1.02M
--
420.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-10.73%
366.00K
-44.93%
380.00K
--
441.00K
16.68%
1.08M
-59.96%
410.00K
64.29%
690.00K
--
923.00K
--
1.02M
--
420.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
51.28%
-3.70M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-7.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
92.00K
--
0.00
--
87.25M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
49.20%
-4.07M
44.93%
-380.00K
--
-441.00K
-29.60%
-1.08M
-681.64%
-8.00M
-100.79%
-690.00K
--
-831.00K
--
-1.02M
--
86.83M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4788.62%
32.54M
3893.16%
13.31M
--
24.52M
--
352.98M
-3552.63%
-694.00K
89.30%
-351.00K
--
0.00
--
-19.00K
--
-3.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-19.00K
--
-3.53M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
0.00
--
352.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
26.71M
--
15.08M
--
25.01M
--
3.94M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
247.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
939.19%
5.82M
-402.28%
-1.76M
--
-494.00K
--
-3.90M
--
-694.00K
--
-351.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4788.62%
32.54M
3893.16%
13.31M
--
24.52M
--
352.98M
-3552.63%
-694.00K
89.30%
-351.00K
--
0.00
--
-19.00K
--
-3.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
320.30%
593.87M
364.76%
544.17M
--
495.46M
46.01%
140.51M
46.60%
141.30M
697.22%
117.09M
--
96.23M
--
96.38M
--
14.69M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
7554.03%
58.22M
105.26%
49.69M
--
48.72M
6555.86%
354.94M
-424.16%
-781.00K
-70.37%
24.21M
--
-5.50M
--
-149.00K
--
81.70M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
101.01%
2.00K
294.12%
561.00K
--
-501.00K
331.19%
682.00K
-306.25%
-198.00K
-375.24%
-289.00K
--
-295.00K
--
96.00K
--
105.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
364.07%
652.08M
320.30%
593.87M
--
544.17M
446.04%
495.46M
46.01%
140.51M
46.60%
141.30M
--
90.74M
--
96.23M
--
96.38M
Dòng tiền tự do
281.25%
29.38M
44.14%
35.82M
--
24.70M
124.23%
1.28M
3509.29%
7.71M
1145.83%
24.85M
--
-5.29M
--
-226.00K
--
-2.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký