tradingkey.logo

OneStream Inc

OS

19.840USD

+0.410+2.11%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.69BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
364.07%652.08M
320.30%593.87M
--544.17M
--495.46M
--140.51M
--141.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
364.07%652.08M
320.30%593.87M
--544.17M
--495.46M
--140.51M
--141.30M
Các khoản phải thu
7.41%131.58M
23.37%148.87M
--152.31M
--137.28M
--122.50M
--120.67M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.41%131.58M
23.37%148.87M
--152.31M
--137.28M
--122.50M
--120.67M
Chi phí trả trước
79.27%16.81M
46.49%19.27M
--20.20M
--11.50M
--9.38M
--13.15M
Tài sản ngắn hạn khác
14.85%21.95M
19.22%21.35M
--20.68M
--19.24M
--19.11M
--17.91M
Tổng tài sản ngắn hạn
182.13%822.42M
167.33%783.36M
--737.37M
--663.48M
--291.50M
--293.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.46%26.16M
-8.14%25.90M
--26.79M
--28.47M
--27.97M
--28.20M
-Tài sản cố định
3.89%35.99M
2.14%34.91M
--35.02M
--35.93M
--34.65M
--34.17M
-Khấu hao lũy kế
47.24%9.83M
50.64%9.01M
--8.23M
--7.46M
--6.68M
--5.98M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
29.09%15.73M
--11.57M
--11.85M
--12.12M
--12.19M
----
Tài sản dài hạn khác
-1.76%45.40M
2.88%46.03M
--46.42M
--44.76M
--46.21M
--44.74M
Tổng tài sản dài hạn
-0.08%88.11M
12.48%83.98M
--85.86M
--86.63M
--88.19M
--74.66M
Tổng tài sản
139.81%910.53M
135.89%867.33M
--823.22M
--750.11M
--379.69M
--367.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
45.29%60.09M
19.62%48.77M
--50.08M
--42.64M
--41.36M
--40.77M
Nợ phải trả hoãn lại
32.89%257.17M
36.71%255.27M
--239.29M
--205.80M
--193.52M
--186.72M
Nợ ngắn hạn khác
32.89%257.17M
36.71%255.27M
--239.29M
--205.80M
--193.52M
--186.72M
Tổng nợ ngắn hạn
30.65%343.04M
37.36%335.40M
--312.18M
--271.01M
--262.56M
--244.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.47%15.24M
-11.10%14.97M
--15.36M
--16.54M
--16.12M
--16.84M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--142.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-5.47%15.24M
-10.34%14.97M
--15.36M
--16.54M
--16.12M
--16.70M
Nợ phải trả hoãn lại
60.15%5.33M
8.48%4.52M
--4.51M
--4.16M
--3.33M
--4.17M
Nợ dài hạn khác
61.00%5.63M
13.97%4.75M
--4.73M
--4.36M
--3.50M
--4.17M
Tổng nợ dài hạn
6.38%20.87M
-6.13%19.72M
--20.09M
--20.89M
--19.61M
--21.01M
Tổng các khoản nợ
28.97%363.91M
33.91%355.12M
--332.26M
--291.90M
--282.17M
--265.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
998.66%831.13M
957.02%768.31M
--718.11M
--630.38M
--75.65M
--72.69M
Lợi nhuận giữ lại
-99.92%-373.78M
-98.39%-355.35M
---331.33M
---299.88M
---186.96M
---179.11M
Vốn dự trữ
--831.11M
--768.28M
--718.08M
--630.35M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
192.22%830.00K
91.79%-66.00K
---599.00K
---450.00K
---900.00K
---804.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--88.45M
--99.32M
--104.78M
--128.17M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
460.54%546.62M
399.72%512.22M
--490.96M
--458.21M
--97.52M
--102.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI