tradingkey.logo

OneStream Inc

OS

23.800USD

+0.590+2.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
320.30%593.87M
--544.17M
--495.46M
--140.51M
--141.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
320.30%593.87M
--544.17M
--495.46M
--140.51M
--141.30M
Các khoản phải thu
23.37%148.87M
--152.31M
--137.28M
--122.50M
--120.67M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.37%148.87M
--152.31M
--137.28M
--122.50M
--120.67M
Chi phí trả trước
46.49%19.27M
--20.20M
--11.50M
--9.38M
--13.15M
Tài sản ngắn hạn khác
19.22%21.35M
--20.68M
--19.24M
--19.11M
--17.91M
Tổng tài sản ngắn hạn
167.33%783.36M
--737.37M
--663.48M
--291.50M
--293.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.14%25.90M
--26.79M
--28.47M
--27.97M
--28.20M
-Tài sản cố định
2.14%34.91M
--35.02M
--35.93M
--34.65M
--34.17M
-Khấu hao lũy kế
50.64%9.01M
--8.23M
--7.46M
--6.68M
--5.98M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--11.57M
--11.85M
--12.12M
--12.19M
----
Tài sản dài hạn khác
2.88%46.03M
--46.42M
--44.76M
--46.21M
--44.74M
Tổng tài sản dài hạn
12.48%83.98M
--85.86M
--86.63M
--88.19M
--74.66M
Tổng tài sản
135.89%867.33M
--823.22M
--750.11M
--379.69M
--367.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
19.62%48.77M
--50.08M
--42.64M
--41.36M
--40.77M
Nợ phải trả hoãn lại
36.71%255.27M
--239.29M
--205.80M
--193.52M
--186.72M
Nợ ngắn hạn khác
36.71%255.27M
--239.29M
--205.80M
--193.52M
--186.72M
Tổng nợ ngắn hạn
37.36%335.40M
--312.18M
--271.01M
--262.56M
--244.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-11.10%14.97M
--15.36M
--16.54M
--16.12M
--16.84M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--142.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.34%14.97M
--15.36M
--16.54M
--16.12M
--16.70M
Nợ phải trả hoãn lại
8.48%4.52M
--4.51M
--4.16M
--3.33M
--4.17M
Nợ dài hạn khác
13.97%4.75M
--4.73M
--4.36M
--3.50M
--4.17M
Tổng nợ dài hạn
-6.13%19.72M
--20.09M
--20.89M
--19.61M
--21.01M
Tổng các khoản nợ
33.91%355.12M
--332.26M
--291.90M
--282.17M
--265.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
957.02%768.31M
--718.11M
--630.38M
--75.65M
--72.69M
Lợi nhuận giữ lại
-98.39%-355.35M
---331.33M
---299.88M
---186.96M
---179.11M
Vốn dự trữ
--768.28M
--718.08M
--630.35M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
91.79%-66.00K
---599.00K
---450.00K
---900.00K
---804.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--99.32M
--104.78M
--128.17M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
399.72%512.22M
--490.96M
--458.21M
--97.52M
--102.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI