tradingkey.logo

OneStream Inc

OS
23.740USD
+1.000+4.40%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.46BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
31.97%653.85M
364.07%652.08M
320.30%593.87M
--544.17M
--495.46M
--140.51M
--141.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
31.97%653.85M
364.07%652.08M
320.30%593.87M
--544.17M
--495.46M
--140.51M
--141.30M
Các khoản phải thu
23.98%170.19M
7.41%131.58M
23.37%148.87M
--152.31M
--137.28M
--122.50M
--120.67M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.98%170.19M
7.41%131.58M
23.37%148.87M
--152.31M
--137.28M
--122.50M
--120.67M
Chi phí trả trước
43.79%16.54M
79.27%16.81M
46.49%19.27M
--20.20M
--11.50M
--9.38M
--13.15M
Tài sản ngắn hạn khác
17.51%22.61M
14.85%21.95M
19.22%21.35M
--20.68M
--19.24M
--19.11M
--17.91M
Tổng tài sản ngắn hạn
30.10%863.19M
182.13%822.42M
167.33%783.36M
--737.37M
--663.48M
--291.50M
--293.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.61%24.31M
-6.46%26.16M
-8.14%25.90M
--26.79M
--28.47M
--27.97M
--28.20M
-Tài sản cố định
-4.02%34.48M
3.89%35.99M
2.14%34.91M
--35.02M
--35.93M
--34.65M
--34.17M
-Khấu hao lũy kế
36.38%10.17M
47.24%9.83M
50.64%9.01M
--8.23M
--7.46M
--6.68M
--5.98M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
27.06%15.40M
29.09%15.73M
--11.57M
--11.85M
--12.12M
--12.19M
----
Tài sản dài hạn khác
2.49%45.87M
-1.76%45.40M
2.88%46.03M
--46.42M
--44.76M
--46.21M
--44.74M
Tổng tài sản dài hạn
-0.43%86.26M
-0.08%88.11M
12.48%83.98M
--85.86M
--86.63M
--88.19M
--74.66M
Tổng tài sản
26.57%949.45M
139.81%910.53M
135.89%867.33M
--823.22M
--750.11M
--379.69M
--367.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
25.31%53.43M
45.29%60.09M
19.62%48.77M
--50.08M
--42.64M
--41.36M
--40.77M
Nợ phải trả hoãn lại
33.88%275.52M
32.89%257.17M
36.71%255.27M
--239.29M
--205.80M
--193.52M
--186.72M
Nợ ngắn hạn khác
33.88%275.52M
32.89%257.17M
36.71%255.27M
--239.29M
--205.80M
--193.52M
--186.72M
Tổng nợ ngắn hạn
34.58%364.71M
30.65%343.04M
37.36%335.40M
--312.18M
--271.01M
--262.56M
--244.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-13.41%14.32M
-5.47%15.24M
-11.10%14.97M
--15.36M
--16.54M
--16.12M
--16.84M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--142.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.41%14.32M
-5.47%15.24M
-10.34%14.97M
--15.36M
--16.54M
--16.12M
--16.70M
Nợ phải trả hoãn lại
73.30%7.20M
60.15%5.33M
8.48%4.52M
--4.51M
--4.16M
--3.33M
--4.17M
Nợ dài hạn khác
73.35%7.55M
61.00%5.63M
13.97%4.75M
--4.73M
--4.36M
--3.50M
--4.17M
Tổng nợ dài hạn
4.68%21.87M
6.38%20.87M
-6.13%19.72M
--20.09M
--20.89M
--19.61M
--21.01M
Tổng các khoản nợ
32.43%386.58M
28.97%363.91M
33.91%355.12M
--332.26M
--291.90M
--282.17M
--265.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
35.47%853.98M
998.66%831.13M
957.02%768.31M
--718.11M
--630.38M
--75.65M
--72.69M
Lợi nhuận giữ lại
-27.59%-382.63M
-99.92%-373.78M
-98.39%-355.35M
---331.33M
---299.88M
---186.96M
---179.11M
Vốn dự trữ
35.47%853.96M
--831.11M
--768.28M
--718.08M
--630.35M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
267.33%753.00K
192.22%830.00K
91.79%-66.00K
---599.00K
---450.00K
---900.00K
---804.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-29.18%90.77M
--88.45M
--99.32M
--104.78M
--128.17M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
22.84%562.87M
460.54%546.62M
399.72%512.22M
--490.96M
--458.21M
--97.52M
--102.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI